overwhelm là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

overwhelm nghĩa là choáng ngợp. Học cách phát âm, sử dụng từ overwhelm qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ overwhelm

overwhelmverb

choáng ngợp

/ˌəʊvəˈwelm//ˌəʊvərˈwelm/

Từ "overwhelm" có cách phát âm như sau:

  • ˈoʊvərˌwɛlm

Phần chia nhỏ:

  • over (ˈoʊvər) - nghe như "ô-vê"
  • whelm (ˌwɛlm) - nghe như "wêlm" (giống như "helm" trong "helm of a ship")

Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ overwhelm trong tiếng Anh

Từ "overwhelm" trong tiếng Anh có nghĩa là gây cảm giác choáng ngợp, áp đảo, quá tải, cả về thể chất lẫn tinh thần. Dưới đây là cách sử dụng từ này và các ví dụ minh họa chi tiết:

1. Nghĩa đen: Đẩy mạnh, áp đảo (thể chất)

  • Ví dụ: "The sudden gust of wind overwhelmed him, knocking him off his feet." (Cơn gió đột ngột ập đến áp đảo anh ta, khiến anh ta ngã xuống.)
  • Trong trường hợp này, "overwhelm" mô tả việc lực gió mạnh mẽ đã tác động trực tiếp lên cơ thể.

2. Nghĩa bóng (thường dùng hơn): Gây cảm giác choáng ngợp, áp đảo (tinh thần, cảm xúc)

  • Ví dụ:
    • "She felt overwhelmed by the amount of paperwork." (Cô ấy cảm thấy choáng ngợp trước lượng tài liệu.)
    • "The news of the disaster overwhelmed him with sadness." (Tin tức về thảm họa gây cho anh ta nỗi buồn sâu sắc.)
    • "He felt overwhelmed by the responsibility of caring for his family." (Anh ấy cảm thấy bị áp đảo bởi trách nhiệm chăm sóc gia đình.)
    • "The decision to leave her job overwhelmed her." (Quyết định rời bỏ công việc gây cho cô ấy một sự choáng váng.)

3. Cấu trúc thường dùng:

  • Be overwhelmed by: (bị choáng ngợp bởi) – Thường dùng khi miêu tả cảm xúc hoặc trải nghiệm.
    • "He was overwhelmed by the beauty of the sunset." (Anh ấy bị choáng ngợp bởi vẻ đẹp của hoàng hôn.)
  • Overwhelm someone: (áp đảo ai đó) – Thường dùng khi miêu tả tình huống hoặc sự kiện khiến ai đó cảm thấy khó khăn.
    • "The complex project overwhelmed the team." (Dự án phức tạp đó áp đảo đội ngũ.)

4. Dùng "overwhelm" như động từ:

  • Công thức: overwhelm + (someone) + (with something)
    • Ví dụ: "The noise overwhelmed him with exhaustion." (Tiếng ồn gây cho anh ta mệt mỏi.)

5. Từ đồng nghĩa:

  • Overpower
  • Submerge
  • Flood
  • Dominate
  • Intimidate

Tóm lại, "overwhelm" là một từ quan trọng để diễn tả những cảm xúc và tình huống khiến người ta cảm thấy quá tải, khó xử. Hãy chọn cấu trúc và ví dụ phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn trong một tình huống nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng “overwhelm” trong một cuộc trò chuyện hoặc một đoạn văn miêu tả?


Bình luận ()