
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
calf nghĩa là bê, bò con. Học cách phát âm, sử dụng từ calf qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bê, bò con
Từ "calf" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về cách phát âm các từ khác không?
Từ "calf" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tổng kết:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Con nai con | Danh từ | The calf was cute and playful. |
Bắp chân | Danh từ | He strained his calf while lifting. |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "calf" trong một tình huống cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh. Nếu bạn muốn biết thêm về một cách sử dụng cụ thể nào đó, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh nhé!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()