nearly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

nearly nghĩa là gần, sắp, suýt. Học cách phát âm, sử dụng từ nearly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ nearly

nearlyadverb

gần, sắp, suýt

/ˈnɪəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ nearly

Từ "nearly" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • ˈniː.ə.rli

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • ˈniː (niː) - Phát âm giống như âm "knee" (đùi) trong tiếng Việt, nhưng kéo dài một chút.
  • ə (ə) - Đây là âm "schwa" (một âm trung tính), thường được phát âm rất ngắn và nhẹ nhàng. Nó giống như âm "uh" không rõ ràng.
  • rli (rli) - Phát âm gần giống "rilly" (như thêm một âm "l" vào cuối).

Mẹo: Hãy tập trung vào việc phát âm âm "niː" đủ dài và âm "ə" ngắn, trung tính.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ nearly trong tiếng Anh

Từ "nearly" trong tiếng Anh có nghĩa là "gần như", "hơi hẹp", "gần", "khoảng" và được sử dụng để chỉ một điều gì đó không hoàn toàn, không chính xác hoặc không đầy đủ. Dưới đây là các cách sử dụng cụ thể của từ này, cùng ví dụ minh họa:

1. Để chỉ mức độ gần, không hoàn toàn:

  • Ví dụ: "The meeting nearly ended." (Cuộc họp gần như kết thúc.) - Nghĩa là cuộc họp không kết thúc hoàn toàn, có thể còn vài phút nữa.
  • Ví dụ: "I nearly missed the bus." (Tôi gần như trễ xe buýt.) - Nghĩa là tôi có nguy cơ trễ xe buýt, nhưng cuối cùng tôi đã kịp.

2. Để chỉ khoảng hoặc số lượng gần đúng:

  • Ví dụ: "It’s nearly midnight." (Nó gần như nửa đêm.) - Nghĩa là bây giờ đã rất gần đến nửa đêm.
  • Ví dụ: "I’ve nearly finished the report." (Tôi gần như hoàn thành xong báo cáo.) - Nghĩa là tôi đã hoàn thành phần lớn của báo cáo, còn lại một chút.
  • Ví dụ: "He's nearly 30 years old." (Anh ấy gần 30 tuổi.) - Nghĩa là anh ấy khoảng 30 tuổi (có thể 29 hoặc 31).

3. Để nhấn mạnh một điều gì đó gần đúng, nhưng không hoàn toàn chính xác:

  • Ví dụ: "The price is nearly double what I expected." (Giá cả gần như gấp đôi những gì tôi mong đợi.) - Nghĩa là giá thực tế cao hơn dự kiến, nhưng không phải là gấp đôi chính xác.

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Almost: Thường mạnh hơn “nearly”, có nghĩa là “hầu như”, “gần là”. Ví dụ: "I almost missed the flight." (Tôi hầu như trễ chuyến bay.)
  • About: Thường dùng để chỉ một con số hoặc số lượng gần đúng. Ví dụ: "I have about 100 emails." (Tôi có khoảng 100 email.)

Lưu ý:

  • “Nearly” thường được sử dụng với các thì quá khứ (past simple, past continuous) và thì tương lai (future simple) để diễn tả những hành động gần như hoàn thành hoặc gần như xảy ra.
  • Chú ý ngữ cảnh để hiểu chính xác ý nghĩa của "nearly" trong mỗi câu.

Bạn có thể thử đặt câu với "nearly" để luyện tập thêm! Nếu bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó, hãy cứ hỏi nhé.

Thành ngữ của từ nearly

not nearly
much less than; not at all
  • It's not nearly as hot as last year.
  • There isn't nearly enough time to get there now.
pretty nearly
(informal)almost; almost completely
  • The first stage is pretty nearly finished.

Bình luận ()