
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
muscle nghĩa là cơ, bắp thịt. Học cách phát âm, sử dụng từ muscle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cơ, bắp thịt
Từ "muscle" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn.
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web sau:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "muscle" (cơ) trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ và giải thích:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "muscle" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một nghĩa cụ thể, hoặc giải thích cách sử dụng nó trong một tình huống nhất định?
Which of the following are types of tissues in the human body? (Chọn 2 đáp án)
a. Bone
b. Muscle
c. Neuron
d. Cartilage
Athletes often experience ________ fatigue after intense training sessions.
a. mental
b. muscular
c. emotional
d. skeletal
The biceps brachii is a primary ________ responsible for elbow flexion.
a. ligament
b. tendon
c. muscle
d. joint
To avoid injury, ensure proper ________ alignment during weightlifting.
a. posture
b. muscle
c. bone
d. nerve
Calcium is essential for ________ contraction and nerve function.
a. cell
b. muscle
c. brain
d. skin
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()