
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
flood nghĩa là lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập. Học cách phát âm, sử dụng từ flood qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lụt, lũ lụtl, tràn đầy, tràn ngập
Từ "flood" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:
Mẹo nhỏ:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "flood" (lũ lụt) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Các cách diễn đạt liên quan đến "flood":
Tóm lại:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ | Lũ lụt (thể chất) | The town was flooded by the hurricane. |
Danh từ | Lượng lớn | We had a flood of calls. |
Danh từ | Cơn sóng cảm xúc | She felt a flood of sadness. |
Động từ | Ngập lụt | The river flooded the fields. |
Động từ | Dồn dập, tràn ngập | The stadium flooded with people. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "flood", bạn có thể tìm thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau hoặc tham khảo các nguồn tài liệu uy tín về tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!
Climate change increases the risk of:
a) drought
b) flood
c) inflation (gây nhiễu)
d) erosion
The city built barriers to prevent __________ during monsoon season.
a) wildfires
b) flood
c) landslides (gây nhiễu)
Which word can describe an overwhelming amount of something? (nhiều đáp án)
a) flood
b) trickle (gây nhiễu)
c) surge (gần nghĩa)
The broken pipe __________ the basement within minutes.
a) drained (gây nhiễu)
b) flooded
c) evaporated
His inbox was __________ with spam emails.
a) flooded
b) filtered (gây nhiễu)
c) compressed
Original: The market was overwhelmed with counterfeit goods.
→ Rewrite: The market was __________ with counterfeit goods.
Original: Heavy rain made the streets impassable.
→ Rewrite: The streets were __________ after heavy rain.
Original: Social media was filled with rumors about the incident. (không dùng "flood")
→ Rewrite: Social media was __________ with rumors about the incident.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()