dry là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dry nghĩa là khô, cạn; làm khô, sấy khô. Học cách phát âm, sử dụng từ dry qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dry

dryadjective/verb

khô, cạn, làm khô, sấy khô

/drʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ dry

Từ "dry" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

Phân tích chi tiết:

  • dra: Giống cách phát âm của từ "draw" (vẽ).
  • ɪ: Âm ngắn giống như âm "i" trong từ "it".

Lưu ý: Một số người Mỹ có thể phát âm "dry" hơi khác một chút, bằng cách thay "ɪ" bằng "i" ngắn hơn, nghe gần giống "dree". Tuy nhiên, cách phát âm /draɪ/ là cách phát âm chuẩn và phổ biến nhất.

Cách sử dụng và ví dụ với từ dry trong tiếng Anh

Từ "dry" (khô) trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Mô tả trạng thái vật chất (Physical state):

  • Tính chất vật lý: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Dry" mô tả một vật thể không có nước hoặc hơi ẩm.
    • Example: "The bread is dry." (Bánh mì khô.)
    • Example: "The desert is dry and hot." (Sa mạc khô và nóng.)
    • Example: "Her hair was dry after the shower." (Tóc cô khô sau khi tắm.)

2. Mô tả cảm xúc (Emotion):

  • Thiếu cảm xúc, thờ ơ: "Dry" có thể dùng để mô tả một người không biểu lộ cảm xúc, thiếu sự đồng cảm hoặc cảm xúc.
    • Example: "He had a dry wit." (Anh ấy có một sự hài hước khô khan.)
    • Example: "She gave a dry response." (Cô ấy trả lời một cách khô khan.)
    • Example: "His face was dry – he didn’t seem to care." (Ánh mắt anh ấy không biểu lộ cảm xúc - anh ấy dường như không quan tâm.)

3. Sử dụng với thức ăn (Food):

  • Thức ăn khô: "Dry" được sử dụng để mô tả thức ăn không có nhiều nước, thường là các loại hạt, rau củ sấy khô, hoặc bánh kẹo.
    • Example: "We ate dry crackers." (Chúng tôi ăn bánh crackers khô.)
    • Example: "He likes dry fruit." (Anh ấy thích ăn quả sấy khô.)

4. Sử dụng với hoạt động (Activity):

  • Làm khô: "Dry" có nghĩa là làm khô một thứ gì đó.
    • Example: "Please dry your hands." (Làm khô tay, bạn nhé.)
    • Example: "Hang clothes to dry." (Hanging clothes to dry.) (Hanging clothes to dry - treo quần áo để khô.)

5. Trong lĩnh vực pháp luật (Law):

  • Không có tình tiết phạm tội: "Dry" có nghĩa là không có bằng chứng hoặc điều kiện nào để truy tố một vụ án.
    • Example: "The case was declared dry." (Vụ án được tuyên là không có căn cứ để xử lý.)

6. Trong y học (Medicine):

  • Khô miệng: “Dry” có thể dùng để chỉ tình trạng khô miệng.
    • Example: “I have a dry mouth.” (Tôi bị khô miệng.)

Các dạng khác của từ "dry":

  • Dryness: Danh từ, nghĩa là "tình trạng khô" (the dryness of the desert).
  • Drying: Động từ, nghĩa là "sấy khô" (drying clothes).
  • Dryly: Tính từ, nghĩa là "khô khan, thờ ơ" (he replied dryly).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "dry", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "dry" không? Ví dụ như dùng trong một tình huống nhất định?


Bình luận ()