truly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

truly nghĩa là đúng sự thật, đích thực, thực sự. Học cách phát âm, sử dụng từ truly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ truly

trulyadverb

đúng sự thật, đích thực, thực sự

/ˈtruːli/
Định nghĩa & cách phát âm từ truly

Từ "truly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /truːli/

Phát âm chi tiết:

  1. /tru/: Giống như tiếng Việt "trú" nhưng ngắn gọn hơn, nhấn vào âm "r".
  2. /li/: Giống như tiếng Việt "lì" (nhưng ngắn, không kéo).
  3. /ː/ (dấu hai chấm): Dấu này cho biết âm "u" kéo dài.

Tổng hợp: trú-lì (kéo âm "u").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ truly trong tiếng Anh

Từ "truly" trong tiếng Anh có nghĩa là "thực sự", "thật sự" và thường được dùng để nhấn mạnh sự thật hoặc cảm xúc. Dưới đây là cách sử dụng từ "truly" một cách chi tiết, cùng với các ví dụ:

1. Dùng làm trạng từ để nhấn mạnh:

  • Ý nghĩa: Thật sự, thực sự là, hoàn toàn.
  • Cách sử dụng: Thường đứng trước tính từ hoặc cụm động từ để làm cho câu trở nên mạnh mẽ hơn.
  • Ví dụ:
    • "She is truly beautiful." (Cô ấy thật sự xinh đẹp.)
    • "He is a truly talented musician." (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng thực sự.)
    • "This is truly amazing!" (Điều này thật sự tuyệt vời!)
    • "I felt truly grateful for your help." (Tôi thực sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)

2. Dùng để điều chỉnh động từ ở dạng nguyên thể (infinitive):

  • Ý nghĩa: Thật sự, thực sự là (khi dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái)
  • Cách sử dụng: "Truly" thường xuất hiện với động từ ở dạng nguyên thể sau khi có một trạng từ khác (như "happy", "sad", "excited").
  • Ví dụ:
    • "I want truly to apologize for my mistake." (Tôi thực sự muốn xin lỗi vì sai lầm của mình.)
    • "She needs truly to understand the situation." (Cô ấy thực sự cần phải hiểu tình hình.)
    • "He wished truly to be a great artist." (Anh ấy thực sự muốn trở thành một họa sĩ vĩ đại.)

3. Dùng để thay thế cho "really" (ở một số trường hợp):

  • Trong một số ngữ cảnh, "truly" có thể thay thế cho "really" nhưng mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh hơn.
  • Ví dụ:
    • "It was really cold." -> "It was truly cold."
    • "I'm really happy." -> "I'm truly happy."

Lưu ý:

  • "Truly" thường được coi là một từ trang trọng hơn "really".
  • Sử dụng "truly" thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn, diễn tả sự chân thành, xác thực hoặc cảm xúc mạnh mẽ.
  • Trong một số trường hợp, việc sử dụng "truly" có thể khiến câu trở nên hơi sáo rỗng nếu không được sử dụng một cách cẩn thận.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "truly" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một trường hợp sử dụng nào đó không?

Thành ngữ của từ truly

well and truly
(informal)completely
  • By that time we were well and truly lost.
yours truly
(North American English, formal)used at the end of a formal letter before you sign your name
    (informal, often humorous)I/me
    • Steve came first, Robin second, and yours truly came last.

    Bình luận ()