muscle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

muscle nghĩa là cơ, bắp thịt. Học cách phát âm, sử dụng từ muscle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ muscle

musclenoun

cơ, bắp thịt

/ˈmʌsl/
Định nghĩa & cách phát âm từ muscle

Từ "muscle" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈmʌs.kəl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn.

Phát âm chi tiết:

  • ˈmʌs: Phát âm giống như "muss" trong tiếng Việt, nhưng âm "m" hơi tròn hơn.
  • kəl: Phát âm giống như "kul" trong tiếng Việt, nhưng âm "k" nghe rõ ràng hơn.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ muscle trong tiếng Anh

Từ "muscle" (cơ) trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ và giải thích:

1. Cơ bắp (Physiological):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ các khối cơ thịt trong cơ thể.
  • Ví dụ:
    • "He has strong muscles." (Anh ấy có cơ bắp khỏe.)
    • "The muscles in your legs are working hard when you run." (Cơ bắp ở chân của bạn đang làm việc chăm chỉ khi bạn chạy.)
    • "Exercise helps to build muscle." (Tập thể dục giúp xây dựng cơ bắp.)

2. Cơ quan (Figurative - Power, Force, Ability):

  • Định nghĩa: Sử dụng để chỉ một nguồn sức mạnh, khả năng hoặc quyền lực, thường mang tính ẩn dụ.
  • Ví dụ:
    • "The company's sales team is a real muscle." (Đội ngũ bán hàng của công ty là một lực lượng mạnh mẽ.) - Ở đây, “muscle” ám chỉ sức mạnh, khả năng bán hàng.
    • "She's got a lot of muscle behind her." (Cô ấy có rất nhiều quyền lực ủng hộ.)
    • "He's gained a lot of muscle in the negotiations." (Anh ấy đã tăng cường sức mạnh trong các cuộc đàm phán.)

3. Cơ (Noun - cụ thể một nhóm cơ):

  • Định nghĩa: Khi muốn chỉ một nhóm cơ cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The biceps are the muscles in your upper arm." (Cơ hai đầu là các cơ ở phần trên cánh tay.)
    • "She strained her hamstrings." (Cô ấy bị căng cơ đùi.)
    • "The quadriceps are responsible for straightening your knee." (Cơ tứ đầu là những cơ chịu trách nhiệm duỗi thẳng đầu gối.)

4. Động từ (Verb - contraction):

  • Định nghĩa: “To muscle” có nghĩa là cố gắng mở rộng, kéo căng, hoặc ép một thứ gì đó vào một không gian nhỏ hẹp. Thường được sử dụng để diễn tả sự lấn lướt, hành xử thô lỗ.
  • Ví dụ:
    • "He's always muscling in on other people's projects." (Anh ấy luôn cố gắng chen vào các dự án của người khác.)
    • "Don't muscle your way to the front of the line." (Đừng dùng sức mạnh để ép mình lên hàng đầu.)
    • "She tried to muscle the car out of the parking space." (Cô ấy cố gắng ép chiếc xe ra khỏi chỗ đỗ xe.)

5. Trong các cụm từ khác:

  • Muscle memory: (Bộ nhớ cơ bắp) - Khả năng thực hiện một hành động nào đó một cách tự động nhờ kinh nghiệm.
  • Muscle car: (Xe cơ bắp) - Những chiếc xe hơi được thiết kế để đạt tốc độ cao và có hiệu suất mạnh mẽ.

Lưu ý:

  • Nghĩa của “muscle” trong tiếng Anh có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
  • Việc sử dụng "muscle" theo nghĩa ẩn dụ (như sức mạnh, quyền lực) khá phổ biến, nhưng cần lưu ý để tránh hiểu lầm.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "muscle" không? Ví dụ, bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một nghĩa cụ thể, hoặc giải thích cách sử dụng nó trong một tình huống nhất định?

Luyện tập với từ vựng muscle

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Regular exercise helps to build strong ________ and improve overall health.
  2. The heart is a vital organ, not a(n) ________, but it contracts rhythmically to pump blood.
  3. She felt a sharp pain in her ________ after lifting the heavy box incorrectly.
  4. To increase flexibility, you should stretch your ________ before and after workouts.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are types of tissues in the human body? (Chọn 2 đáp án)
    a. Bone
    b. Muscle
    c. Neuron
    d. Cartilage

  2. Athletes often experience ________ fatigue after intense training sessions.
    a. mental
    b. muscular
    c. emotional
    d. skeletal

  3. The biceps brachii is a primary ________ responsible for elbow flexion.
    a. ligament
    b. tendon
    c. muscle
    d. joint

  4. To avoid injury, ensure proper ________ alignment during weightlifting.
    a. posture
    b. muscle
    c. bone
    d. nerve

  5. Calcium is essential for ________ contraction and nerve function.
    a. cell
    b. muscle
    c. brain
    d. skin


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "His strength comes from years of training."
    Rewrite: ___________________________________________________________
  2. Original: "The therapist recommended exercises to strengthen her back."
    Rewrite: ___________________________________________________________
  3. Original: "The rigid structure supports the body during movement."
    Rewrite: ___________________________________________________________ (Không dùng "muscle")

Đáp án:

Bài 1:

  1. muscle
  2. muscle (nhiễu: tim không phải là cơ nhưng co bóp như cơ)
  3. muscle (hoặc "back" nếu chọn từ khác)
  4. muscles

Bài 2:

  1. b (Muscle), d (Cartilage)
  2. b (muscular)
  3. c (muscle)
  4. a (posture)
  5. b (muscle)

Bài 3:

  1. Rewrite: "His muscle development results from years of training."
  2. Rewrite: "The therapist suggested muscle-building exercises for her back."
  3. Rewrite: "The skeletal system supports the body during movement." (Thay bằng "skeletal")

Bình luận ()