grab là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

grab nghĩa là túm lấy, vồ, chộp lấy. Học cách phát âm, sử dụng từ grab qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ grab

grabverb

túm lấy, vồ, chộp lấy

/ɡrab/
Định nghĩa & cách phát âm từ grab

Từ "grab" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Grab (nhấn mạnh âm "r"):

  • Phát âm: /ɡræb/
  • Giải thích: Đây là cách phát âm thường gặp khi bạn muốn nói về hành động "bắt lấy" nhanh chóng, "nhanh tay" để giữ đồ vật hoặc ngăn chặn ai đó.
  • Phát âm chi tiết:
    • /ɡ/ - như âm "g" trong "go"
    • /ræ/ - như âm "ra" trong "rat"
    • /b/ - như âm "b" trong "ball"

2. Grab (nhấn mạnh âm "a"):

  • Phát âm: /ɡrɑb/
  • Giải thích: Cách này thường dùng khi bạn nói về việc "xem xét nhanh chóng" hoặc "chớp lấy" một cơ hội.
  • Phát âm chi tiết:
    • /ɡ/ - như âm "g" trong "go"
    • /rɑ/ - như âm "ra" trong "rat" kết hợp với âm "b" trong "ball" (âm "a" ngắn)

Để phân biệt:

Hãy tập trung vào từ từ xung quanh "grab" để biết cách phát âm nào phù hợp hơn. Ví dụ:

  • "He grabbed the pen." (Anh ta đã bắt lấy cây bút.) - /ɡræb/
  • "She grabbed the opportunity." (Cô ấy đã chớp lấy cơ hội.) - /ɡrɑb/

Bạn có thể tham khảo thêm các nguồn sau để luyện tập phát âm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ grab trong tiếng Anh

Từ "grab" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Nghĩa đen (Literal Meaning):

  • Đứng dậy nhanh chóng, vội vã: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "I grabbed my keys and ran out the door." (Tôi vội vã lấy chìa khóa và chạy ra ngoài.)
  • Bắt giữ, nắm lấy:
    • Example: "He grabbed her arm to stop her from running away." (Anh ta nắm lấy tay cô ấy để ngăn cô ấy chạy đi.)
  • Bốc lên, lấy nhanh chóng:
    • Example: "Grab a glass of water, you must be thirsty." (Bốc một ly nước đi, chắc chắn bạn khát.)

2. Nghĩa bóng (Figurative Meaning):

  • Mơ đồ, chiếm lấy: (thường dùng trong kinh doanh, chính trị)
    • Example: "The company grabbed a large share of the market." (Công ty chiếm lĩnh một phần lớn thị trường.)
    • Example: "The politician grabbed power through a series of scandals." (Chính trị gia nắm quyền lực thông qua một loạt các vụ bê bối.)
  • Dึง sự chú ý:
    • Example: "The bright colors grabbed my attention." (Những màu sắc rực rỡ thu hút sự chú ý của tôi.)
  • Đánh chiếm, chiếm ưu thế: (thường dùng trong chiến tranh, thể thao)
    • Example: "The troops grabbed the strategic hill." (Quân đội chiếm giữ ngọn đồi chiến lược.)
  • Ăn, uống nhanh chóng: (ít dùng hơn)
    • Example: "He grabbed a sandwich for lunch." (Anh ta ăn nhanh một chiếc bánh mì để trưa.)

Các thì (Tenses) thường gặp:

  • Present Simple: Grab (thường dùng để diễn tả một hành động quen thuộc)
  • Past Simple: Grabbed (dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ)
  • Present Continuous: am/is/are grabbing (dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra)
  • Past Continuous: was/were grabbing (dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ)

Các cụm từ thường đi kèm:

  • Grab hold of: Bắt giữ, nắm lấy (thường dùng để yêu cầu ai đó nắm lấy cái gì đó)
  • Grab at: Cố gắng nắm bắt, bám víu vào (thường dùng để miêu tả việc cố gắng cứu vãn tình hình)
  • Grab a chance: Tận dụng một cơ hội

Lưu ý:

  • "Grab" mang sắc thái thân mật và có thể hơi mạnh mẽ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Trong một số trường hợp, "take" có thể là một sự thay thế phù hợp hơn cho "grab".

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn đang muốn sử dụng từ "grab" trong ngữ cảnh nào?
  • Bạn muốn hiểu rõ hơn về một nghĩa cụ thể nào của từ này không?

Thành ngữ của từ grab

how does… grab you?
(informal)used to ask somebody whether they are interested in something or in doing something
  • How does the idea of a trip to Rome grab you?

Bình luận ()