
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
dare nghĩa là dám, dám đương đầu với, thách. Học cách phát âm, sử dụng từ dare qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dám, dám đương đầu với, thách
Từ "dare" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào cách nó được sử dụng:
Tóm lại:
Cách sử dụng | Phát âm | Cách đọc gần đúng |
---|---|---|
Chơi mạo hiểm | /dɛər/ | Deer |
Thách thức, dám | /deər/ | Tur |
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin hoặc luyện tập phát âm với từ "dare" không?
Từ "dare" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc thách thức, khuyến khích hoặc phàn nàn. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
To dare to do something: (Thường đi với "to") - Thử thách, dám làm điều gì đó, dám đối mặt với điều gì đó. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
Dare someone to do something: Thách ai đó làm điều gì đó.
Các sắc thái ý nghĩa và cách diễn đạt liên quan:
Lưu ý:
Tóm lại, cách sử dụng chính của "dare" là thách thức hoặc khuyến khích người khác làm một điều gì đó, thường liên quan đến sự táo bạo hoặc can đảm.
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể về cách bạn muốn sử dụng từ "dare" trong một câu, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt nó một cách chính xác nhất.
Few people ____ disagree with the new policy publicly.
A. dare
B. risk
C. refuse
D. hesitate
Why did she ____ to speak up when she knew the data was wrong?
A. not dare
B. avoid
C. dare not
D. fail
In negotiations, it’s unwise to ____ unreasonable demands.
A. demand
B. dare make
C. insist
D. attempt
No one ____ correct the manager’s mistake during the presentation.
A. dared to
B. ventured
C. afforded
D. managed
Students should ___ question outdated theories in academic research.
A. encourage
B. dare
C. hesitate
D. challenge
Original: "He was too frightened to oppose the new rule."
Rewrite:
Original: "Do you have the courage to admit your mistake?"
Rewrite:
Original: "She decided not to argue with the supervisor."
Rewrite:
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()