
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
pay attention nghĩa là chú ý tới. Học cách phát âm, sử dụng từ pay attention qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chú ý tới
Cách phát âm từ "pay attention" trong tiếng Anh như sau:
Kết hợp lại: /peɪ æt tən ʃən/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/pay-attention
Chúc bạn học tốt!
Từ "pay attention" trong tiếng Anh có nghĩa là "chú ý", "tập trung" hoặc "lắng nghe". Nó được sử dụng để khuyến khích hoặc yêu cầu ai đó chú ý đến điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với một vài ví dụ:
Các cụm từ liên quan:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "pay attention" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?
To improve your listening skills, you should:
a) pay attention
b) ignore the speaker
c) focus on distractions
d) multitask
The teacher asked the class to _________ while she explained the assignment.
a) pay attention
b) observe silently
c) concentrate
d) interrupt
Which phrase(s) mean the same as "pay attention"?
a) take notice
b) focus on
c) neglect
d) be attentive
If you don’t _________ the warning signs, accidents could happen.
a) notice
b) pay attention to
c) overlook
d) ignore
Successful negotiators always _________ to the other party’s body language.
a) pay attention
b) are aware of
c) disregard
d) misunderstand
"Listen carefully to the guidelines," the supervisor said.
→ The supervisor told us to _________ the guidelines.
"You must focus on the details to avoid errors," the instructor reminded.
→ The instructor reminded us to _________ the details.
"Don’t ignore the fine print in the contract," the lawyer advised.
→ The lawyer advised us to _________ the fine print. (không dùng "pay attention")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()