pay attention là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pay attention có nghĩa là chú ý tới. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pay attention

pay attentionidiomatic

chú ý tới

Định nghĩa & cách phát âm từ pay attention

Cách phát âm từ "pay attention" trong tiếng Anh như sau:

  • pay: /peɪ/ (giống như "pay" trong "pay attention to")
  • at: /æt/ (giống như "at" trong "at the store")
  • ten: /tən/ (giống như "ten" trong "number ten")
  • tion: /ʃən/ (giống như "shun" trong "sun")

Kết hợp lại: /peɪ æt tən ʃən/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/pay-attention

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pay attention trong tiếng Anh

Từ "pay attention" trong tiếng Anh có nghĩa là "chú ý", "tập trung" hoặc "lắng nghe". Nó được sử dụng để khuyến khích hoặc yêu cầu ai đó chú ý đến điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với một vài ví dụ:

1. Khuyến khích hoặc yêu cầu ai đó chú ý:

  • General Use (Sử dụng chung):
    • "Please pay attention to the instructions." (Vui lòng chú ý đến hướng dẫn.)
    • "You need to pay attention in class." (Bạn cần tập trung trong lớp.)
    • "Can you pay attention to what I'm saying?" (Bạn có thể chú ý đến những gì tôi đang nói không?)
  • Expressing concern (Thể hiện sự lo lắng):
    • "He's not paying attention to his health." (Anh ấy không chú ý đến sức khỏe của mình.)
    • "She needs to pay attention to her safety." (Cô ấy cần chú ý đến sự an toàn của mình.)

2. Mô tả hành động chú ý:

  • "I paid attention to every detail." (Tôi chú ý đến từng chi tiết.)
  • "It’s important to pay attention to your surroundings." (Điều quan trọng là phải chú ý đến môi trường xung quanh.)
  • "She was paying attention to the speaker." (Cô ấy đang lắng nghe người nói.)

3. Diễn tả sự thiếu chú ý:

  • "He didn't pay attention to my question." (Anh ấy không chú ý đến câu hỏi của tôi.)
  • "Stop paying attention to those distractions!" (Dừng tập trung vào những thứ gây xao nhãng đó!)

Các cụm từ liên quan:

  • Pay attention to... (Chú ý đến...): "Pay attention to the news." (Chú ý đến tin tức.)
  • Pay attention to what I say (Chú ý đến những gì tôi nói): "Please pay attention to what I say, it's very important." (Vui lòng chú ý đến những gì tôi nói, nó rất quan trọng.)
  • Pay attention to detail (Chú ý đến chi tiết): "A good writer always pays attention to detail." (Một nhà văn tốt luôn chú ý đến chi tiết.)

Lời khuyên:

  • "Pay attention" thường dùng trong lời nói và văn viết thông thường.
  • Nó có thể được sử dụng với mọi lứa tuổi và trong nhiều tình huống khác nhau.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "pay attention" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()