predominantly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

predominantly nghĩa là chủ yếu là. Học cách phát âm, sử dụng từ predominantly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ predominantly

predominantlyadverb

chủ yếu là

/prɪˈdɒmɪnəntli//prɪˈdɑːmɪnəntli/

Từ "predominantly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • pre - giống như "pre" trong "pretty"
  • dom - giống như "dom" trong "dominate"
  • in - giống như "in" trong "in"
  • antly - giống như "an" trong "ant" + "tantly" (giống như "wantly" nhưng bỏ phần "want")

Tổng hợp: /prɪˈdɒmɪnəntli/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ predominantly trong tiếng Anh

Từ "predominantly" trong tiếng Anh có nghĩa là chủ yếu, phần lớn, hoặc chiếm ưu thế. Nó thường được sử dụng để chỉ một thứ gì đó xuất hiện nhiều hơn hẳn hoặc là yếu tố chính trong một nhóm hoặc tình huống.

Dưới đây là cách sử dụng "predominantly" với các ví dụ cụ thể:

1. Mô tả đặc điểm chung:

  • Predominantly rural: Chủ yếu là nông thôn. (Ví dụ: The country has predominantly rural areas, with only a small percentage living in cities.)
  • Predominantly blue: Phần lớn là màu xanh. (Ví dụ: The sky was predominantly blue on that sunny day.)
  • Predominantly sweet: Chủ yếu là ngọt. (Ví dụ: The cake was predominantly sweet, with just a hint of citrus.)

2. Chỉ thành phần chính trong một hỗn hợp:

  • Predominantly composed of water: Chủ yếu được cấu thành bởi nước. (Ví dụ: The soil was predominantly composed of water after the rain.)
  • Predominantly made of plastic: Chủ yếu làm từ nhựa. (Ví dụ: The toy was predominantly made of plastic.)

3. Mô tả một tình huống hoặc hoàn cảnh:

  • Predominantly concerned with safety: Chủ yếu tập trung vào an toàn. (Ví dụ: The meeting was predominantly concerned with safety procedures.)
  • Predominantly positive feedback: Phần lớn phản hồi tích cực. (Ví dụ: The review received predominantly positive feedback.)

4. Sử dụng trong văn học và văn phong trang trọng:

  • Predominantly quiet: Chủ yếu yên tĩnh. (Ví dụ: The room was predominantly quiet, punctuated only by the gentle ticking of the clock.)

Lưu ý:

  • "Predominantly" thường được dùng để nhấn mạnh rằng một thứ gì đó chủ yếu chứ không phải hoàn toàn. Nó có nghĩa là có thể có một số yếu tố khác, nhưng chúng không phải là yếu tố chủ đạo.
  • Bạn có thể sử dụng "mainly" hoặc "mostly" với ý nghĩa tương tự, nhưng "predominantly" thường mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh hơn về sự chiếm ưu thế.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một trường hợp sử dụng nào đó không?


Bình luận ()