reap là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reap nghĩa là gặt hái. Học cách phát âm, sử dụng từ reap qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reap

reapverb

gặt hái

/riːp//riːp/

Từ "reap" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh sử dụng:

1. Reap (v.t): Thu hoạch, hưởng lợi (Phát âm theo cách nhấn mạnh âm đầu)

  • Phát âm: /rip/
  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi nói về việc thu hoạch nông sản, hoặc hưởng một lợi ích nào đó.
  • Ví dụ: "The farmer reaped a bountiful harvest." (Người nông dân đã thu hoạch một mùa bội thu.)

2. Reap (v.i): Gặt hái, vươn lên (Phát âm với âm đầu nhẹ nhàng hơn)

  • Phát âm: /rip/ (giống như cách 1, nhưng âm đầu nhẹ nhàng hơn, gần giống "rip" trong từ "rip" nghĩa "rách")
  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi nói về sự thành công, sự phát triển, hoặc vươn lên trong cuộc sống.
  • Ví dụ: "She reaped the rewards of her hard work." (Cô ấy đã gặt hái được thành quả của sự nỗ lực.)

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm /i/ (giống âm "ee" trong "see").
  • Sự khác biệt nằm ở cách phát âm âm đầu.

Lời khuyên: Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các đoạn audio hoặc video hướng dẫn phát âm từ "reap" để nghe cách phát âm chính xác hơn. Ví dụ:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reap trong tiếng Anh

Từ "reap" trong tiếng Anh có nghĩa là thu hoạch, gặt hái (thường là về mặt hình ảnh, ví dụ như thu hoạch lúa mì, hoa quả, hoặc thành công). Ngoài ra, nó còn có một nghĩa ẩn dụ, để chỉ nhận hậu quả của một hành động hoặc quyết định.

Dưới đây là cách sử dụng từ "reap" với các ví dụ cụ thể:

1. Thu hoạch (gặt hái):

  • Ví dụ 1: "The farmer reaped a bountiful harvest this year." (Người nông dân gặt hái được một mùa bội thu năm nay.)
  • Ví dụ 2: "She reaped the rewards of her hard work." (Cô ấy thu hoạch được thành quả từ sự làm việc chăm chỉ của mình.)
  • Ví dụ 3: "The wheat field reaped gold in the sunlight." (Trường lúa gặt hái vàng trong ánh nắng mặt trời.)

2. Nhận hậu quả (từ một hành động hoặc quyết định):

  • Ví dụ 1: "He shot the bear, and now he has to reap the consequences." (Anh ta đã bắn gấu, và bây giờ anh ta phải nhận hậu quả.)
  • Ví dụ 2: "If you don't study, you'll reap failure." (Nếu bạn không học, bạn sẽ nhận thất bại.)
  • Ví dụ 3: "The company’s unethical practices reaped a storm of criticism." (Những thực hành không đạo đức của công ty đã nhận phải một cơn bão chỉ trích.)

Lưu ý:

  • "Reap" thường được sử dụng với các danh từ như "harvest," "rewards," "consequences," và các loại cây trồng.
  • "Reap" là một động từ phản xạ (reflexive verb), nghĩa là chủ ngữ thực hiện hành động đó với chính mình. Trong các câu trên, chủ ngữ thường là "farmer," "she," hoặc "he."

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ và cách sử dụng khác trên các nguồn sau:

Nếu bạn muốn biết thêm về một ngữ cảnh cụ thể, hãy cho tôi biết!

Thành ngữ của từ reap

reap a/the harvest
(British English)to benefit or suffer as a direct result of something that you have done
    you reap what you sow
    (saying)you have to deal with the bad effects or results of something that you originally started

      Bình luận ()