daunt là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

daunt nghĩa là Daunt. Học cách phát âm, sử dụng từ daunt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ daunt

dauntverb

Daunt

/dɔːnt//dɔːnt/

Từ "daunt" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /dɔːnt/
  • Phát âm gần đúng: Dɔːnt (như "dohnt")

Giải thích chi tiết:

  • Da: Phát âm giống như chữ "d" trong "dog" + âm "ah" như "father".
  • unt: Phát âm giống như chữ "un" trong "under" + âm "t" trong "top".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ daunt trong tiếng Anh

Từ "daunt" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho ai đó sợ hãi, lo lắng hoặc e dè. Nó thường được sử dụng để mô tả một tác động gây ra sự sợ hãi hoặc không thoải mái. Dưới đây là cách sử dụng từ "daunt" một cách chính xác và hiệu quả:

1. Định nghĩa:

  • Verb (Động từ): Làm cho (ai đó) sợ hãi, lo lắng, e dè.
  • Noun (Danh từ): Sự sợ hãi, lo lắng, e dè mà ai đó cảm thấy khi bị làm cho sợ hãi, lo lắng, e dè.

2. Cách sử dụng động từ "daunt":

  • Cấu trúc: daunt someone
  • Ví dụ:
    • "The size of the task daunted him." (Nhiệm vụ lớn khiến anh ta sợ hãi.)
    • "Her stern expression daunted the students." (Biểu cảm nghiêm khắc của cô ấy khiến học sinh lo lắng.)
    • "The imposing castle daunted the travelers." (Pháo đài đồ sộ khiến du khách e dè.)
    • "Don't let the complexity of the situation daunt you." (Đừng để sự phức tạp của tình huống khiến bạn sợ hãi.)

3. Cách sử dụng danh từ "daunt":

  • Cấu trúc: the daunt of something
  • Ví dụ:
    • "He felt the daunt of the unknown." (Anh ta cảm thấy sự sợ hãi trước điều chưa biết.)
    • "The air was thick with the daunt of danger." (Không khí ngập tràn sự lo lắng về nguy hiểm.)

4. Phân biệt với các từ tương đồng:

  • frighten: (sợ hãi) - thường là một sự sợ hãi đột ngột và mạnh mẽ. (The story frightened the child.)
  • intimidate: (làm cho e dè, áp đảo) - thường liên quan đến việc làm cho ai đó cảm thấy không tự tin hoặc bị áp đảo. (His success intimidated his rivals.)
  • discourage: (khuyến khích không) - làm giảm tinh thần hoặc động lực của ai đó. (Her failure discouraged her from pursuing her dream.)

Tóm lại: "Daunt" tập trung vào việc gây ra sự sợ hãi hoặc lo lắng một cách chậm rãi và có tác động lâu dài hơn so với "frighten".

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ khác trên các trang web như:

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!

Thành ngữ của từ daunt

nothing daunted
(British English, formal)confident about something difficult you have to do
  • Nothing daunted, the people set about rebuilding their homes.

Bình luận ()