calf là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

calf nghĩa là bê, bò con. Học cách phát âm, sử dụng từ calf qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ calf

calfnoun

bê, bò con

/kɑːf/
Định nghĩa & cách phát âm từ calf

Từ "calf" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Calf (con nai sữa) - /ˈkæf/

  • Phần lớn: Phát âm là /ˈkæf/, với âm "ca" gần giống như "car" (xe hơi) và âm "f" giống như âm "f" trong tiếng Việt.
  • Chú ý: Một số người Mỹ kiểu Anh có thể phát âm hơi khác, với âm "a" ngắn hơn, gần giống như "kah".

2. Calf (bàn chân) - /kɑːlf/

  • Phần lớn: Phát âm là /kɑːlf/.
    • "ca": Phát âm là /kɑː/, âm "a" dài (như trong "father").
    • "lf": Phát âm là /lf/, giống như "l" và "f" liên tiếp.

Lời khuyên:

  • Để chắc chắn, bạn có thể tìm các từ đồng nghĩa với "calf" (con nai sữa) trên Google, sau đó nghe cách người bản xứ phát âm để học theo.
  • Sử dụng các công cụ dịch thuật trực tuyến như Google Translate hoặc Youglish để nghe cách phát âm và xem cách từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về cách phát âm các từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ calf trong tiếng Anh

Từ "calf" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Con nai con (Noun):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "calf". Nó đề cập đến con nai con, con vật non của con bò.
  • Ví dụ:
    • "The farmer watched the calves playing in the field." (Người nông dân quan sát những con nai con chơi trong cánh đồng.)
    • "The calf was born in the spring." (Con nai con chào đời vào mùa xuân.)

2. Phần bắp chân (Noun):

  • Ý nghĩa: "Calf" còn dùng để chỉ phần bắp chân, đặc biệt là ở phía sau chân.
  • Ví dụ:
    • "He has a painful calf muscle." (Anh ấy bị đau bắp chân.)
    • "Stretch your calves after a run." (Kéo giãn bắp chân sau khi chạy.)

3. Đôi chân (Noun - ít phổ biến):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh rất ít dùng, "calf" có thể được dùng để chỉ đôi chân, thường là ở phần bắp chân.
  • Ví dụ: (Thường thấy trong văn viết cổ) “He lost his calf in the mud.” (Anh ấy mất chân trong bùn.)

4. (Verb - ít phổ biến) Bỏ đi, rời đi (Pharao, tiếng Anh cổ)

  • Ý nghĩa: Trong tiếng Anh cổ, "to calf" có nghĩa là "to dismiss" hoặc "to abandon".
  • Ví dụ: (Thường thấy trong văn viết cổ, mang tính lịch sử) “He did calf his servants” (Anh ta đã bỏ rơi những người hầu của mình).

Tổng kết:

Nghĩa Loại từ Ví dụ
Con nai con Danh từ The calf was cute and playful.
Bắp chân Danh từ He strained his calf while lifting.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "calf" trong một tình huống cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh. Nếu bạn muốn biết thêm về một cách sử dụng cụ thể nào đó, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh nhé!

Các từ đồng nghĩa với calf


Bình luận ()