of là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

of nghĩa là của. Học cách phát âm, sử dụng từ of qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ of

ofpreposition

của

/ɒv//əv/
Định nghĩa & cách phát âm từ of

Cách phát âm từ "of" trong tiếng Anh có hai cách chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ɒv/ (Giống như "ov" trong "oven")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất.
  • Ví dụ:
    • "of the book" (khuôn sách) - phát âm: /ɒv ðə bʊk/
    • "of course" (tất nhiên) - phát âm: /ɒv kɔːs/

2. /əv/ (Giống như "uhv")

  • Cách này thường được sử dụng khi "of" đi sau một nguyên âm hoặc một cụm phụ âm.
  • Ví dụ:
    • "of all" (của tất cả) - phát âm: /əv ɔːլ/
    • "of a book" (của một quyển sách) - phát âm: /əv ə bʊk/
    • "of course" (tất nhiên) - phát âm: /əv kɔːrs/ (lưu ý: cách này cũng có thể là /ɒv/)

Lưu ý:

  • Âm "o" trong "of" không giống như âm "o" trong "on" hay "often".
  • Việc xác định cách phát âm chính xác nhất có thể đòi hỏi luyện tập và nghe người bản xứ phát âm.

Bạn có thể tìm thêm các đoạn ghi âm phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ of trong tiếng Anh

Từ "of" là một từ vô cùng linh hoạt trong tiếng Anh, có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất và ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung:

1. Thể hiện sự sở hữu (Possession):

  • Cách dùng: “of” được dùng để chỉ người hoặc vật sở hữu cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • The car of my brother is red. (Chiếc xe của anh trai tôi màu đỏ.)
    • The book of Jane. (Cuốn sách của Jane.)
    • A photo of my family. (Một bức ảnh của gia đình tôi.)

2. Thể hiện thành phần (Part of):

  • Cách dùng: “of” dùng để chỉ một phần, thành phần của một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • A piece of cake. (Một miếng bánh.)
    • A cup of tea. (Một tách trà.)
    • A corner of the room. (Một góc phòng.)
    • The smell of lavender. (Mùi hoa oải hương.)

3. Thể hiện sự liên quan, nguồn gốc (Origin/Relationship):

  • Cách dùng: "of" thể hiện nguồn gốc, xuất xứ, hoặc mối quan hệ giữa hai sự vật hoặc ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • A citizen of France. (Một công dân Pháp.)
    • A product of my imagination. (Một sản phẩm của trí tưởng tượng của tôi.)
    • The history of the United States. (Lịch sử của Hoa Kỳ.)
    • A guest of the company. (Một khách mời của công ty.)

4. Thể hiện sự chỉ dẫn đến một nơi (Referring to a place):

  • Cách dùng: "of" thường đi với "the" để chỉ một khu vực hoặc địa điểm cụ thể.
  • Ví dụ:
    • The outskirts of the city. (Phía ngoại ô của thành phố.)
    • The north of England. (Phía Bắc nước Anh.)

5. Thêm vào để diễn tả mức độ (Adding detail):

  • Cách dùng: "of" thường được dùng để biểu thị một lượng, mức độ, thời gian hoặc đặc điểm nào đó.
  • Ví dụ:
    • A glass of water. (Một ly nước.)
    • A week of rain. (Một tuần mưa.)
    • A song of praise. (Một bài hát ngợi khen.)
    • A taste of chocolate. (Một chút vị chocolate.)

6. Trong các cụm từ cố định (Fixed phrases):

  • "Of course" (Tất nhiên)
  • "Of course, no" (Tất nhiên là không)
  • "Of no use" (Vô dụng)
  • "Of great importance" (Cực kỳ quan trọng)

Lưu ý:

  • Có một số trường hợp "of" có thể được bỏ qua, đặc biệt là khi nó chỉ là một phần trong cụm từ cố định hoặc khi ngữ cảnh làm rõ ý nghĩa. Ví dụ: "a piece cake" (một miếng bánh) thường không cần "of."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "of”, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu học thuật hoặc các bài tập thực hành.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "of" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh nào đó (ví dụ: viết mô tả, viết câu hỏi, v.v.)?

Thành ngữ của từ of

of all
used before a noun to say that something is very surprising
  • I'm surprised that you of all people should say that.
of all the…
used to express anger
  • Of all the nerve!

Bình luận ()