
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
clearly nghĩa là rõ ràng, sáng sủa. Học cách phát âm, sử dụng từ clearly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
rõ ràng, sáng sủa
Từ "clearly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
/ˈklɪəli/
Phát âm chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "clearly" trong tiếng Anh có nghĩa là rõ ràng, dễ thấy, minh họa rõ ràng, thể hiện một cách rõ ràng. Nó được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó dễ dàng nhận ra hoặc hiểu được. Dưới đây là cách sử dụng "clearly" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Một vài lưu ý:
"Clearly" có thể được sử dụng với các trạng từ để tăng thêm sự nhấn mạnh:
"Clearly" có thể thay thế cho các từ đồng nghĩa như "obviously," "undoubtedly," "distinctly," hoặc “evidently”.
Tóm lại, "clearly" là một từ hữu ích để sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh sự rõ ràng, dễ nhận biết hoặc chắc chắn của một điều gì đó.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "clearly", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong các tình huống khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: "clearly" trong văn bản, trong cuộc trò chuyện hàng ngày, hoặc trong bài viết chính thức?
To avoid misunderstandings, you should communicate your ideas ______.
A) clearly
B) vaguely
C) loudly
D) quickly
The manager ______ stated the company's goals during the meeting.
A) clearly
B) confusingly
C) briefly
D) quietly
The document was ______ organized, making it easy to follow.
A) logically
B) clearly
C) messily
D) rarely
He spoke ______ about the project timeline, but some details were unclear. (không chọn "clearly")
A) confidently
B) clearly
C) vaguely
D) angrily
The teacher wrote the instructions ______ on the board.
A) clearly
B) in tiny letters
C) with errors
D) in French
The report was easy to understand because it was well-structured.
→ The report was ______ structured, making it easy to understand.
She spoke in a way that everyone could follow her argument.
→ She spoke ______, so everyone could follow her argument.
The diagram was not labeled properly, causing confusion. (không dùng "clearly")
→ The diagram was ______ labeled, causing confusion.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()