from là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

from có nghĩa là từ. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ from

frompreposition

từ

/frɒm/
Định nghĩa & cách phát âm từ from

Từ "from" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /frɒm/ (Phổ biến nhất)

  • Nguyên âm: /fr/ - nghe giống như "fr" trong từ "French"
  • Phụ âm: /ɒm/ - nghe giống như "ôm" (nhưng ngắn và không tròn)

2. /fɹəm/ (Ít dùng hơn, thường xuất hiện trong một số giọng địa phương - đặc biệt ở vùng New England của Mỹ)

  • Nguyên âm: /fɹ/ - nghe giống như "f" và "r" liên tục (như trong từ "frame")
  • Phụ âm: /əm/ - nghe giống như "ôm" (nhưng ngắn và không tròn)

Lưu ý:

  • Cách phát âm /frɒm/ là cách phát âm được chấp nhận rộng rãi và nên sử dụng trong hầu hết các trường hợp.
  • Nếu bạn nghe thấy người bản xứ phát âm /fɹəm/, hãy lưu ý rằng đây có thể là một giọng địa phương.

Mẹo:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ from trong tiếng Anh

Từ "from" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng, đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả nguồn gốc, nguyên nhân, cách thức, và nhiều ý nghĩa khác. Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng phổ biến nhất của "from", được chia thành các nhóm chính:

1. Nguồn gốc và Xuất phát:

  • Origin (Nguồn gốc): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "from".
    • I am from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
    • This book is from a famous author. (Cuốn sách này là của một tác giả nổi tiếng.)
    • He comes from a small town. (Anh ấy đến từ một thị trấn nhỏ.)
  • Place of residence (Nơi ở):
    • She lives from London. (Cô ấy sống ở London.)
    • I graduated from Harvard University. (Tôi tốt nghiệp từ Đại học Harvard.)

2. Nguyên nhân và Lý do:

  • Cause (Nguyên nhân):
    • He failed from lack of preparation. (Anh ấy không đạt được vì thiếu sự chuẩn bị.)
    • The project was canceled from budget cuts. (Dự án bị hủy bỏ do cắt giảm ngân sách.)
  • Reason (Lý do):
    • I stayed home from work sick. (Tôi ở nhà vì ốm.)
    • She apologized from guilt. (Cô ấy xin lỗi vì cảm thấy tội lỗi.)

3. Cách thức và Phương tiện:

  • Means of transport (Phương tiện di chuyển):
    • I traveled from New York to Los Angeles. (Tôi đi từ New York đến Los Angeles.)
    • They arrived from Paris. (Họ đến từ Paris.)
  • Method (Phương pháp):
    • I learned English from scratch. (Tôi học tiếng Anh từ con số không.)
    • She prepared the dish from a recipe. (Cô ấy chuẩn bị món ăn theo một công thức.)

4. So sánh và Đối chiếu:

  • Comparison (So sánh):
    • He's taller from his father. (Anh ấy cao hơn so với bố.)
    • This car is from a different model. (Chiếc xe này là một dòng khác.)

5. Nhấn mạnh hoặc Cụ thể hóa:

  • Specifying a period of time (Chỉ định một khoảng thời gian):
    • I lived there from 2010 to 2015. (Tôi sống ở đó từ năm 2010 đến 2015.)
  • Defining a source or material (Xác định nguồn gốc hoặc vật liệu):
    • This information is from reliable sources. (Thông tin này đến từ các nguồn đáng tin cậy.)

Một số lưu ý quan trọng:

  • "From" có thể được kết hợp với giới từ khác: Ví dụ: from the beginning, from time to time, from the moment
  • "From" có thể đứng trước danh từ chỉ người: Ví dụ: From John, From my friend.
  • "From" có thể được sử dụng để chỉ sự tháo dỡ hoặc tách rời: Ví dụ: She ripped the paper from the book. (Cô ấy rách giấy ra khỏi cuốn sách.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn hoặc nếu bạn có một câu cụ thể muốn hỏi, hãy cho tôi biết nhé!

Thành ngữ của từ from

from… on
starting at the time mentioned and continuously after that
  • From now on you can work on your own.
  • She never spoke to him again from that day on.

Bình luận ()