flood là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

flood nghĩa là lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập. Học cách phát âm, sử dụng từ flood qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ flood

floodnoun/verb

lụt, lũ lụtl, tràn đầy, tràn ngập

/flʌd/
Định nghĩa & cách phát âm từ flood

Từ "flood" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (American English):

  • /fləʊd/ (âm "ow" giống như trong "low")
    • Phần "flo" phát âm như "flo" trong "floor".
    • Phần "d" phát âm như "d" bình thường.

2. Phát âm phổ biến ở Anh (British English):

  • /flʌd/ (âm "u" giống như "up")
    • Phần "flo" và "d" phát âm gần giống như trên.

Mẹo nhỏ:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ flood trong tiếng Anh

Từ "flood" (lũ lụt) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Như một danh từ (Noun):

  • Lũ lụt về thể chất: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ sự tràn ngập do nước dâng cao, thường do mưa lớn, bão,...
    • Example: "The city was flooded after the heavy rains." (Thành phố bị ngập lụt sau những trận mưa lớn.)
    • Example: "The river flood threatened to overflow its banks." (Sông dâng nước đe dọa tràn bờ.)
  • Lượng lớn thứ gì đó: Sử dụng để chỉ một lượng lớn của một thứ gì đó dồn dập, tràn ngập.
    • Example: "We had a flood of emails yesterday." (Hôm qua chúng tôi nhận được một lượng lớn email.)
    • Example: "The company experienced a flood of orders." (Công ty nhận được một lượng lớn đơn hàng.)
  • Giai đoạn bão hòa cảm xúc: Chỉ một cảm xúc mạnh mẽ, tràn ngập.
    • Example: "She was overwhelmed by a flood of emotions." (Cô ấy bị bao trùm bởi một cơn sóng cảm xúc.)

2. Như một động từ (Verb):

  • Ngập lụt: Chỉ hành động ngập lụt, tràn ngập bằng nước.
    • Example: "The rain flooded the streets." (Mưa ngập đường phố.)
    • Example: "The river flooded the farmland." (Sông ngập đồng ruộng.)
  • Dồn dập, tràn ngập: Chỉ việc dồn dập hoặc tràn ngập một thứ gì đó.
    • Example: "The new students flooded the library." (Nhiều sinh viên mới tràn vào thư viện.)
    • Example: "The market is flooded with cheap goods." (Thị trường bị tràn ngập hàng hóa giá rẻ.)

Các cách diễn đạt liên quan đến "flood":

  • Flood with: Dồn dập với, tràn ngập với.
    • Example: "The celebrity was flooded with fan mail." (Nghệ sĩ nổi tiếng bị dồn dập với thư từ của fan hâm mộ.)
  • Floodgate: (Chủ nghĩa Mỹ) Cánh cổng lũ. Có nghĩa là một cơ chế hoặc hệ thống ban đầu được giữ kín, nhưng sau đó đã được mở ra, dẫn đến một sự thay đổi lớn, thường là không mong muốn.
    • Example: "The release of the confidential report opened the floodgate for criticism." (Việc công bố báo cáo bí mật đã mở ra cánh cổng lũ cho những lời chỉ trích.)

Tóm lại:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Danh từ Lũ lụt (thể chất) The town was flooded by the hurricane.
Danh từ Lượng lớn We had a flood of calls.
Danh từ Cơn sóng cảm xúc She felt a flood of sadness.
Động từ Ngập lụt The river flooded the fields.
Động từ Dồn dập, tràn ngập The stadium flooded with people.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "flood", bạn có thể tìm thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau hoặc tham khảo các nguồn tài liệu uy tín về tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!

Luyện tập với từ vựng flood

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Heavy rainfall caused the river to __________, submerging nearby villages.
  2. The government issued warnings to __________ data centers against cyberattacks. (gây nhiễu)
  3. After the hurricane, the streets were __________ with debris and broken trees.
  4. She tried to __________ her audience with statistics during the presentation. (gây nhiễu)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Climate change increases the risk of:
    a) drought
    b) flood
    c) inflation (gây nhiễu)
    d) erosion

  2. The city built barriers to prevent __________ during monsoon season.
    a) wildfires
    b) flood
    c) landslides (gây nhiễu)

  3. Which word can describe an overwhelming amount of something? (nhiều đáp án)
    a) flood
    b) trickle (gây nhiễu)
    c) surge (gần nghĩa)

  4. The broken pipe __________ the basement within minutes.
    a) drained (gây nhiễu)
    b) flooded
    c) evaporated

  5. His inbox was __________ with spam emails.
    a) flooded
    b) filtered (gây nhiễu)
    c) compressed


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The market was overwhelmed with counterfeit goods.
    Rewrite: The market was __________ with counterfeit goods.

  2. Original: Heavy rain made the streets impassable.
    Rewrite: The streets were __________ after heavy rain.

  3. Original: Social media was filled with rumors about the incident. (không dùng "flood")
    Rewrite: Social media was __________ with rumors about the incident.


Đáp án

Bài 1:

  1. flood
  2. secure (gây nhiễu)
  3. flooded
  4. overwhelm (gây nhiễu)

Bài 2:

  1. a, b, d
  2. b
  3. a, c
  4. b
  5. a

Bài 3:

  1. The market was flooded with counterfeit goods.
  2. The streets were flooded after heavy rain.
  3. Social media was swamped with rumors about the incident. (thay thế)

Bình luận ()