flesh là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

flesh nghĩa là thịt. Học cách phát âm, sử dụng từ flesh qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ flesh

fleshnoun

thịt

/flɛʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ flesh

Từ "flesh" (sợi thịt, da thịt) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm: /ˈflɛʃ/
  • Phân tích:
    • /ˈflɛʃ/:
      • /fl/: Phát âm gần giống chữ "fl" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn và rõ ràng hơn.
      • /ɛʃ/: Phát âm như chữ "e" mũi, gần giống âm "e" trong tiếng Việt, nhưng hơi dài và kết hợp với âm "sh" (như trong từ "ship").

Lưu ý:

  • Âm "sh" ở cuối từ có thể hơi khó cho người mới bắt đầu. Hãy luyện tập phát âm "sh" rõ ràng.

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập thêm:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ flesh trong tiếng Anh

Từ "flesh" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Nổi thịt, da thịt (noun):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của “flesh,” chỉ lớp da thịt bám trên xương.
  • Ví dụ:
    • "The sculptor carefully shaped the flesh of the statue." (Đạo скульптор cẩn thận tạo hình nổi thịt của bức tượng.)
    • "He felt the cool flesh of the stone beneath his hands." (Anh ta cảm nhận được da thịt lạnh lẽo của đá dưới tay mình.)

2. Thịt (noun):

  • Ý nghĩa: Trong tiếng Anh, “flesh” thường dùng để chỉ thịt động vật, đặc biệt là thịt tươi, chưa chế biến. Nó thường được sử dụng để mô tả chất lượng và độ tươi ngon của thịt.
  • Ví dụ:
    • "He bought a pound of fresh flesh at the market." (Anh ấy mua một pound thịt tươi tại chợ.)
    • "The butcher had a beautiful piece of beef flesh." (Người bán thịt có một miếng thịt bò tuyệt đẹp.)
  • Lưu ý: Trong nhiều ngữ cảnh, "meat" là từ phổ biến hơn để chỉ thịt.

3. Cơ thể, thân thể (noun - archaic/poetic):

  • Ý nghĩa: Trong văn học cổ điển và thơ ca, "flesh" có thể được sử dụng để chỉ cơ thể, thân thể, thường mang ý nghĩa sâu xa và đôi khi mang tính hình tượng, gợi cảm.
  • Ví dụ:
    • "He was consumed by the flesh and blood of his desires." (Anh ta bị nuốt chửng bởi cơ thể và ham muốn của mình.) - (Câu này mang tính hình tượng, nhấn mạnh sự bị thúc đẩy bởi những ham muốn vật chất/cảm xúc.)

4. Nghiền, nghiền nát (verb):

  • Ý nghĩa: "Flesh" còn có thể là động từ, có nghĩa là nghiền, nghiền nát (thường là để chuẩn bị cho nấu ăn).
  • Ví dụ:
    • "They fleshed out the details of the plan." (Họ nói rõ các chi tiết của kế hoạch.) - (Ở đây, "fleshed" có nghĩa là phát triển, làm cho sự thật rõ ràng hơn, không phải nghiền thịt.)
    • "The chef fleshed the chicken with herbs and spices." (Nấu ăn thông thường là bạn “nghiền” (thêm gia vị, hương vị) vào thực phẩm.)

5. Chủ nghĩa thịt (noun – philosophical/political):

  • Ý nghĩa: Trong kiến ​​thức chân chính và các lý thuyết triết học, "flesh" có thể được sử dụng để chỉ những khía cạnh vật chất, hữu hình của thế giới, đối lập với những khía cạnh tinh thần, siêu hình. Đây là một ý nghĩa phức tạp và ít phổ biến hơn.

Tóm lại:

  • Nổi thịt: Lớp da thịt.
  • Thịt: Thịt động vật (thường là thịt tươi).
  • Cơ thể: (Cổ điển/Poetic) Thân thể.
  • Flesh (verb): Nghiền, phát triển (thường là ngữ cảnh chuyên ngành).
  • Chủ nghĩa thịt: (Triết học/Chính trị) Phần vật chất.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "flesh," bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng. Bạn có thể cung cấp một câu ví dụ cụ thể để tôi giúp bạn phân tích cách sử dụng từ “flesh” nó một cách chính xác nhất.

Luyện tập với từ vựng flesh

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The surgeon carefully removed the damaged ______ from the wound to prevent infection.
  2. Vegan diets exclude all animal products, including ______ and dairy.
  3. His argument lacked substance; it was just a bare ______ of opinions without evidence.
  4. The artist used clay to ______ out the sculpture's basic shape before adding details.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The documentary exposed the harsh reality of the meat industry, showing how animals are raised for their ______.
    a) flesh
    b) skin
    c) bones
    d) produce

  2. She added tomatoes and herbs to ______ out the flavor of the sauce.
    a) enrich
    b) flesh
    c) thicken
    d) sweeten

  3. In horror films, monsters often crave human ______.
    a) blood
    b) flesh
    c) organs
    d) hair

  4. The writer revised the draft to ______ out the protagonist’s backstory.
    a) simplify
    b) flesh
    c) shorten
    d) delete

  5. His promises were empty; there was no ______ to his plans.
    a) flesh
    b) weight
    c) core
    d) substance


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: The report was too brief and needed more details.
    Viết lại: The report needed to be ______ out with more data.

  2. Gốc: The novel lacks depth in character development.
    Viết lại: The author should ______ out the characters more.

  3. Gốc: The chef used chicken meat in the curry.
    Viết lại: (Không dùng "flesh").


Đáp án:

Bài 1:

  1. flesh
  2. flesh
  3. skeleton (nhiễu)
  4. build (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) flesh
  2. b) flesh
  3. b) flesh
  4. b) flesh
  5. d) substance (nhiễu)

Bài 3:

  1. The report needed to be fleshed out with more data.
  2. The author should flesh out the characters more.
  3. The chef used poultry in the curry. (Thay thế hợp lý)

Bình luận ()