broadly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

broadly nghĩa là rộng, rộng rãi. Học cách phát âm, sử dụng từ broadly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ broadly

broadlyadverb

rộng, rộng rãi

/ˈbrɔːdli/
Định nghĩa & cách phát âm từ broadly

Từ "broadly" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ˈbrɔːdli/

Phát âm chi tiết:

  • ˈbrɔːd: Phát âm như "broade" nhưng ngắn hơn, nhấn mạnh âm "r" và "o".
  • ly: Phát âm như "lee" (giống như chữ "i" trong "see").

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/%C3%9Ero%C3%A4dli/) để nghe cách phát âm chính xác.

Mẹo:

  • Chú ý đến âm "r" trong "broad" - nó thường được phát âm nhẹ nhàng, không mạnh mẽ như tiếng Việt.
  • Phần "ly" ở cuối từ thường phát âm như một âm phụ âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ broadly trong tiếng Anh

Từ "broadly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách rộng rãi, tổng quát, hoặc bao quát. Nó thường được dùng để mô tả một cái gì đó được áp dụng hoặc hiểu theo một cách rộng lớn, không phải một cách cụ thể.

Dưới đây là cách sử dụng "broadly" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả một cách tiếp cận, phương pháp hoặc quan điểm:

  • "We should broadly consider the potential impacts of this policy." (Chúng ta nên xem xét một cách rộng rãi những tác động tiềm tàng của chính sách này.)
  • "He broadly interpreted the regulations." (Anh ấy đã hiểu rộng rãi các quy định.)
  • "The study broadly examined the causes of deforestation." (Nghiên cứu này đã xem xét rộng rãi các nguyên nhân gây ra nạn phá rừng.)

2. Mô tả một chủ đề hoặc lĩnh vực:

  • "The book broadly covers the history of art." (Cuốn sách bao gồm một cách rộng rãi lịch sử nghệ thuật.)
  • “Broadly speaking, the economy is improving.” (Nói rộng rãi, nền kinh tế đang được cải thiện.) - Nhấn mạnh một nhận xét tổng quát.

3. Trong các câu hỏi hoặc câu trả lời để nêu ra một số lựa chọn hoặc khía cạnh:

  • "Broadly speaking, what are the benefits of renewable energy?" (Nói rộng rãi, những lợi ích của năng lượng tái tạo là gì?)
  • "There are broadly two types of approaches to problem-solving: analytical and intuitive." (Có hai cách tiếp cận rộng rãi để giải quyết vấn đề: phân tích và trực giác.)

Lưu ý:

  • “Broadly” thường được dùng để thay thế cho các từ như “generally”, “broadly speaking”, "in general”.
  • Việc sử dụng "broadly" thường tạo ra một cái nhìn tổng quan, tránh đi sâu vào chi tiết cụ thể.

Ví dụ thêm:

  • “Broadly speaking, the company is doing well.” (Nói chung, công ty đang hoạt động tốt.)
  • “The document broadly outlines the project scope.” (Tài liệu này nêu tổng quan rộng rãi về phạm vi dự án.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "broadly" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng broadly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The study’s findings were __________ accepted, though a few critics questioned the methodology.
  2. She smiled __________, trying to hide her disappointment at the vague feedback.
  3. The policy aims to __________ reduce inequality, but specific measures are still lacking.
  4. His speech covered the topic __________, focusing only on economic aspects.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The author’s latest book discusses environmental issues __________, exploring everything from politics to technology.
    A. narrowly
    B. broadly
    C. precisely
    D. superficially

  2. The CEO’s vision for the company aligns __________ with industry trends.
    A. broadly
    B. randomly
    C. loosely
    D. rarely

  3. Researchers __________ agree that climate change is a global threat, though solutions vary.
    A. controversially
    B. broadly
    C. hesitantly
    D. universally

  4. The survey results were __________ similar across all age groups.
    A. broadly
    B. sharply
    C. barely
    D. unevenly

  5. To understand the problem, we must examine it __________ rather than focusing on minor details.
    A. broadly
    B. strictly
    C. vaguely
    D. individually


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The theory is generally accepted in the scientific community.
    Rewrite:

  2. Original: The report covers the main points without specific examples.
    Rewrite:

  3. Original: The agreement applies to all parties in a general way.
    Rewrite:


Đáp án:

Bài 1:

  1. broadly
  2. weakly (nhiễu: "smiled broadly" không phù hợp ngữ cảnh)
  3. broadly
  4. narrowly (nhiễu: nghĩa trái ngược)

Bài 2:

  1. B (broadly)
  2. A/C (broadly/loosely – cả hai hợp lý tùy ngữ cảnh)
  3. B/D (broadly/universally – đều đúng)
  4. A (broadly)
  5. A (broadly)

Bài 3:

  1. The theory is broadly accepted in the scientific community.
  2. The report discusses the topic broadly, omitting specific examples.
  3. The agreement applies generally to all parties. (Không dùng "broadly")

Bình luận ()