pellet là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pellet nghĩa là viên. Học cách phát âm, sử dụng từ pellet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pellet

pelletnoun

viên

/ˈpelɪt//ˈpelɪt/

Từ "pellet" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic alphabet): /ˈpɛlɪt/
  • Nguyên âm: /ˈpɛ/ - Phát âm như "peh" (giống âm "peh" trong tiếng Việt) + /ˈlɪt/ - Phát âm như "lit" (như chữ "lit" trong "light")
  • Động phụ âm: /p/ - Phát âm như âm "p" trong tiếng Việt
  • Nguyên âm: /ɪ/ - Phát âm như âm "i" ngắn trong "bit"

Tổng hợp: Phát âm gần giống như "peh-lít".

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/%C3%93l%C3%B3t/) để nghe cách phát âm chuẩn của từ này.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pellet trong tiếng Anh

Từ "pellet" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Hình dạng:

  • Pellet (noun): Là một viên nhỏ, thường tròn, được làm thành khối.
    • Example: "The dog loved to chase the pellets out of the feeder." (Con chó thích chạy theo những viên thức ăn cho chim ra khỏi hộp.)
    • Example: "The chocolate coating on the pellets was delicious." (Vỏ sô cô la trên những viên đó rất ngon.)
  • Make into pellets: Làm thành viên (thường dùng cho các loại vật liệu)
    • Example: "The farmer made into pellets the corn for animal feed." (Người nông dân đã làm thành viên ngô để làm thức ăn cho gia súc.)

2. Thức ăn cho động vật:

  • Animal feed pellets: Viên thức ăn cho động vật. Đây có lẽ là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "pellet."
    • Example: "The chickens are eating pellets that provide them with all the nutrients they need." (Những con gà đang ăn viên thức ăn cung cấp cho chúng tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết.)
    • Example: "I use fish pellets to feed my goldfish." (Tôi dùng viên thức ăn cá để cho cá vàng ăn.)

3. Hàng hóa nhỏ:

  • Pellet: Một sản phẩm nhỏ, thường được bán theo từng viên.
    • Example: "He sold pellets of incense – small, fragrant cones." (Anh ấy bán những viên trầm hương - những viên nén nhỏ, thơm.)
    • Example: "These are pellets of sugar for baking." (Đây là viên đường để làm bánh.)

4. Trong các lĩnh vực chuyên biệt:

  • Gun pellets (shotgun pellets): Viên đạn của súng.
    • Example: “The hunter used gun pellets to bring down the deer.” (Người săn bắn sử dụng viên đạn súng để hạ gục con nai.)
  • Medical pellets: Viên thuốc nhỏ, thường dùng trong điều trị y tế. (Thường dùng trong liệu pháp pelleted).

Lời khuyên:

  • Kiểm tra ngữ cảnh: Cách sử dụng từ "pellet" thường phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Nghĩa chung: Nếu bạn không chắc chắn, hãy nhớ rằng "pellet" có nghĩa là một viên nhỏ, tròn.

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "pellet" không? Tôi có thể giúp bạn sử dụng nó chính xác hơn. Ví dụ, bạn muốn dùng nó để miêu tả loại thức ăn gì, hay một vật thể nào khác?

Các từ đồng nghĩa với pellet


Bình luận ()