import là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

import nghĩa là sự nhập, sự nhập khẩu; nhập, nhập khẩu. Học cách phát âm, sử dụng từ import qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ import

importverb

sự nhập, sự nhập khẩu, nhập, nhập khẩu

/ɪmˈpɔːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ import

Từ "import" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ɪˈmɔːrt/
  • Phát âm gần đúng: i - murrt (âm "i" ngắn như trong "it", "murrt" như "murt" nhưng phát âm nhanh và mạnh)

Phân tích chi tiết:

  • i: Âm "i" ngắn, như trong từ "it".
  • m: Âm "m" như tiếng Việt.
  • ɔː: Âm "o" dài và tròn, giống như âm "o" trong "caught" hoặc "talk" nhưng ngắn hơn một chút.
  • rt: Âm "rt" được phát âm nhanh và liền nhau.

Mẹo: Bạn có thể luyện tập theo các phần riêng lẻ trước khi kết hợp lại.

Lưu ý:

  • Trong một số giọng địa phương (ví dụ: Mỹ), âm "o" trong "import" có thể được phát âm ngắn hơn và nghe gần giống "a" hơn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ import trong tiếng Anh

Từ "import" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc đưa hàng hóa hoặc thông tin từ một nơi đến nơi khác. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Đưa hàng hóa vào một quốc gia (noun & verb):

  • Noun (Danh từ): Là hàng hóa, sản phẩm được đưa vào một quốc gia.
    • Example: "The country relies heavily on the import of electronics." (Quốc gia này phụ thuộc nhiều vào việc nhập khẩu điện tử.)
  • Verb (Động từ): Là hành động đưa hàng hóa vào một quốc gia.
    • Example: "The company imports coffee beans from Brazil." (Công ty nhập khẩu hạt cà phê từ Brazil.)
    • Example: "The government is trying to reduce imports to protect local industries." (Chính phủ đang cố gắng giảm nhập khẩu để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.)

2. Đưa thông tin, dữ liệu, code, hoặc chức năng từ một chương trình hoặc hệ thống vào chương trình hoặc hệ thống khác (verb):

  • Example: "We imported the data from the old database into the new one." (Chúng tôi đã nhập dữ liệu từ cơ sở dữ liệu cũ vào cơ sở dữ liệu mới.)
  • Example: "The development team imported the existing JavaScript code into the new project." (Đội phát triển đã nhập mã JavaScript hiện có vào dự án mới.)
  • Example: "The software utilizes a library that imports various functions." (Phần mềm sử dụng một thư viện nhập khẩu nhiều hàm.)

3. (Ít dùng hơn) Nhập vào (một danh sách, cơ sở dữ liệu, v.v.) (verb):

  • Example: "We need to import the customer list from the spreadsheet." (Chúng tôi cần nhập danh sách khách hàng từ bảng tính.)

4. (Trong lập trình - Python, Java, v.v.) - Import:

  • Đây là cách sử dụng rất phổ biến trong lập trình để kết nối với thư viện (libraries) hoặc module bên ngoài.
    • Example (Python): "Import the requests library." (Nhập thư viện requests.)
    • Example (Java): "Import the java.util package." (Nhập gói java.util.)

Các từ đồng nghĩa và liên quan:

  • Bring in: Tương tự như “import,” thường dùng để chỉ việc đưa hàng hóa vào một quốc gia.
  • Receive: Nhận hàng hóa.
  • Acquire: Thu được, có được (thường dùng để nói về việc mua hàng hóa).
  • Access: Truy cập vào thông tin hoặc chức năng.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể gặp các cấu trúc như:

  • Import from + nơi: (ví dụ: import from China)
  • Import to + nơi: (ví dụ: import to the United States)

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "import" để tôi có thể đưa ra ví dụ phù hợp và giải thích chi tiết hơn không? Ví dụ: "Tôi cần sử dụng từ 'import' trong ngữ cảnh kinh tế thương mại" hoặc "Tôi muốn biết cách sử dụng 'import' trong lập trình Python."

Luyện tập với từ vựng import

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Due to high demand, the company decided to _____ luxury cars from Germany.
  2. The government imposed strict regulations to limit the _____ of illegal drugs.
  3. She wanted to _____ her favorite books, but the shipping costs were too high.
  4. The software update allows users to _____ data from multiple sources seamlessly.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To reduce costs, the company plans to:
    a. export raw materials
    b. import cheaper components
    c. manufacture locally
    d. discard old inventory

  2. Which of the following activities involve bringing goods into a country? (Chọn 2)
    a. export
    b. transport
    c. import
    d. tax

  3. The new policy aims to restrict the _____ of foreign-made electronics.
    a. production
    b. import
    c. assembly
    d. distribution

  4. They _____ fresh seafood from Japan for their restaurant chain.
    a. buy locally
    b. import
    c. export
    d. recycle

  5. The country’s economy relies heavily on oil _____.
    a. consumption
    b. export
    c. import
    d. reservation


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The shop sells many products that come from Italy. (Dùng "import")
  2. Bringing in goods from overseas can be expensive. (Dùng dạng danh từ của "import")
  3. The government banned the sale of foreign-made cars. (Không dùng "import", thay bằng từ khác phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. import
  2. import
  3. purchase (nhiễu – không dùng "import")
  4. transfer (nhiễu – không dùng "import")

Bài 2:

  1. b, c
  2. a, c (export và import)
  3. b
  4. b
  5. b (chính xác là "export" do ngữ cảnh kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu dầu, không phải nhập khẩu)

Bài 3:

  1. The shop imports many products from Italy.
  2. The import of goods from overseas can be expensive.
  3. The government prohibited the sale of foreign-made cars. (Dùng "prohibited" thay cho "banned")

Bình luận ()