openly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

openly nghĩa là công khai, thẳng thắn. Học cách phát âm, sử dụng từ openly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ openly

openlyadverb

công khai, thẳng thắn

/ˈəʊp(ə)nli/
Định nghĩa & cách phát âm từ openly

Từ "openly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • O - Giống như âm "o" trong "go"
  • pen - Giống như âm "pen" trong "pen"
  • li - Giống như âm "li" trong "light"
  • ly - Giống như hậu tố "ly" thường thấy trong tiếng Anh

Kết hợp lại, phát âm của "openly" là: ˈōpənli

Bạn có thể tham khảo phát âm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ openly trong tiếng Anh

Từ "openly" là một trạng từ trong tiếng Anh có nghĩa là thẳng thắn, cởi mở, công khai, không né tránh. Nó thường được dùng để mô tả cách người nào đó hành động, nói chuyện hoặc bày tỏ cảm xúc.

Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể của "openly" với các ví dụ:

1. Mô tả hành động/hành vi:

  • He openly admitted his mistake. (Anh ta thẳng thắn thừa nhận sai lầm của mình.)
  • She openly criticized the government's policy. (Cô ấy công khai chỉ trích chính sách của chính phủ.)
  • They openly discussed their concerns about the project. (Họ cởi mở thảo luận về những lo ngại của họ về dự án.)
  • The restaurant was open to the public openly. (Nhà hàng mở cửa đón khách công khai.)

2. Mô tả cách nói/thể hiện:

  • He spoke openly about his feelings for her. (Anh ấy bày tỏ cảm xúc của mình với cô ấy một cách thẳng thắn.)
  • She openly expressed her disagreement with the proposal. (Cô ấy công khai bày tỏ sự không đồng ý của mình với đề xuất.)
  • The politician openly campaigned for votes. (Chí sĩ công khai tranh cử để giành phiếu bầu.)

3. Đặc điểm của một người:

  • He is an openly gay activist. (Anh ấy là một nhà hoạt động LGBT công khai.)
  • She is an openly Christian artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ Công giáo công khai.)

Lưu ý:

  • "Openly" thường đi kèm với một đối tượng hoặc chủ thể mà nó mô tả.
  • Nó mang ý nghĩa tiêu cực hoặc tích cực tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong nhiều trường hợp, nó mang ý nghĩa tích cực vì nó thể hiện sự trung thực và thẳng thắn.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng "openly" trên các trang web uy tín về tiếng Anh như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "openly"! Bạn muốn tôi giải thích thêm về bất kỳ khía cạnh nào của từ này không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn không?

Luyện tập với từ vựng openly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She _________ admitted her mistake during the meeting, which earned her respect.
  2. The company encourages employees to communicate _________ about workplace challenges.
  3. He hesitated to express his opinion _________ because he feared criticism.
  4. The politician refused to answer the reporter’s questions _________ and avoided eye contact.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team leader appreciated it when members shared feedback _________.
    a) openly
    b) angrily
    c) secretly
    d) reluctantly

  2. In some cultures, people avoid disagreeing _________ with authority figures.
    a) openly
    b) directly
    c) rarely
    d) unfairly

  3. The CEO addressed the scandal _________ during the press conference.
    a) openly
    b) vaguely
    c) briefly
    d) emotionally

  4. She prefers to discuss personal issues _________ rather than in public.
    a) privately
    b) openly
    c) loudly
    d) carefully

  5. Critics argue that the government should act _________ to reduce corruption.
    a) openly
    b) slowly
    c) strictly
    d) both a & c


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He didn’t hide his dissatisfaction with the new policy.
    Rewrite: He _________ expressed his dissatisfaction with the new policy.

  2. Original: The professor rarely shares his personal views in lectures.
    Rewrite: The professor does not _________ share his personal views in lectures.

  3. Original: The manager responded to complaints without hiding details.
    Rewrite (không dùng "openly"): The manager responded to complaints _________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. openly
  2. openly
  3. openly (nhiễu: sai vì ngữ cảnh phủ định → đáp án đúng là "openly" do động từ "hesitated" làm rõ nghĩa)
  4. directly / honestly (nhiễu: không dùng "openly" vì ngữ cảnh phủ định)

Bài 2:

  1. a) openly
  2. a) openly, b) directly (đều đúng)
  3. a) openly
  4. a) privately
  5. d) both a & c

Bài 3:

  1. He openly expressed his dissatisfaction with the new policy.
  2. The professor does not openly share his personal views in lectures.
  3. The manager responded to complaints transparently / honestly. (không dùng "openly")

Bình luận ()