clearly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

clearly nghĩa là rõ ràng, sáng sủa. Học cách phát âm, sử dụng từ clearly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ clearly

clearlyadverb

rõ ràng, sáng sủa

/ˈklɪəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ clearly

Từ "clearly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ˈklɪəli/

Phát âm chi tiết:

  • kl - như âm "cl" trong "class"
  • ɪ - âm ngắn như trong "bit"
  • ə - âm mũi (schwa) - một âm trung tính, thường gặp trong tiếng Anh, giống như âm "ə" trong "about"
  • li - như âm "li" trong "light"

Lưu ý:

  • Phần "ə" là phần khó nhất đối với người mới học. Hãy tập trung vào việc phát âm âm mũi một cách nhẹ nhàng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/clearly/
  • Google Translate: Nhập từ "clearly" vào Google Translate và nhấp vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ clearly trong tiếng Anh

Từ "clearly" trong tiếng Anh có nghĩa là rõ ràng, dễ thấy, minh họa rõ ràng, thể hiện một cách rõ ràng. Nó được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó dễ dàng nhận ra hoặc hiểu được. Dưới đây là cách sử dụng "clearly" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả sự rõ ràng của thông tin:

  • Clearly: He clearly stated his opinion. (Anh ấy đã rõ ràng bày tỏ quan điểm của mình.)
  • Clearly: The instructions were clearly written. (Hướng dẫn đã dễ hiểu.)
  • Clearly: It's clearly obvious that you're tired. (Điều đó rõ ràng là bạn mệt.)
  • Clearly: The evidence clearly supports the theory. (Bằng chứng rõ ràng ủng hộ lý thuyết này.)

2. Mô tả sự dễ nhận biết:

  • Clearly: I clearly saw the car crash. (Tôi đã rõ ràng thấy vụ tai nạn xe hơi.)
  • Clearly: The mountains were clearly visible from the top of the hill. (Những ngọn núi dễ dàng nhìn thấy từ đỉnh đồi.)
  • Clearly: The problem was clearly defined. (Vấn đề đã được rõ ràng xác định.)

3. Thể hiện một cách chắc chắn:

  • Clearly: I clearly remember that day. (Tôi chắc chắn nhớ ngày đó.)
  • Clearly: He clearly believes in honesty. (Anh ấy chắc chắn tin vào sự trung thực.)

4. Sử dụng trong câu hỏi:

  • Clearly, this is a difficult problem. (Rõ ràng, đây là một vấn đề khó.)
  • Clearly, we need to take action. (Rõ ràng, chúng ta cần hành động.)

Một vài lưu ý:

  • "Clearly" có thể được sử dụng với các trạng từ để tăng thêm sự nhấn mạnh:

    • Very clearly: (Cực kỳ rõ ràng)
    • Extremely clearly: (Cực kỳ rõ ràng)
  • "Clearly" có thể thay thế cho các từ đồng nghĩa như "obviously," "undoubtedly," "distinctly," hoặc “evidently”.

Tóm lại, "clearly" là một từ hữu ích để sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh sự rõ ràng, dễ nhận biết hoặc chắc chắn của một điều gì đó.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "clearly", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong các tình huống khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: "clearly" trong văn bản, trong cuộc trò chuyện hàng ngày, hoặc trong bài viết chính thức?

Luyện tập với từ vựng clearly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The professor explained the concept ______, so even beginners could understand.
  2. She answered the question ______, leaving no room for confusion.
  3. The instructions were written ______, but some steps still needed clarification. (dùng từ khác)
  4. The speaker presented the data ______, but the audience seemed distracted. (dùng từ khác)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To avoid misunderstandings, you should communicate your ideas ______.
    A) clearly
    B) vaguely
    C) loudly
    D) quickly

  2. The manager ______ stated the company's goals during the meeting.
    A) clearly
    B) confusingly
    C) briefly
    D) quietly

  3. The document was ______ organized, making it easy to follow.
    A) logically
    B) clearly
    C) messily
    D) rarely

  4. He spoke ______ about the project timeline, but some details were unclear. (không chọn "clearly")
    A) confidently
    B) clearly
    C) vaguely
    D) angrily

  5. The teacher wrote the instructions ______ on the board.
    A) clearly
    B) in tiny letters
    C) with errors
    D) in French


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The report was easy to understand because it was well-structured.
    → The report was ______ structured, making it easy to understand.

  2. She spoke in a way that everyone could follow her argument.
    → She spoke ______, so everyone could follow her argument.

  3. The diagram was not labeled properly, causing confusion. (không dùng "clearly")
    → The diagram was ______ labeled, causing confusion.


Đáp án:

Bài 1:

  1. clearly
  2. clearly
  3. concisely (hoặc "simply" – từ gây nhiễu)
  4. confidently (hoặc "effectively" – từ gây nhiễu)

Bài 2:

  1. A) clearly
  2. A) clearly
  3. B) clearly
  4. A) confidently (đáp án đúng, không chọn "clearly")
  5. A) clearly

Bài 3:

  1. The report was clearly structured, making it easy to understand.
  2. She spoke clearly, so everyone could follow her argument.
  3. The diagram was poorly labeled, causing confusion. (hoặc "incorrectly")

Bình luận ()