
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
organ nghĩa là đàn óoc gan. Học cách phát âm, sử dụng từ organ qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đàn óoc gan
Phát âm từ "organ" trong tiếng Anh như sau:
IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈɔːrɡən/
Phát âm gần đúng: /ˈɔːr-ɡən/
Giải thích:
Một số mẹo:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "organ" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các từ đồng nghĩa và liên quan:
Lưu ý:
Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng "organ" trong một tình huống nhất định không?
Which of the following is not part of the respiratory system?
a) Lung
b) Organ
c) Trachea
d) Kidney
The word "______" can refer to both a body part and a musical instrument.
a) Tissue
b) Organ
c) Cell
d) Bone
To improve public healthcare, the government plans to modernize key medical ______.
a) Systems
b) Organs
c) Units
d) All of the above
In biology, a group of tissues working together is called a(n) ______.
a) Organism
b) Organ
c) Artery
d) Nerve
The company restructured its departments to function like a well-coordinated ______.
a) Machine
b) Organ
c) Network
d) Team
Original: The brain controls all body functions.
Rewrite:
Original: This charity was created to help people with kidney diseases.
Rewrite:
Original: The committee acts as the central body for decision-making.
Rewrite: (Không dùng "organ")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()