
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
flesh nghĩa là thịt. Học cách phát âm, sử dụng từ flesh qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thịt
Từ "flesh" (sợi thịt, da thịt) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập thêm:
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "flesh" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Tóm lại:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "flesh," bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng. Bạn có thể cung cấp một câu ví dụ cụ thể để tôi giúp bạn phân tích cách sử dụng từ “flesh” nó một cách chính xác nhất.
The documentary exposed the harsh reality of the meat industry, showing how animals are raised for their ______.
a) flesh
b) skin
c) bones
d) produce
She added tomatoes and herbs to ______ out the flavor of the sauce.
a) enrich
b) flesh
c) thicken
d) sweeten
In horror films, monsters often crave human ______.
a) blood
b) flesh
c) organs
d) hair
The writer revised the draft to ______ out the protagonist’s backstory.
a) simplify
b) flesh
c) shorten
d) delete
His promises were empty; there was no ______ to his plans.
a) flesh
b) weight
c) core
d) substance
Gốc: The report was too brief and needed more details.
Viết lại: The report needed to be ______ out with more data.
Gốc: The novel lacks depth in character development.
Viết lại: The author should ______ out the characters more.
Gốc: The chef used chicken meat in the curry.
Viết lại: (Không dùng "flesh").
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()