organ là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

organ nghĩa là đàn óoc gan. Học cách phát âm, sử dụng từ organ qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ organ

organnoun

đàn óoc gan

/ˈɔːɡ(ə)n/
Định nghĩa & cách phát âm từ organ

Phát âm từ "organ" trong tiếng Anh như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈɔːrɡən/

  • Phát âm gần đúng: /ˈɔːr-ɡən/

Giải thích:

  • /ɔː/: Âm "a" dài, giống như âm "o" trong "caught" hoặc "law".
  • /r/: Âm "r" nhẹ, không giống như âm "r" đậm trong tiếng Việt.
  • /ɡən/: Âm "gən" giống như âm "gun" nhưng ngắn hơn.

Một số mẹo:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ organ trong tiếng Anh

Từ "organ" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Cơ quan (body organ):

  • Nghĩa: Đây là bộ phận cấu tạo nên cơ thể sống, đảm nhận một chức năng cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The heart is a vital organ." (Trái tim là một cơ quan quan trọng.)
    • "The kidneys filter waste from the blood." (Thận lọc chất thải khỏi máu.)
    • "Doctors need to examine your organs." (Bác sĩ cần kiểm tra các cơ quan của bạn.)

2. Tổ chức (organization - công ty, đoàn thể,...):

  • Nghĩa: Một nhóm người hoặc công ty có một mục tiêu chung và được tổ chức để đạt được nó.
  • Ví dụ:
    • "She works for a large advertising organization." (Cô ấy làm việc cho một công ty quảng cáo lớn.)
    • "The Red Cross is a humanitarian organization." (Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức nhân đạo.)
    • "We need to form a student organization." (Chúng ta cần thành lập một tổ chức sinh viên.)

3. Công cụ (instrument - nhạc cụ, dụng cụ):

  • Nghĩa: Một thiết bị được sử dụng để tạo ra âm thanh, hoặc để thực hiện một công việc cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "He plays the piano beautifully." (Anh ấy chơi piano rất hay - piano là một nhạc cụ.)
    • "I need a wrench to fix the car.” (Tôi cần một cờ lê để sửa xe - wrench là một dụng cụ.)
    • “An organ is a musical instrument.” (Một nhạc cụ cơ ngụ là một nhạc cụ.)

4. (Động từ) Điều phối, quản lý (to organize, to coordinate):

  • Nghĩa: Thực hiện hoặc sắp xếp để đáp ứng một nhu cầu hoặc mục tiêu.
  • Ví dụ:
    • "The company is organizing a charity event." (Công ty đang tổ chức một sự kiện từ thiện.)
    • "He's in charge of organizing the conference." (Anh ấy phụ trách điều phối hội nghị.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các từ đồng nghĩa và liên quan:

  • Body organ: internal organ, vital organ
  • Organization: company, entity, group, committee
  • Instrument: device, tool, equipment

Lưu ý:

  • Việc xác định nghĩa chính xác của "organ" cần dựa trên ngữ cảnh sử dụng.
  • “Organ” có thể được viết hoa (làm danh từ riêng) để chỉ các nhạc cụ cơ ngụ cổ điển.

Bạn có thể cho tôi thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng "organ" trong một tình huống nhất định không?

Luyện tập với từ vựng organ

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The heart is a vital ______ that pumps blood throughout the body.
  2. She plays the piano, but her favorite musical instrument is the ______.
  3. The committee decided to establish a new ______ to oversee environmental policies.
  4. The library is an essential ______ for students to access research materials.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following is not part of the respiratory system?
    a) Lung
    b) Organ
    c) Trachea
    d) Kidney

  2. The word "______" can refer to both a body part and a musical instrument.
    a) Tissue
    b) Organ
    c) Cell
    d) Bone

  3. To improve public healthcare, the government plans to modernize key medical ______.
    a) Systems
    b) Organs
    c) Units
    d) All of the above

  4. In biology, a group of tissues working together is called a(n) ______.
    a) Organism
    b) Organ
    c) Artery
    d) Nerve

  5. The company restructured its departments to function like a well-coordinated ______.
    a) Machine
    b) Organ
    c) Network
    d) Team


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The brain controls all body functions.
    Rewrite:

  2. Original: This charity was created to help people with kidney diseases.
    Rewrite:

  3. Original: The committee acts as the central body for decision-making.
    Rewrite: (Không dùng "organ")


Đáp án:

Bài 1:

  1. organ
  2. organ
  3. organization (hoặc "body" nếu chỉ cơ quan tổ chức)
  4. resource (hoặc "facility")

Bài 2:

  1. d) Kidney
  2. b) Organ
  3. d) All of the above (vì "organs," "systems," và "units" đều có thể phù hợp ngữ cảnh)
  4. b) Organ
  5. a) Machine hoặc d) Team (tùy ngữ cảnh, "organ" không phải đáp án tối ưu)

Bài 3:

  1. The brain is the central organ responsible for controlling all body functions.
  2. This charity was established to support patients with damaged organs like kidneys.
  3. The committee serves as the core group for decision-making. (Thay "body" → "core group")

Bình luận ()