Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
daub nghĩa là tô. Học cách phát âm, sử dụng từ daub qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tô
Từ "daub" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm từng phần:
Mẹo:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn luyện tập thành công!
Từ "daub" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá thú vị. Dưới đây là giải thích chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của từ này:
Tóm tắt:
| Dạng từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Verb (động từ) | Sơn hoặc bôi một lớp vật liệu mỏng | He daubed the window with paint. |
| Noun (danh từ) | Một lớp vật liệu mỏng, lỏng lẻo đã bôi | There was a daub of dirt on the floor. |
| Adjective (tính từ) | (Ít dùng) – Lỏng lẻo, không đều | A daub of color (mảnh màu lỏng lẻo) |
Lưu ý: "Daub" thường được sử dụng để mô tả những lớp sơn hoặc vật liệu bôi một cách thô sơ, không đều màu. Nếu bạn muốn mô tả việc sơn một cách chuyên nghiệp, bạn nên sử dụng các từ như "paint", "apply", "coat", v.v.
Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "daub" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()