dot là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dot nghĩa là chấm nhỏ, điểm, của hồi môn. Học cách phát âm, sử dụng từ dot qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dot

dotnoun

chấm nhỏ, điểm, của hồi môn

/dɒt/
Định nghĩa & cách phát âm từ dot

Từ "dot" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /dɒt/ (âm kiểu tiếng Việt)

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "dot" là một trợ từ chỉ điểm hoặc chấm.
  • Phần đầu: /dɒ/ giống như "đốt" nhưng ngắn hơn.
  • Phần sau: /t/ giống như âm "t" trong tiếng Việt.

Ví dụ:

  • "He put a dot on the map." (Anh ấy đánh một chấm lên bản đồ.)

2. /dɑt/ (âm kiểu tiếng Anh)

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường xuất hiện trong các từ đồng nghĩa với "dot" như "data" hoặc "catalog".
  • Phần đầu: /dɑ/ giống như "da" trong tiếng Việt.
  • Phần sau: /t/ giống như âm "t" trong tiếng Việt.

Ví dụ:

  • "Data is important." (Dữ liệu là quan trọng.)

Lưu ý:

  • Khi bạn gặp từ "dot" trong một cụm từ phức tạp, hãy nghe cách người bản xứ phát âm để xác định cách phát âm chính xác nhất.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dot trong tiếng Anh

Từ "dot" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Điểm, chấm:

  • Noun (Danh từ): Dùng để chỉ một chấm nhỏ, một điểm.

    • Example: "There's a dot of paint on your shirt." (Có một chấm sơn trên áo của bạn.)
    • Example: "The map has a dot to mark the location." (Bản đồ có một chấm để đánh dấu vị trí.)
  • Verb (Động từ): Dùng để chỉ việc đánh dấu một điểm, thường dùng trong calligraphy, vẽ, hoặc các hoạt động nghệ thuật.

    • Example: "He dotted the ‘i’s in the document." (Anh ấy đánh dấu các ‘i’ trong tài liệu.)
    • Example: “The artist carefully dotted the color onto the canvas.” (Nhà họa sĩ cẩn thận chấm màu lên bức tranh.)

2. (Slang) Một chút, chút xíu, nhỏ:

  • Noun (Danh từ): Dùng để chỉ một lượng rất nhỏ, một điều rất ít. Thường trong các lối nói lóng, không trang trọng.
    • Example: "I only need a dot of cream." (Tôi chỉ cần một chút kem thôi.)
    • Example: "He spilled a dot of ink on the paper." (Anh ấy làm đổ một chút mực lên giấy.)

3. (Tài chính) Chứng chỉ đầu tư:

  • Noun (Danh từ): Trong tài chính, “dot” có thể là viết tắt của “certificate of deposit” (sổ tiết kiệm).
    • Example: “He deposited a significant sum into a dot.” (Anh ấy gửi một số tiền lớn vào một sổ tiết kiệm.)

4. Dot (Động từ, trong ngữ nghĩa "to mark with dots"):

  • Verb (Động từ): Thường dùng trong đơn vị đo lường hay phân số.
    • Example: “The ruler is marked with dots every inch.” (Thước đo được đánh dấu bằng các chấm mỗi inch.)
    • Example: “I have a dot of flour on my nose.” (Tôi có một chút bột trên mũi.)

Lưu ý:

  • "Dot" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không quá trang trọng.
  • Ý nghĩa của “dot” trong nghĩa slang rất phổ biến trong các mức độ giao tiếp không trang trọng.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "dot", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "dot" đúng nhất, hãy cung cấp cho tôi!

Thành ngữ của từ dot

on the dot
(informal)exactly on time or at the exact time mentioned
  • The taxi showed up on the dot.
  • Breakfast is served at 8 on the dot.
  • Please tell him I’ll call him on the dot of twelve.
the year dot
(informal)a very long time ago
  • I've been going there every summer since the year dot.

Bình luận ()