
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
meaning nghĩa là ý, ý nghĩa. Học cách phát âm, sử dụng từ meaning qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ý, ý nghĩa
Cách phát âm từ "meaning" trong tiếng Anh là:
/ˈmɪniŋ/
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "meaning" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Tổng kết:
Loại sử dụng | Ví dụ | Ý nghĩa |
---|---|---|
Danh từ | What is the meaning? | Ý nghĩa, nội dung, thông điệp của một điều gì đó |
Danh từ | A meaningful gift | Một món quà có ý nghĩa, quan trọng |
Tính từ | A deep meaning | Có ý nghĩa sâu sắc |
Lưu ý: "Meaning" cũng có thể liên quan đến chủ nghĩa, lý tưởng, hoặc hệ tư tưởng (ideology). Ví dụ: “political meaning” (ý nghĩa chính trị).
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm một ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "meaning" trong đó. Ví dụ: "Bạn có thể cho tôi ví dụ cách dùng 'meaning' trong một câu nói về nghệ thuật không?"
The word "altruistic" carries the _____ of selfless concern for others.
A. meaning
B. definition
C. explanation
D. intention
Which of these words can replace "significance" without changing the _____ of the sentence?
A. detail
B. meaning
C. reference
D. analysis
If you misinterpret the _____, you might draw the wrong conclusion.
A. context
B. purpose
C. meaning
D. function
The idiom "break the ice" does not literally _____ what it expresses.
A. imply
B. describe
C. meaning
D. represent
His vague explanation failed to convey the _____ of the new policy.
A. concept
B. objective
C. meaning
D. illustration
Original: The teacher explained what the term "sustainability" refers to.
Rewrite: The teacher clarified the _____ of the term "sustainability".
Original: His apology lacked sincerity, so its intention was unclear.
Rewrite: His apology lacked sincerity, so its _____ was unclear.
Original: The symbol’s interpretation varies across cultures.
Rewrite: The symbol’s _____ varies across cultures. (Không dùng "meaning")
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()