naturally là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

naturally nghĩa là vốn, tự nhiên, đương nhiên. Học cách phát âm, sử dụng từ naturally qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ naturally

naturallyadverb

vốn, tự nhiên, đương nhiên

/ˈnatʃ(ə)rəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ naturally

Cách phát âm từ "naturally" trong tiếng Anh là:

/ˌnætʃərˈli/

Phát âm chi tiết:

  • na - phát âm như âm "na" trong "nap" (ngủ ngắn)
  • chər - phát âm như âm "ch" trong "church" (nhưng ngắn hơn và nhẹ nhàng hơn)
  • li - phát âm như âm "li" trong "light" (ánh sáng)

Lưu ý:

  • Phần "na" và "li" thường được phát âm liên tục, không tách biệt.
  • Phần "chər" là âm khó cho người mới học, hãy luyện tập nhiều để làm quen.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ naturally trong tiếng Anh

Từ "naturally" trong tiếng Anh có nghĩa là "tự nhiên", "buông thả", "thân thiện" và có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ này, cùng với các ví dụ:

1. Như tính chất tự nhiên:

  • Khái niệm: Mô tả một quá trình, hành động hoặc đặc điểm xảy ra một cách tự nhiên, không cần cố gắng hoặc nhân tạo.
  • Ví dụ:
    • "She sings naturally." (Cô hát một cách tự nhiên.)
    • "The colors of the sunset are naturally beautiful." (Màu sắc của hoàng hôn là đẹp một cách tự nhiên.)
    • "Water boils naturally at 100 degrees Celsius." (Nước sôi một cách tự nhiên ở 100 độ C.)

2. Như tính cách tự nhiên/thân thiện:

  • Khái niệm: Mô tả một người có cách cư xử thoải mái, không giả tạo, hồn nhiên.
  • Ví dụ:
    • "He is a naturally friendly person." (Anh ấy là một người thân thiện một cách tự nhiên.)
    • "She behaves naturally around children." (Cô ấy cư xử một cách tự nhiên xung quanh trẻ em.)
    • "Don't try to be naturally charming, just be yourself." (Đừng cố gắng trở nên quyến rũ một cách tự nhiên, hãy cứ là chính mình.)

3. Như hành động buông thả, không kiểm soát:

  • Khái niệm: Mô tả một hành động diễn ra một cách không kiểm soát, có thể là không hợp lý hoặc không đáng khen. Cách sử dụng này thường mang sắc thái tiêu cực hơn.
  • Ví dụ:
    • "He eats naturally when he's hungry." (Anh ấy ăn một cách tự nhiên khi đói - có thể hiểu là ăn rất nhiều).
    • "She spends her money naturally." (Cô ấy tiêu tiền một cách tự nhiên - có thể hiểu là tiêu quá mức).
    • "Don't be naturally reckless." (Đừng hành xử một cách buông thả một cách tự nhiên.) - (Trong trường hợp này, nghĩa là đừng làm những việc nguy hiểm hoặc thiếu suy nghĩ).

4. Trong câu hỏi hoặc khi đề nghị:

  • Khái niệm: Thường dùng để hỏi hoặc đề nghị một cách tự nhiên, không gò bó.
  • Ví dụ:
    • "Can I join you naturally?" (Tôi có thể tham gia một cách tự nhiên được không?)
    • "You can write your essay naturally." (Bạn có thể viết bài luận một cách tự nhiên.)

Lưu ý:

  • Trong một số trường hợp, "naturally" có thể mang ý nghĩa bóng gió về một hành động không nên làm.
  • Cần chú ý ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của từ "naturally".

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn đang muốn sử dụng "naturally" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn muốn hiểu thêm về sắc thái nghĩa của nó trong một tình huống nào đó?

Thành ngữ của từ naturally

come naturally (to somebody/something)
if something comes naturally to you, you are able to do it very easily and very well
  • Making money came naturally to him.
  • We were simply doing what came naturally.

Bình luận ()