derive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

derive nghĩa là nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ(from). Học cách phát âm, sử dụng từ derive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ derive

deriveverb

nhận được từ, lấy được từ, xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ(from)

/dɪˈrʌɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ derive

Từ "derive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈdərɪv

Phần lớn, âm tiết đầu tiên (ˈdər) được phát âm giống như "der" trong từ "derby". Phần còn lại (ɪv) được phát âm giống như "iv" trong từ "give".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ derive trong tiếng Anh

Từ "derive" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc nhận ra, thu được hoặc dẫn nguồn từ điều gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Thu được, nhận ra (to derive):

  • Ý nghĩa: Khi kết hợp với "from", "derive" có nghĩa là "thu được từ", "nhận ra được từ", "gọi từ".
  • Cấu trúc: derive + from + something
  • Ví dụ:
    • "Happiness can derive from simple pleasures." (Sự hạnh phúc có thể thu được từ những niềm vui đơn giản.)
    • "I derivable a great deal of satisfaction from helping others." (Tôi nhận ra rất nhiều sự hài lòng từ việc giúp đỡ người khác.)
    • "The meaning of the poem derives from the poet's personal experiences." (Ý nghĩa của bài thơ gốc từ kinh nghiệm cá nhân của nhà thơ.)

2. Dẫn nguồn, bắt nguồn (to derive from):

  • Ý nghĩa: Chỉ sự bắt nguồn hoặc nguồn gốc của một điều gì đó.
  • Cấu trúc: derive + from
  • Ví dụ:
    • "The tradition of tea drinking derives from China." (Tradisao uống trà bắt nguồn từ Trung Quốc.)
    • "The value of his work derives from its originality." (Giá trị của tác phẩm của ông gốc từ tính nguyên bản của nó.)

3. (Passive voice) Được dẫn nguồn (to be derived from):

  • Ý nghĩa: Khi sử dụng ở thể bị động, "derived from" có nghĩa là "được dẫn nguồn từ", "gốc từ".
  • Cấu trúc: to be derived from + something
  • Ví dụ:
    • "The evidence was derived from forensic analysis." (Bằng chứng được dẫn nguồn từ phân tích pháp y.)
    • "The solution is derived from the principles of calculus." (Giải pháp được dẫn nguồn từ các nguyên tắc của giải tích.)

4. (verb - derived - nghĩa là "có nguồn gốc"):

  • Ý nghĩa: Đây là dạng động từ kết quả của quá trình từ nguyên (derived). Nó có nghĩa là “có nguồn gốc, xuất phát từ”.
  • Cấu trúc: He is derived from a long line of farmers. (Anh ấy có nguồn gốc từ một dòng dõi người nông dân lâu đời.)

Tóm tắt:

Cách sử dụng Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Thu được, nhận ra derive + from + something Thu được, nhận ra Happiness derives from simple pleasures
Dẫn nguồn derive + from Bắt nguồn, gốc The tradition derives from China
Thể bị động is derived from Được dẫn nguồn The evidence is derived from analysis
Dạng động từ kết quả derived Có nguồn gốc He is derived from a farming family.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “derive” trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một trường hợp nào đó không?

Luyện tập với từ vựng derive

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many scientists ______ valuable insights from analyzing historical data.
  2. She managed to ______ great satisfaction from her volunteer work.
  3. The company hopes to ______ a new marketing strategy from customer feedback. (gợi ý: bắt đầu bằng "d")
  4. Plants ______ nutrients from the soil to grow. (gợi ý: bắt đầu bằng "a")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The theory ______ from years of meticulous research.
    a) derives
    b) originates
    c) extracts
    d) deprives

  2. Which verbs can complete the sentence: "We can ______ benefits from this collaboration"? (Chọn 2)
    a) derive
    b) obtain
    c) distract
    d) prevent

  3. His motivation ______ from a desire to help others.
    a) stems
    b) derives
    c) separates
    d) diverges

  4. The artist ______ inspiration from nature for her paintings.
    a) derives
    b) rejects
    c) ignores
    d) alters

  5. The committee ______ conclusions after reviewing all evidence.
    a) derived
    b) delayed
    c) disputed
    d) described


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She gets happiness from helping stray animals."
    → Rewrite using "derive".

  2. Original: "The research team obtained important data from the experiment."
    → Rewrite using "derived".

  3. Original: "They based their argument on historical records."
    → Rewrite without using "derive" (use a synonym).


Đáp án:

Bài 1:

  1. derive
  2. derive
  3. develop (nhiễu)
  4. absorb (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) derives / b) originates
  2. a) derive / b) obtain
  3. a) stems / b) derives
  4. a) derives
  5. a) derived

Bài 3:

  1. She derives happiness from helping stray animals.
  2. The research team derived important data from the experiment.
  3. They sourced their argument from historical records. (hoặc "built their argument on...")

Bình luận ()