spillage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

spillage nghĩa là sự cố tràn. Học cách phát âm, sử dụng từ spillage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ spillage

spillagenoun

sự cố tràn

/ˈspɪlɪdʒ//ˈspɪlɪdʒ/

Từ "spillage" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • spil-ij - (chú trọng vào âm "ij")

Dưới đây là cách phân tích chi tiết hơn:

  • spil: Phát âm giống như "spill" (nhưng không có "n" cuối).
  • ij: Phát âm giống như "ee" trong "see" nhưng ngắn hơn một chút.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web sau:

  • Google: Tìm kiếm "spillage pronunciation" trên Google.
  • YouGlish: https://youglish.com/w/spillage - Trang này sẽ cho bạn nghe từ này được phát âm trong các video thực tế.
  • Forvo: https://forvo.com/word/spillage/ - Trang này có nhiều bản ghi âm phát âm khác nhau do người bản xứ cung cấp.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ spillage trong tiếng Anh

Từ "spillage" trong tiếng Anh có nghĩa là vụ tràn, sự rò rỉ, hoặc sự lây lan của chất lỏng. Nó thường được dùng để mô tả việc một chất lỏng (như nước, dầu, hóa chất...) bị tràn ra ngoài không chủ đích.

Dưới đây là cách sử dụng từ "spillage" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả sự tràn ra ngoài:

  • "There was a lot of spillage after the pipe burst." (Có rất nhiều vụ tràn sau khi đường ống bị vỡ.)
  • "We need to clean up the spillage immediately to prevent contamination." (Chúng ta cần dọn dẹp vụ tràn ngay lập tức để ngăn ngừa ô nhiễm.)
  • "The tanker experienced a spillage of fuel, causing a major environmental hazard." (Con tàu chở dầu gặp sự rò rỉ nhiên liệu, gây ra mối nguy hại nghiêm trọng cho môi trường.)

2. Trong các lĩnh vực cụ thể:

  • Hóa học: "Chemical spillage requires specialized cleanup procedures." (Vụ tràn hóa chất đòi hỏi quy trình dọn dẹp chuyên biệt.)
  • Giao thông: "The road was blocked due to a spillage of oil from a truck." (Đường bị chặn lại do vụ tràn dầu từ xe tải.)
  • Bếp ăn: "Proper training is essential to prevent food spillage." (Đào tạo kỹ lưỡng là rất quan trọng để ngăn ngừa sự tràn đổ thức ăn.)

3. Dạng danh từ (noun) hoặc động từ (verb):

  • Danh từ: "The spillage covered a large area of the beach." (Vụ tràn bao phủ một phần lớn bãi biển.)
  • Động từ (ít dùng hơn): "To spill" (tràn ra) - "The water spilled from the glass." (Nước tràn ra khỏi ly.) Tuy nhiên, "spill" (không có "age") thường được sử dụng phổ biến hơn để diễn tả hành động tràn.

Lưu ý:

  • “Spillage” thường được sử dụng như một từ trang trọng hơn so với “spill”.
  • “Spill” là dạng gốc của từ này và được sử dụng thường xuyên hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "spillage" trong tiếng Anh!


Bình luận ()