
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
broadly nghĩa là rộng, rộng rãi. Học cách phát âm, sử dụng từ broadly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
rộng, rộng rãi
Từ "broadly" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
/ˈbrɔːdli/
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/%C3%9Ero%C3%A4dli/) để nghe cách phát âm chính xác.
Mẹo:
Chúc bạn học tốt!
Từ "broadly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách rộng rãi, tổng quát, hoặc bao quát. Nó thường được dùng để mô tả một cái gì đó được áp dụng hoặc hiểu theo một cách rộng lớn, không phải một cách cụ thể.
Dưới đây là cách sử dụng "broadly" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Lưu ý:
Ví dụ thêm:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "broadly" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?
The author’s latest book discusses environmental issues __________, exploring everything from politics to technology.
A. narrowly
B. broadly
C. precisely
D. superficially
The CEO’s vision for the company aligns __________ with industry trends.
A. broadly
B. randomly
C. loosely
D. rarely
Researchers __________ agree that climate change is a global threat, though solutions vary.
A. controversially
B. broadly
C. hesitantly
D. universally
The survey results were __________ similar across all age groups.
A. broadly
B. sharply
C. barely
D. unevenly
To understand the problem, we must examine it __________ rather than focusing on minor details.
A. broadly
B. strictly
C. vaguely
D. individually
Original: The theory is generally accepted in the scientific community.
→ Rewrite:
Original: The report covers the main points without specific examples.
→ Rewrite:
Original: The agreement applies to all parties in a general way.
→ Rewrite:
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()