really là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

really nghĩa là thực, thực ra, thực sự. Học cách phát âm, sử dụng từ really qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ really

reallyadverb

thực, thực ra, thực sự

/ˈrɪəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ really

Từ "really" trong tiếng Anh có một số cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Cách phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • ˈriːəli
    • ˈriː - Phát âm như "ree" (giống chữ "r" trong tiếng Việt)
    • ə - Dấu mũ (schwa) - Đây là âm ngắn, không rõ ràng, giống như âm "uh"
    • li - Phát âm như "lee"

2. Cách phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP – giọng nói chuẩn của Anh):

  • ˈrɪəli
    • ˈrɪ - Phát âm như "ri" (giống chữ "r" trong tiếng Việt)
    • ə - Dấu mũ (schwa) - Tương tự như trên
    • li - Phát âm như "lee"

Lời khuyên:

  • Nghe: Cách tốt nhất để học cách phát âm "really" chính xác là nghe người bản xứ nói. Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh để nghe phát âm chuẩn.
  • Luyện tập: Luyện tập phát âm thường xuyên để làm quen với âm thanh và cải thiện khả năng phát âm.

Bạn có thể tìm thêm tài liệu tham khảo trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ really trong tiếng Anh

Từ "really" trong tiếng Anh là một trạng từ quan trọng, được sử dụng để tăng cường tính chất của một động từ, tính từ, hoặc cụm từ. Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau, và việc hiểu rõ các trường hợp này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách tự nhiên và hiệu quả. Dưới đây là cách sử dụng chính của "really":

1. Tăng cường tính chất của tính từ:

  • Ví dụ:
    • "That's a really beautiful dress." (Váy này thật đẹp.)
    • "He's a really good singer." (Anh ấy là một ca sĩ rất giỏi.)
    • "It was a really hot day." (Hôm đó thật nóng.)
    • "She’s a really kind person." (Cô ấy là một người rất tốt bụng.)

2. Tăng cường tính chất của động từ:

  • Ví dụ:
    • "I really like this movie." (Tôi thực sự thích bộ phim này.)
    • "He really needs to study." (Anh ấy thực sự cần phải học.)
    • "She really enjoyed the party." (Cô ấy thực sự thích bữa tiệc.)
    • "They really want to go." (Họ thực sự muốn đi.)

3. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ:

  • Ví dụ:
    • "I really want to see you." (Tôi thực sự muốn gặp bạn.)
    • "I really need help." (Tôi thực sự cần sự giúp đỡ.)
    • "That was really funny!" (Đó thật buồn cười!)
    • "I'm really tired." (Tôi thực sự mệt.)

4. Sử dụng để nhấn mạnh:

  • Ví dụ:
    • “He really tried to help.” (Anh ấy thực sự cố gắng giúp đỡ.) - Nhấn mạnh nỗ lực của anh ta.
    • "That's really important!" (Điều đó thực sự quan trọng!) - Nhấn mạnh mức độ quan trọng.

Một số lưu ý quan trọng:

  • "Really" không cần thiết trong mọi trường hợp: Trong nhiều trường hợp, bạn có thể bỏ qua "really" mà vẫn diễn đạt được ý nghĩa tương đương. Ví dụ: "That's beautiful." thay vì "That's really beautiful." Tuy nhiên, việc sử dụng "really" thường sẽ làm tăng cường sự nhấn mạnh.
  • "Very" và "Really" có thể thay thế cho nhau: Trong nhiều trường hợp, "very" có thể thay thế "really". Ví dụ: "That's very beautiful" khá giống với "That's really beautiful". Tuy nhiên, "really" thường được coi là mạnh mẽ và nhấn mạnh hơn "very".
  • Sử dụng “truly” thay cho “really” khi muốn nhấn mạnh sự thật: “Truly” mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh sự thật khách quan hơn. Ví dụ: “She is truly a remarkable woman.”

Tóm lại:

“Really” là một từ linh hoạt có thể được sử dụng để tăng cường tính chất của các thành phần khác trong câu. Hãy sử dụng nó một cách cẩn thận và cân nhắc ngữ cảnh để có được sự diễn đạt tốt nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về việc sử dụng "really" trong một tình huống nào đó không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về sự khác biệt giữa "really" và "very"?

Luyện tập với từ vựng really

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The results of the experiment were ______ surprising, exceeding all our expectations.
  2. She didn’t ______ understand the instructions, so she asked for clarification.
  3. His presentation was ______ detailed, but the lack of visuals made it hard to follow. (dùng từ khác)
  4. We need to ______ focus on solving this problem before the deadline. (dùng từ khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The professor’s explanation was ______ clear, so everyone could grasp the concept.
    A. really
    B. extremely
    C. very
    D. totally

  2. Despite the technical issues, the team ______ managed to deliver the project on time.
    A. hardly
    B. successfully
    C. really
    D. barely

  3. This software is ______ user-friendly, even for beginners.
    A. remarkably
    B. really
    C. highly
    D. quite

  4. The data showed a ______ significant trend, but further analysis is needed.
    A. fundamentally
    B. really
    C. mostly
    D. largely

  5. She ______ enjoys working remotely because of the flexibility.
    A. absolutely
    B. genuinely
    C. really
    D. practically


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The meeting was very productive.
    Rewrite: ______

  2. Original: He found the book extremely boring.
    Rewrite: ______

  3. Original: The solution was truly innovative. (không dùng "really")
    Rewrite: ______


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. really
  2. really
  3. overly (hoặc excessively, unusually)
  4. urgently (hoặc strictly, fully)

Bài tập 2:

  1. A, B, C, D (đều đúng, nhưng "really" là lựa chọn tối ưu)
  2. B, C
  3. A, B, C, D (đều đúng, nhưng "really" phù hợp ngữ cảnh giao tiếp)
  4. A, B (nếu chọn 1: A)
  5. B, C

Bài tập 3:

  1. The meeting was really productive.
  2. He thought the book was really boring.
  3. The solution was genuinely innovative. (hoặc truly/completely)

Bình luận ()