
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
derive nghĩa là nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ(from). Học cách phát âm, sử dụng từ derive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhận được từ, lấy được từ, xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ(from)
Từ "derive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần lớn, âm tiết đầu tiên (ˈdər) được phát âm giống như "der" trong từ "derby". Phần còn lại (ɪv) được phát âm giống như "iv" trong từ "give".
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "derive" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc nhận ra, thu được hoặc dẫn nguồn từ điều gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Tóm tắt:
Cách sử dụng | Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Thu được, nhận ra | derive + from + something | Thu được, nhận ra | Happiness derives from simple pleasures |
Dẫn nguồn | derive + from | Bắt nguồn, gốc | The tradition derives from China |
Thể bị động | is derived from | Được dẫn nguồn | The evidence is derived from analysis |
Dạng động từ kết quả | derived | Có nguồn gốc | He is derived from a farming family. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “derive” trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một trường hợp nào đó không?
The theory ______ from years of meticulous research.
a) derives
b) originates
c) extracts
d) deprives
Which verbs can complete the sentence: "We can ______ benefits from this collaboration"? (Chọn 2)
a) derive
b) obtain
c) distract
d) prevent
His motivation ______ from a desire to help others.
a) stems
b) derives
c) separates
d) diverges
The artist ______ inspiration from nature for her paintings.
a) derives
b) rejects
c) ignores
d) alters
The committee ______ conclusions after reviewing all evidence.
a) derived
b) delayed
c) disputed
d) described
Original: "She gets happiness from helping stray animals."
→ Rewrite using "derive".
Original: "The research team obtained important data from the experiment."
→ Rewrite using "derived".
Original: "They based their argument on historical records."
→ Rewrite without using "derive" (use a synonym).
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()