meaning là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

meaning nghĩa là ý, ý nghĩa. Học cách phát âm, sử dụng từ meaning qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ meaning

meaningnoun

ý, ý nghĩa

/ˈmiːnɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ meaning

Cách phát âm từ "meaning" trong tiếng Anh là:

/ˈmɪniŋ/

Phát âm chi tiết:

  • mi - phát âm giống như chữ "mi" trong tiếng Việt.
  • ning - phát âm giống như chữ "ning" trong tiếng Anh (nhưng ngắn gọn hơn).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ meaning trong tiếng Anh

Từ "meaning" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Dùng làm danh từ (noun):

  • Ý nghĩa: Thường dùng để chỉ ý nghĩa, nội dung, thông điệp của một cái gì đó.
    • Example: "What is the meaning of this poem?" (Ý nghĩa của bài thơ này là gì?)
    • Example: "I don't understand the meaning of his words." (Tôi không hiểu ý nghĩa của lời nói của anh ấy.)
  • Ý nghĩa đời sống: Dùng để chỉ tầm quan trọng, giá trị của một thứ gì đó.
    • Example: "The meaning of life is subjective." (Ý nghĩa cuộc sống là chủ quan.)
    • Example: "This gift has great meaning for him." (Món quà này có ý nghĩa lớn đối với anh ấy.)
  • Nghĩa đen của một từ:
    • Example: "The meaning of 'serendipity' is a lucky coincidence." (Nghĩa của từ 'serendipity' là một sự trùng hợp may mắn.)

2. Dùng làm tính từ (adjective):

  • Ý nghĩa: Thường dùng để mô tả một thứ gì đó có ý nghĩa, quan trọng.
    • Example: "It has a deep meaning." (Nó có ý nghĩa sâu sắc.)
    • Example: "A meaningful conversation." (Một cuộc trò chuyện có ý nghĩa.)

3. Dùng trong cụm từ và thành ngữ (phrases and idioms):

  • At the meaning of: Đến tận nơi, đến tận nơi xuất phát.
    • Example: "We arrived at the meaning of the joke." (Chúng tôi đã hiểu ra ý nghĩa của câu đùa.)
  • Take the meaning of something: Hiểu được một điều gì đó.
    • Example: "Do you take the meaning of his silence?" (Bạn có hiểu ý nghĩa của sự im lặng của anh ấy không?)
  • Lose the meaning: Mất ý nghĩa, lờ mờ.
    • Example: "The signal lost its meaning after the storm." (Tín hiệu mất đi ý nghĩa sau cơn bão.)

Tổng kết:

Loại sử dụng Ví dụ Ý nghĩa
Danh từ What is the meaning? Ý nghĩa, nội dung, thông điệp của một điều gì đó
Danh từ A meaningful gift Một món quà có ý nghĩa, quan trọng
Tính từ A deep meaning Có ý nghĩa sâu sắc

Lưu ý: "Meaning" cũng có thể liên quan đến chủ nghĩa, lý tưởng, hoặc hệ tư tưởng (ideology). Ví dụ: “political meaning” (ý nghĩa chính trị).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm một ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "meaning" trong đó. Ví dụ: "Bạn có thể cho tôi ví dụ cách dùng 'meaning' trong một câu nói về nghệ thuật không?"


Bình luận ()