widely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

widely nghĩa là nhiều, xa; rộng rãi. Học cách phát âm, sử dụng từ widely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ widely

widelyadverb

nhiều, xa, rộng rãi

/ˈwʌɪdli/
Định nghĩa & cách phát âm từ widely

Phát âm từ "widely" trong tiếng Anh như sau:

  • w - phát âm như âm "w" trong "water" (âm "w" bật)
  • i - phát âm như âm "ee" trong "see"
  • d - phát âm như âm "d" thường
  • l - phát âm như âm "l" thường
  • y - phát âm như âm "i" ngắn trong "bit" (âm "i" ngắn)

Tổng hợp: /ˈwaɪdli/ (hay còn gọi là /ˈwaɪdli/)

Bạn có thể tham khảo các kênh sau để nghe cách phát âm chính xác:

  • Google Translate: https://translate.google.com/ (Nhập "widely" và chọn biểu tượng loa để nghe)
  • Forvo: https://forvo.com/word/widely/ (Nền tảng cung cấp phát âm từ người bản xứ)
  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce widely" trên YouTube sẽ có rất nhiều video hướng dẫn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ widely trong tiếng Anh

Từ "widely" trong tiếng Anh là một trạng từ, có nghĩa là "rộng rãi", "phổ biến" hoặc "hàng loạt". Nó được sử dụng để mô tả sự lan rộng, phổ biến hoặc được chấp nhận rộng rãi của một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "widely" với các ví dụ cụ thể:

1. Để chỉ sự phổ biến, được biết đến rộng rãi:

  • Widely known: Rất nhiều người biết đến.
    • Example: The Mona Lisa is widely known as one of the most famous paintings in the world. (Đoàn chân dung Mona Lisa rất nổi tiếng và được biết đến rộng rãi là một trong những bức tranh nổi tiếng nhất thế giới.)
  • Widely recognized: Rất nhiều người nhận ra.
    • Example: He is widely recognized for his contributions to science. (Ông được công nhận rộng rãi cho những đóng góp của mình trong ngành khoa học.)
  • Widely accepted: Rất nhiều người chấp nhận.
    • Example: The theory of evolution is widely accepted by scientists. (Lý thuyết tiến hóa được khoa học gia chấp nhận rộng rãi.)
  • Widely used: Rất nhiều người sử dụng.
    • Example: English is widely used as a global language. (Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi như một ngôn ngữ toàn cầu.)

2. Để chỉ sự lan rộng của thứ gì đó (không gian, thời gian):

  • Widely distributed: Phân tán rộng rãi.
    • Example: The company’s products are widely distributed across the country. (Sản phẩm của công ty được phân phối rộng rãi trên khắp đất nước.)
  • Widely available: Rất dễ tìm thấy.
    • Example: The information is widely available online. (Thông tin này được cung cấp rộng rãi trực tuyến.)
  • Widely recognized (về địa điểm): Rất nhiều người biết đến (về một địa điểm).
    • Example: The resort is widely recognized for its beautiful beaches. (Khu nghỉ dưỡng này rất nổi tiếng và được biết đến rộng rãi nhờ những bãi biển tuyệt đẹp của mình.)

3. Cách dùng với các động từ:

  • Widely considered: Được coi là rộng rãi.
    • Example: Shakespeare is widely considered to be the greatest writer in the English language. (Shakespeare được coi là người viết hay nhất trong tiếng Anh.)

Lưu ý: "Widely" thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ.

Cách tạo hình từ:

  • wide: nghĩa là rộng, rộng rãi.
  • wider: so sánh hơn của wide.
  • widest: so sánh nhất của wide.
  • widely: trạng từ (ADVERB)

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ trong các từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary hay Merriam-Webster.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "widely" không? Ví dụ như cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể?


Bình luận ()