
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
obviously nghĩa là một cách rõ ràng, có thể thấy được. Học cách phát âm, sử dụng từ obviously qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
một cách rõ ràng, có thể thấy được
Phát âm từ "obviously" trong tiếng Anh như sau:
Kết hợp lại: /ˈɒbviəsli/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "obviously" trong tiếng Anh có nghĩa là "rõ ràng", "tất nhiên" và được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó không cần phải giải thích thêm. Dưới đây là cách sử dụng "obviously" một cách hiệu quả:
Ví dụ tổng hợp:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm một số ví dụ khác hoặc giải thích một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "obviously" không?
The CEO’s speech was ______ well-rehearsed; his delivery was flawless.
A. obviously B. arguably C. hardly D. vaguely
The data ______ supports the hypothesis, but further analysis is needed.
A. clearly B. obviously C. rarely D. neither
The team’s lack of coordination was ______ during the project presentation.
A. evidently B. secretly C. obviously D. scarcely
If you study the trends, the solution is ______ the most efficient one.
A. likely B. doubtfully C. obviously D. merely
The report was ______ incomplete, missing key sections like the methodology.
A. unintentionally B. obviously C. perfectly D. nearly
The error in the calculation was easy to notice.
→ The error in the calculation was ______.
It is clear that the new policy has improved productivity.
→ ______, the new policy has improved productivity.
The software update significantly reduced loading times. (Không dùng "obviously")
→ The software update ______ reduced loading times.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()