approximately là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

approximately nghĩa là khoảng chừng, độ chừng. Học cách phát âm, sử dụng từ approximately qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ approximately

approximatelyadverb

khoảng chừng, độ chừng

/əˈprɒksɪmətli/
Định nghĩa & cách phát âm từ approximately

Từ "approximately" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ap-pro-xim-at-ly

Phân tích chi tiết hơn:

  • ap - phát âm như "ap" trong từ "apple"
  • pro - phát âm như "pro" trong "problem"
  • xim - phát âm như "xim" (gần giống như "shim" nhưng ngắn hơn)
  • at - phát âm như "at" trong "cat"
  • ly - phát âm như "li" trong "light"

Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách nghe các bản ghi âm phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ approximately trong tiếng Anh

Từ "approximately" trong tiếng Anh có nghĩa là "khoảng", "gần đúng", hoặc "ước tính". Nó được dùng để chỉ một số không chính xác, hoặc một con số mà bạn không biết chính xác nhưng có thể xấp xỉ được. Dưới đây là cách sử dụng từ này và một số ví dụ minh họa:

1. Cách sử dụng:

  • Trước một số: Cách phổ biến nhất là dùng "approximately" trước một con số.
    • Example: "The test results were approximately 85%." (Kết quả bài kiểm tra là khoảng 85%.)
  • Sau một số (khi muốn đề cập đến thanh ghi): Bạn có thể dùng "approximately" sau một số, đặc biệt khi muốn chỉ rằng con số đó là một ước tính.
    • Example: "The population is approximately 10 million." (Dân số là khoảng 10 triệu.)
  • Thay vì "about" hoặc "around": "Approximately" thường được coi là một từ trang trọng hơn so với "about" hoặc "around".
    • Example: "The project will take approximately three months." (Dự án sẽ mất khoảng ba tháng.)
  • Trong các phép đo: "Approximately" cũng có thể dùng trong các phép đo.
    • Example: "The room is approximately 10 feet wide." (Phòng rộng khoảng 10 feet.)

2. Ví dụ cụ thể:

  • Thời gian: "The meeting is scheduled for approximately 3:00 PM." (Cuộc họp được lên lịch vào khoảng 3:00 chiều.)
  • Số lượng: "We received approximately 500 applications." (Chúng tôi nhận được khoảng 500 đơn đăng ký.)
  • Chiều dài/Kích thước: "The tree is approximately 20 meters tall." (Cây cao khoảng 20 mét.)
  • Giá cả: "The item costs approximately $50." (Sản phẩm có giá khoảng $50.)
  • Dữ liệu thống kê: "The survey showed approximately 70% of respondents agreed." (Khảo sát cho thấy khoảng 70% người trả lời đồng ý.)

3. So sánh với các từ đồng nghĩa:

Từ đồng nghĩa Mức độ trang trọng Ví dụ
About Ít trang trọng The flight was about two hours.
Around Ít trang trọng The price is around $20.
Approximately Trang trọng hơn The shipment will arrive approximately next week.
Roughly Trang trọng vừa phải The total cost is roughly $100.
Estimate Dùng để chỉ quá trình ước tính I estimate the cost to be around $50.

Lưu ý:

  • “Approximately” thường được dùng trong văn viết chính thức và báo cáo chuyên ngành hơn là trong các cuộc trò chuyện thông thường.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "approximately" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?

Các từ đồng nghĩa với approximately

Luyện tập với từ vựng approximately

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The project will take __________ six months to complete, depending on the team’s progress.
  2. The population of this city is __________ 2 million people, according to recent surveys.
  3. The conference room can accommodate __________ 50 participants, but we’ve invited 60.
  4. The flight duration is __________ 3 hours, but delays are possible due to weather.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The temple was built __________ 500 years ago.
    A) exactly
    B) approximately
    C) precisely
    D) nearly

  2. We need __________ 20 more volunteers for the event.
    A) around
    B) roughly
    C) about
    D) accurately

  3. The experiment yielded __________ 75% success rate.
    A) exactly
    B) approximately
    C) closely
    D) essentially

  4. The meeting lasted __________ two hours, but it felt much longer.
    A) nearly
    B) almost
    C) approximately
    D) strictly

  5. The cost of repairs will be __________ $1,000, though the final invoice may vary.
    A) approximately
    B) invariably
    C) exactly
    D) scarcely

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The distance from Hanoi to Da Nang is roughly 800 km.
    Rewrite: __________

  2. Original: The test results were about 85% accurate.
    Rewrite: __________

  3. Original: The package should arrive in nearly three days.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. approximately
  2. approximately
  3. only (nhiễu — không đủ chỗ)
  4. about (nhiễu — từ gần nghĩa)

Bài 2:

  1. B) approximately / D) nearly
  2. A) around / B) roughly / C) about
  3. B) approximately
  4. C) approximately
  5. A) approximately

Bài 3:

  1. The distance from Hanoi to Da Nang is approximately 800 km.
  2. The test results were approximately 85% accurate.
  3. The package should arrive in around three days. (Không dùng "approximately")

Bình luận ()