meat là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

meat nghĩa là thịt. Học cách phát âm, sử dụng từ meat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ meat

meatnoun

thịt

/miːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ meat

Từ "meat" (thịt) trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • /miːt/
    • miː phát âm giống như âm "mee" trong tiếng Việt.
    • t phát âm ngắn, giống như âm "t" trong "top".

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /met/
    • met phát âm giống như âm "met" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Phát âm /miːt/ phổ biến hơn ở vùng Bắc Mỹ (Ví dụ: Mỹ).
  • Phát âm /met/ phổ biến hơn ở Anh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hãy thử tập theo các cách phát âm trên và so sánh để tìm ra cách phát âm phù hợp nhất với bạn nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ meat trong tiếng Anh

Từ "meat" (thịt) trong tiếng Anh có nhiều trường hợp sử dụng khác nhau, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Nghĩa đen:

  • As a food: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "meat". Nó chỉ các loại thịt động vật như:
    • Beef (thịt bò)
    • Pork (thịt lợn)
    • Chicken (thịt gà)
    • Lamb (thịt cừu)
    • Fish (thịt cá)
    • ... và nhiều loại thịt khác.
    • Ví dụ: “I love eating steak.” (Tôi thích ăn thịt bò.)
  • As an ingredient: Thịt cũng có thể được sử dụng như một nguyên liệu trong các món ăn.
    • Ví dụ: “The recipe calls for a lot of meat.” (Công thức nấu ăn gọi nhiều thịt.)

2. Nghĩa bóng - Thành ngữ:

  • "Meat and potatoes" (món chính/bản chất cốt lõi): Ý chỉ những điều cơ bản, quan trọng nhất của một vấn đề hoặc tình huống.
    • Ví dụ: “The core of the argument is about the meat and potatoes of the contract.” (Bản chất cốt lõi của cuộc tranh cãi là về các điều khoản chính của hợp đồng.)
  • "Meat with teeth" (thịt có răng): Thường dùng để mô tả một người hoặc một tình huống nguy hiểm, thù địch.
    • Ví dụ: "He's a meat with teeth – don't cross him." (Anh ta là người nguy hiểm - đừng chọc giận anh ta.)
  • "Meat in arms" (thịt trong vũ khí): Diễn tả một người hoặc một lực lượng có khả năng gây ra sự hỗn loạn, bạo lực. (Cái này ít dùng hơn)
    • Ví dụ: “The rioters were armed with meat in arms.” (Những kẻ gây rối mang theo vũ khí để gây hỗn loạn.)

3. Sử dụng trong các tác phẩm văn học và tôn giáo (khá cổ xưa):

  • "Meat" (thịt) được sử dụng để tượng trưng cho sự nam tính, sức mạnh, sự lý trí. (Trong các tác phẩm cổ điển, đặc biệt là trong triết học và tôn giáo Hy Lạp và La Mã)
    • Ví dụ: "He is a man of meat and bone." (Anh ta là một người đàn ông có nội tạng và xương - ám chỉ sự mạnh mẽ, nam tính.)

Lời khuyên:

  • Khi sử dụng "meat" trong nghĩa đen, hãy chú ý đến loại thịt bạn muốn nói để tránh nhầm lẫn.
  • Nghĩa bóng của "meat" thường ít được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy kiểm tra ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa chính xác.

Để tôi hiểu rõ hơn mục đích của bạn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "meat" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn có muốn biết cách diễn đạt một câu cụ thể, hoặc bạn muốn hiểu thêm về một nghĩa đen hoặc nghĩa bóng cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ meat

dead meat
(informal)in serious trouble
  • If anyone finds out, you're dead meat.
easy meat
a person who seems easy to defeat or cheat
  • Rogue traders saw elderly people as easy meat for overcharging.
meat and drink to somebody
something that somebody enjoys very much
  • This degree of chaos is meat and drink to Guy.
something that is a normal thing to deal with for somebody
  • This kind of research task is meat and drink to these students.
one man’s meat is another man’s poison
(saying)used to say that different people like different things; what one person likes very much, another person does not like at all

    Bình luận ()