hear là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hear có nghĩa là nghe. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hear

hearverb

nghe

/hɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ hear

Từ "hear" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Hear (Nghe) - /ˈhɪər/

  • Phần lớn trường hợp: Phát âm như từ "here" nhưng ngắn hơn.
  • Nguyên âm: /hɪ/ (giống như "hi" trong tiếng Việt)
  • Phụ âm: /ər/ (giống như âm cuối của từ "butter")

2. Hear (Sợ hãi nghe) - /hɪr/

  • Thường dùng trong các cụm từ: "to hear a noise" (sợ hãi nghe thấy tiếng động).
  • Nguyên âm: /hɪr/ (giống như "hir" trong tiếng Anh cổ, có phần khác biệt)

Lời khuyên:

  • Để luyện phát âm, bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "hear" của các giáo viên tiếng Anh chuyên nghiệp.
  • Bạn có thể sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Google Translate hoặc Forvo để nghe cách phát âm chuẩn.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hear trong tiếng Anh

Từ "hear" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, và nó có một chút khác biệt so với cách sử dụng của từ "listen". Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của "hear" và "listen":

1. Hear (Nghe) - Nhận thức âm thanh:

  • Định nghĩa: "Hear" ám chỉ việc nhận thức được âm thanh thông qua tai. Nó thường là một phản ứng tự nhiên, không cần chủ động chú ý.
  • Ví dụ:
    • "I hear a bird singing." (Tôi nghe thấy một con chim đang hót.) - Đây là một âm thanh tự nhiên bạn nhận thức được.
    • "Did you hear the announcement?" (Bạn có nghe thấy thông báo đó không?) - Bạn không nhất thiết phải tập trung nghe, chỉ cần nhận thức được âm thanh.
    • "I can hear music coming from your room." (Tôi nghe thấy nhạc phát ra từ phòng của bạn.)
    • "I don't hear you very well." (Tôi không nghe rõ lắm.) - Bạn nhận thức được âm thanh nhưng không hiểu rõ.

2. Hear (Nghe, thính giác):

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "hear" có thể được sử dụng như một động từ liên quan đến thính giác nói chung.
  • Ví dụ:
    • "He has poor hearing." (Anh ấy có thính giác kém.) - Ở đây, "hearing" là danh từ, nhưng "hear" có thể liên quan đến sự thiếu thính giác.
    • "The doctor will test your hearing." (Bác sĩ sẽ kiểm tra thính giác của bạn.) - Tương tự như trên.

3. Listen (Nghe, lắng nghe):

  • Định nghĩa: "Listen" đòi hỏi sự chú ý và cố gắng tập trung vào một nguồn âm thanh cụ thể. Nó là một hành động chủ động.
  • Ví dụ:
    • "I listen to music every day." (Tôi nghe nhạc mỗi ngày.) - Bạn chủ động chọn nghe nhạc.
    • "Please listen carefully." (Hãy lắng nghe cẩn thận.) - Bạn phải tập trung vào lời nói.
    • "She listened to the teacher's explanation." (Cô ấy lắng nghe lời giải thích của giáo viên.) - Cô ấy chú ý và cố gắng hiểu.

Tóm tắt sự khác biệt chính:

Đặc điểm Hear (Nghe) Listen (Lắng nghe)
Hành động Phản ứng tự nhiên Chủ động, tập trung
Ý nghĩa Nhận thức âm thanh Chú ý và cố gắng hiểu

Lưu ý: Sau từ "hear" thường đi với các giới từ như "something," "someone," "anything," "anyone,"… Ví dụ: "I heard about the news."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "hear" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng trong một tình huống cụ thể?

Thành ngữ của từ hear

be seeing/hearing things
(informal, humorous)to imagine that you can see or hear something that is in fact not there
    have you heard the one about…?
    used to ask somebody if they have heard a particular joke before
      hear! hear!
      used to show that you agree with or approve of what somebody has just said, especially during a speech
        hear/see the last of somebody/something
        to hear/see somebody/something for the last time
        • That was the last I ever saw of her.
        • Unfortunately, I don't think we've heard the last of this affair.
        hear tell (of something)
        (old-fashioned or formal)to hear people talking about something
        • I've often heard tell of such things.
        I hear what you're saying
        used to tell somebody that you have listened to their opinion, especially when you are going to express a different opinion
        • I hear what you're saying, but you're wrong.
        I’ve heard it all before
        (informal)used to say that you do not really believe somebody’s promises or excuses because they are the same ones you have heard before
          the last I heard
          used to give the most recent news you have about somebody/something
          • The last I heard he was still working at the garage.
          let’s hear it for…
          (informal)used to say that somebody/something deserves praise
          • Let's hear it for the teachers, for a change.
          make your voice heard
          to express your feelings, opinions, etc. in a way that makes people notice and consider them
          • The programme gives ordinary viewers a chance to make their voices heard.
          • a society in which individuals are able to make their voices heard
          not/never hear the end of it
          to keep being reminded of something because somebody is always talking to you about it
          • If we don't get her a dog we'll never hear the end of it.
          you could hear a pin drop
          it was extremely quiet
          • The audience was so quiet you could have heard a pin drop.
          (do) you hear (me)?
          (informal)used to tell somebody in an angry way to pay attention and obey you
          • You can't go—do you hear me?

          Bình luận ()