eloquence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

eloquence nghĩa là tài hùng biện. Học cách phát âm, sử dụng từ eloquence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ eloquence

eloquencenoun

tài hùng biện

/ˈeləkwəns//ˈeləkwəns/

Từ "eloquence" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

Phân tích từng âm tiết:

  • el-o-qu-ence:
    • el: Phát âm như âm "el" trong "bell"
    • o: Phát âm như âm "o" trong "go"
    • qu: Phát âm gần giống như "kw" (như trong "quick") nhưng hơi ngắn và nhẹ hơn
    • ence: Phát âm như "en" (như trong "pen") + "s" (như trong "sun")

Lưu ý:

  • "e" ở cuối từ không được phát âm (silent e).

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ eloquence trong tiếng Anh

Từ "eloquence" trong tiếng Anh có nghĩa là sự hùng biện, khả năng diễn đạt, hoặc giọng nói trôi chảy, thuyết phục và đẹp đẽ. Nó thường được dùng để miêu tả một người có kỹ năng giao tiếp rất tốt, có thể truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng, ấn tượng và đầy cảm xúc.

Dưới đây là cách sử dụng từ "eloquence" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Miêu tả người có khả năng hùng biện:

  • Ví dụ: "His eloquence captivated the audience and brought them to tears." (Sự hùng biện của ông đã chinh phục khán giả và khiến họ rơi nước mắt.)
  • Ví dụ: "She is known for her eloquent speeches and ability to inspire others." (Cô được biết đến với những bài phát biểu hùng hồn và khả năng truyền cảm hứng cho người khác.)

2. Miêu tả cách diễn đạt hoặc giọng nói:

  • Ví dụ: "The lawyer delivered an eloquent closing argument, leaving the jury convinced of his client's innocence." (Luật sư đã trình bày một luận điểm kết tội trôi chảy và thuyết phục, khiến hội đồng xét xử tin rằng khách hàng của họ vô tội.)
  • Ví dụ: "The poet's writing is characterized by its eloquence and vivid imagery." (Viết của nhà thơ được đặc trưng bởi sự hùng biện và hình ảnh sống động.)

3. Sử dụng trong văn bản (thường mang tính trang trọng):

  • Ví dụ: "The president's address was a masterful display of eloquence, skillfully addressing the nation's concerns." (Bài phát biểu của tổng thống là một minh chứng xuất sắc cho sự hùng biện, khéo léo giải quyết những mối quan tâm của quốc gia.)

Một số lưu ý khi sử dụng:

  • “Eloquence” thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng. Nó không phù hợp cho các tình huống thông tục.
  • "Eloquence" thường đi kèm với những phẩm chất như sự tự tin, thông minh, và khả năng truyền cảm hứng.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "eloquence" mà bạn có thể tham khảo:

  • Oratory (hùng biện)
  • Persuasion (khả năng thuyết phục)
  • Fluency (trôi chảy)
  • Articulate (diễn đạt rõ ràng)
  • Expressiveness (khả năng diễn đạt)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "eloquence" trong một tình huống cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một bài luận, email, hay cuộc trò chuyện?


Bình luận ()