
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
approximately nghĩa là khoảng chừng, độ chừng. Học cách phát âm, sử dụng từ approximately qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khoảng chừng, độ chừng
Từ "approximately" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích chi tiết hơn:
Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách nghe các bản ghi âm phát âm của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "approximately" trong tiếng Anh có nghĩa là "khoảng", "gần đúng", hoặc "ước tính". Nó được dùng để chỉ một số không chính xác, hoặc một con số mà bạn không biết chính xác nhưng có thể xấp xỉ được. Dưới đây là cách sử dụng từ này và một số ví dụ minh họa:
Từ đồng nghĩa | Mức độ trang trọng | Ví dụ |
---|---|---|
About | Ít trang trọng | The flight was about two hours. |
Around | Ít trang trọng | The price is around $20. |
Approximately | Trang trọng hơn | The shipment will arrive approximately next week. |
Roughly | Trang trọng vừa phải | The total cost is roughly $100. |
Estimate | Dùng để chỉ quá trình ước tính | I estimate the cost to be around $50. |
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "approximately" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?
The temple was built __________ 500 years ago.
A) exactly
B) approximately
C) precisely
D) nearly
We need __________ 20 more volunteers for the event.
A) around
B) roughly
C) about
D) accurately
The experiment yielded __________ 75% success rate.
A) exactly
B) approximately
C) closely
D) essentially
The meeting lasted __________ two hours, but it felt much longer.
A) nearly
B) almost
C) approximately
D) strictly
The cost of repairs will be __________ $1,000, though the final invoice may vary.
A) approximately
B) invariably
C) exactly
D) scarcely
Original: The distance from Hanoi to Da Nang is roughly 800 km.
Rewrite: __________
Original: The test results were about 85% accurate.
Rewrite: __________
Original: The package should arrive in nearly three days.
Rewrite: __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()