daub là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

daub nghĩa là . Học cách phát âm, sử dụng từ daub qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ daub

daubverb

/dɔːb//dɔːb/

Từ "daub" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA: /deɪb/
  • Nguyên âm: /deɪ/ (giống như "day")
  • Hậu âm: /b/ (giọng dừng lại một chút ở cuối)

Phát âm từng phần:

  1. deɪ: Nói như từ "day"
  2. b: Phát âm chữ "b" (giọng mạnh)

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào nguyên âm /deɪ/.
  • Hậu âm /b/ là yếu tố quan trọng để phân biệt "daub" với các từ có âm cuối tương tự.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ daub trong tiếng Anh

Từ "daub" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá thú vị. Dưới đây là giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của từ này:

1. Dạng động từ (Verb):

  • Ý nghĩa: Sơn hoặc bôi một lớp vật liệu mỏng, lỏng lẻo lên một bề mặt. Thường dùng để mô tả việc sơn màu, hoặc bôi một chất gì đó lên để che đi, trang trí, hoặc bảo quản.
  • Ví dụ:
    • "He daubed the wall with a thick layer of white paint." (Anh ta đã sơn một lớp sơn dày lên tường bằng sơn.)
    • "The artist daubed the canvas with vibrant colors." (Nhà họa sĩ đã bôi những màu sắc rực rỡ lên bức vải lụa.)
    • "She daubed oil on her skin to protect it from the sun." (Cô ấy đã bôi dầu lên da để bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời.)

2. Dạng danh từ (Noun):

  • Ý nghĩa: Một lớp vật liệu mỏng, lỏng lẻo được bôi lên bề mặt. Thường là sơn, mỡ, hoặc chất gì đó tương tự.
  • Ví dụ:
    • "The wall was covered in a daub of faded blue paint." (Tường được bao phủ bởi một lớp sơn màu xanh nhạt phai.)
    • "He applied a daub of mud to his forehead to conceal his identity." (Anh ta đã bôi một lớp bùn lên trán để che giấu danh tính.)
    • "The cave walls were daubed with animal fat to ward off insects." (Các bức tường hang động được bôi bằng mỡ động vật để xua đuổi côn trùng.)

3. (Ít phổ biến) Dạng tính từ (Adjective):

  • Ý nghĩa: (Hầu như không sử dụng) – Mảnh nhỏ, lỏng lẻo, hoặc không đều.
  • Ví dụ: "A daub of mud" (Một mảnh bùn nhỏ, lỏng lẻo). Tuy nhiên, cách sử dụng này khá hiếm và thường được thay thế bằng các từ khác như "speck", "dab", hoặc "patch".

Tóm tắt:

Dạng từ Ý nghĩa Ví dụ
Verb (động từ) Sơn hoặc bôi một lớp vật liệu mỏng He daubed the window with paint.
Noun (danh từ) Một lớp vật liệu mỏng, lỏng lẻo đã bôi There was a daub of dirt on the floor.
Adjective (tính từ) (Ít dùng) – Lỏng lẻo, không đều A daub of color (mảnh màu lỏng lẻo)

Lưu ý: "Daub" thường được sử dụng để mô tả những lớp sơn hoặc vật liệu bôi một cách thô sơ, không đều màu. Nếu bạn muốn mô tả việc sơn một cách chuyên nghiệp, bạn nên sử dụng các từ như "paint", "apply", "coat", v.v.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "daub" không?


Bình luận ()