litter là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

litter nghĩa là rác. Học cách phát âm, sử dụng từ litter qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ litter

litternoun

rác

/ˈlɪtə(r)//ˈlɪtər/
Định nghĩa & cách phát âm từ litter

Từ "litter" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Litter (n.): Đống rác, đống sampah, đống lá rụng

  • Phát âm: /ˈlɪtər/
  • Cách phát âm: /lɪˈtər/
  • Phát âm chi tiết:
    • l: Phát âm như âm "l" trong "light".
    • i: Phát âm như âm "i" ngắn trong "bit".
    • t: Phát âm như âm "t" trong "top".
    • er: Phát âm như âm "er" trong "her".

2. Litter (v.): Dọn dẹp (đống rác, sampah), vứt rác

  • Phát âm: /ˈlɪtər/
  • Cách phát âm: /lɪˈtər/
  • Phát âm chi tiết: (Tương tự như phát âm của "litter" (n.) nhưng nhấn mạnh vào âm thứ hai)

Mẹo:

  • Bạn có thể dễ dàng phân biệt hai cách phát âm này bằng cách xem xét ngữ cảnh sử dụng từ. Nếu nó được dùng để nói về một đống rác, thì là danh từ. Nếu nó được dùng để nói về việc dọn dẹp, thì là động từ.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ litter trong tiếng Anh

Từ "litter" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng:

1. Litter (Noun):

  • Đồ bỏ thừa, rác thải sinh hoạt: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Nó đề cập đến những mảnh vụn, chất thải, hoặc rác thải mà con vật (thường là thú cưng) tạo ra.
    • Ví dụ: "The dog left a litter of muddy paw prints on the carpet." (Con chó để lại một đống phân bẩn trên thảm.)
    • Ví dụ: "Please clean up the litter from the cat." (Hãy dọn dẹp phân của mèo.)
  • Đẻ nhiều con (thường dùng cho thú vật): Trong ngữ cảnh này, "litter" dùng để chỉ một lần đẻ của một con thú.
    • Ví dụ: "The Siamese cat had a litter of five kittens." (Con mèo Siêm đã đẻ một đống năm con mèo con.)
  • (Ít dùng)عروسک (đồ chơi, con rối): Trong tiếng Anh cổ, "litter" đôi khi được dùng để chỉ con rối hoặc đồ chơi. Nghĩa này ngày càng ít được sử dụng.

2. Litter (Verb):

  • Xúc xoe, lớp (về lá cây, bụi bặm): Về mặt hình ảnh, "litter" có nghĩa là một lớp hoặc một lượng lớn nhiều thứ gì đó, thường là lá cây, bụi bặm, hoặc vụn đất.
    • Ví dụ: "The wind littered the garden with fallen leaves." (Gió xúc xoe những chiếc lá rụng khắp vườn.)
    • Ví dụ: "The road was littered with gravel." (Đường được lớp đá sỏi.)

3. Litter (Noun - loại vật liệu):

  • Vật liệu đốt (để đun nước, sưởi ấm): Đây là nghĩa phổ biến trong ngữ cảnh về nhiên liệu. "Litter" là các mảnh vụn nhỏ của gỗ, than, hoặc chất đốt khác.
    • Ví dụ: "We used litter to start the campfire." (Chúng tôi dùng vật liệu đốt để châm lửa cho đống lửa.)

Tóm tắt:

Nghĩa Từ Ví dụ
Đồ bỏ thừa Litter "The cat left a litter of fur on the sofa."
Đẻ nhiều con Litter "The mare had a litter of foals."
Xúc xoe (lá) Litter "The wind littered the path with leaves."
Vật liệu đốt Litter "We used wood litter to heat the cabin."

Lưu ý: Để hiểu chính xác nghĩa của "litter", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của "litter" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau không?


Bình luận ()