almost là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

almost nghĩa là hầu như, gần như. Học cách phát âm, sử dụng từ almost qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ almost

almostadverb

hầu như, gần như

/ˈɔːlməʊst/
Định nghĩa & cách phát âm từ almost

Từ "almost" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈlɒmst/
  • Phát âm từng phần:
    • ə - gần giống âm "uh" không rõ ràng, là âm phụ âm vô thanh.
    • ˈlɒ - phát âm như "lô" (l như trong "lion") kết hợp với "ɒ" - âm gần giống "ô" như trong "hot".
    • -st - phát âm "st" như trong "stop".

Tổng hợp: əˈlɒmst (uh-LOMST)

Mẹo nhỏ:

  • Phần đầu "almost" thường được phát âm ngắn và nhẹ, không rõ ràng.
  • Chú ý đến âm "ɒ" – âm này là một trong những âm khó phát âm nhất của tiếng Anh, yêu cầu bạn khép miệng và tạo ra âm "o" bằng việc sử dụng phần mũi.

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe và luyện tập theo cách phát âm chuẩn nhất. Ví dụ, bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với từ khóa "how to pronounce almost".

Cách sử dụng và ví dụ với từ almost trong tiếng Anh

Từ "almost" trong tiếng Anh có nghĩa là "gần như", "hầu như". Nó được sử dụng để chỉ một tình huống mà điều gì đó không hoàn toàn, nhưng rất gần với nó. Dưới đây là cách sử dụng "almost" một cách chi tiết:

1. Với Danh Từ:

  • Chỉ khoảng cách: "I almost missed the bus." (Tôi gần như trượt xe buýt.) - Điều này nghĩa là bạn rất gần như trượt xe buýt, nhưng đã kịp đón.
  • Chỉ sự hoàn thành gần như: "He almost finished the book." (Anh ấy hầu như đã hoàn thành cuốn sách.) - Anh ấy đã làm gần xong cuốn sách, nhưng còn thiếu một chút điều gì đó.

2. Với Động Từ:

  • Chỉ hành động gần như hoàn thành: "She almost tripped over the rug." (Cô ấy gần như ngã vào tấm thảm.) - Cô ấy đang trên đà ngã, nhưng đã kịp giữ thăng bằng.
  • Chỉ một sự cố xảy ra gần như: "It almost rained today." (Hôm nay gần như mưa.) - Trời râm ran, nhưng không mưa.

3. Sử dụng với "be about to":

  • "He was almost about to leave." (Anh ấy hầu như đã ra đi.) - Anh ấy đang chuẩn bị rời đi, nhưng có thể đã dừng lại.

4. Sử dụng với "almost":

  • Để nhấn mạnh sự gần đúng: "It's almost lunchtime." (Đến giờ ăn trưa lại gần đấy.) - Giờ ăn trưa chỉ còn cách vài phút.
    • Bạn cũng có thể dùng "almost" để diễn tả một cảm xúc hoặc sự thất vọng: "I almost cried." (Tôi gần như khóc.)

Một số lưu ý khi sử dụng "almost":

  • Thường đi với "as": "He was almost as tall as his brother." (Anh ấy gần như cao bằng anh trai mình.)
  • Thường đi với "ever": "I almost ever forget to eat breakfast." (Tôi gần như luôn quên ăn sáng.) - (Sử dụng "almost ever" để nhấn mạnh một thói quen thường xuyên nhưng không hoàn toàn đúng).

Ví dụ khác:

  • "I almost didn't recognize her." (Tôi gần như không nhận ra cô ấy.)
  • "The meeting will almost certainly be canceled." (Cuộc họp hầu như chắc chắn sẽ bị hủy.)
  • "It was almost dark." (Nó gần như đã tối.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "almost" trong tiếng Anh! Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về một khía cạnh nào đó, hãy cứ hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng almost

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The project is _________ finished; we just need to review the final report.
  2. She was _________ late for the meeting because of traffic, but she arrived just in time.
  3. The results of the experiment were _________ identical to the predicted outcomes.
  4. He _________ forgot his passport, but luckily he checked his bag before leaving.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The software update is _________ complete.
    A. nearly
    B. almost
    C. barely
    D. hardly

  2. We have _________ reached our fundraising goal, but we still need a little more support.
    A. mostly
    B. almost
    C. fully
    D. approximately

  3. She _________ failed the exam, but she managed to pass by one point.
    A. almost
    B. slightly
    C. hardly
    D. close

  4. The presentation was _________ perfect, except for a few minor errors.
    A. almost
    B. nearly
    C. completely
    D. practically

  5. The train was _________ empty, so we had plenty of space to sit.
    A. almost
    B. quite
    C. totally
    D. scarcely

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The construction was very close to completion when the accident happened.
    Rewrite: _________
  2. Original: She didn’t quite finish her assignment on time.
    Rewrite: _________
  3. Original: The team nearly missed the deadline due to technical issues.
    Rewrite: _________

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. almost
  2. almost
  3. nearly (nhiễu)
  4. almost

Bài tập 2:

  1. A, B (nearly/almost)
  2. B (almost)
  3. A (almost)
  4. A, B, D (almost/nearly/practically)
  5. B, C (quite/totally)

Bài tập 3:

  1. The construction was almost complete when the accident happened.
  2. She almost finished her assignment on time.
  3. The team was very close to missing the deadline due to technical issues. (Không dùng "almost")

Bình luận ()