dare là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dare nghĩa là dám, dám đương đầu với, thách. Học cách phát âm, sử dụng từ dare qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dare

dareverb

dám, dám đương đầu với, thách

/dɛː/
Định nghĩa & cách phát âm từ dare

Từ "dare" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào cách nó được sử dụng:

1. Dare (chơi một trò chơi mạo hiểm, thách thức):

  • Phát âm: /dɛər/
  • Cách đọc gần đúng: "deer" (con nai) nhưng phát âm ngắn lại.
  • Lưu ý: Âm "a" ở đây giống âm trong từ "near" (gần).

2. Dare (thách thức, dám):

  • Phát âm: /deər/
  • Cách đọc gần đúng: "tur" (như trong từ "turn" - quay).
  • Lưu ý: Âm "a" ở đây ngắn và giống âm trong từ "bird" (chim).

Tóm lại:

Cách sử dụng Phát âm Cách đọc gần đúng
Chơi mạo hiểm /dɛər/ Deer
Thách thức, dám /deər/ Tur

Lời khuyên:

  • Nghe các từ này được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web như Forvo (https://www.forvo.com/) hoặc YouTube để nắm bắt chính xác hơn.
  • Thực hành phát âm theo các từ mẫu và tự ghi âm để kiểm tra lại.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin hoặc luyện tập phát âm với từ "dare" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ dare trong tiếng Anh

Từ "dare" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc thách thức, khuyến khích hoặc phàn nàn. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Động từ (Verb): Thách thức, khuyến khích (challenging, encouraging)

  • To dare to do something: (Thường đi với "to") - Thử thách, dám làm điều gì đó, dám đối mặt với điều gì đó. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • Ví dụ: "He dared to speak out against the boss." (Anh ta dám nói lên phản đối sếp.)
    • Ví dụ: "She dared to dream big." (Cô ta dám mơ ước lớn.)
    • Ví dụ: "I don't dare to go outside in this weather." (Tôi không dám ra ngoài trong thời tiết này.)
  • Dare someone to do something: Thách ai đó làm điều gì đó.

    • Ví dụ: "They dared him to jump off the bridge." (Họ đã thách anh ta nhảy xuống cầu.)

2. Danh từ (Noun): Sự táo bạo, sự can đảm (boldness, courage)

  • A dare: Một lời thách thức, một thử thách.
    • Ví dụ: "He accepted the dare to eat a whole watermelon." (Anh ấy chấp nhận lời thách thức ăn quả dưa hầm.)

3. Lại động từ (Adverbial verb): Thách thức (challenge)

  • Dare someone to... - thách thức ai đó làm điều gì đó. Thường dùng trong các tình huống hài hước hoặc bốc đồng.
    • Ví dụ: "Don't dare touch my phone!" (Đừng thách thức tôi chạm vào điện thoại của tôi!)

Các sắc thái ý nghĩa và cách diễn đạt liên quan:

  • To be daring: Táo bạo, can đảm.
  • To be a daredevil: Một người thích mạo hiểm.
  • To give someone a dare: Đưa ra một lời thách thức cho ai đó.
  • To take a dare: Chấp nhận một lời thách thức.

Lưu ý:

  • "Dare" thường mang ý nghĩa tích cực hơn khi liên quan đến sự can đảm, táo bạo.
  • Khi sử dụng "dare to," cần hiểu rõ ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của nó.

Tóm lại, cách sử dụng chính của "dare" là thách thức hoặc khuyến khích người khác làm một điều gì đó, thường liên quan đến sự táo bạo hoặc can đảm.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể về cách bạn muốn sử dụng từ "dare" trong một câu, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt nó một cách chính xác nhất.

Thành ngữ của từ dare

don’t you dare!
(informal)used to tell somebody strongly not to do something
  • ‘I'll tell her about it.’ ‘Don't you dare!’
  • Don't you dare say anything to anybody.
how dare you, etc.
used to show that you are angry about something that somebody has done
  • How dare you talk to me like that?
  • How dare she imply that I was lying?
I dare say
used when you are saying that something is likely
  • I dare say you know about it already.

Luyện tập với từ vựng dare

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She didn’t _____ to interrupt the professor during the lecture.
  2. He _____ not challenge the CEO’s decision, fearing the consequences.
  3. Would you _____ to ask for a raise during the meeting?
  4. They _____ not ignore the safety guidelines, as it could lead to accidents.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Few people ____ disagree with the new policy publicly.
    A. dare
    B. risk
    C. refuse
    D. hesitate

  2. Why did she ____ to speak up when she knew the data was wrong?
    A. not dare
    B. avoid
    C. dare not
    D. fail

  3. In negotiations, it’s unwise to ____ unreasonable demands.
    A. demand
    B. dare make
    C. insist
    D. attempt

  4. No one ____ correct the manager’s mistake during the presentation.
    A. dared to
    B. ventured
    C. afforded
    D. managed

  5. Students should ___ question outdated theories in academic research.
    A. encourage
    B. dare
    C. hesitate
    D. challenge


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He was too frightened to oppose the new rule."
    Rewrite:

  2. Original: "Do you have the courage to admit your mistake?"
    Rewrite:

  3. Original: "She decided not to argue with the supervisor."
    Rewrite:


Đáp án

Bài 1:

  1. dare
  2. dared
  3. dare (gây nhiễu: "risk" cũng hợp ngữ cảnh nhưng không đúng yêu cầu)
  4. must (gây nhiễu, dùng modal verb khác)

Bài 2:

  1. A (dare)
  2. C (dare not)
  3. B (dare make)
  4. A (dared to)
  5. B (dare) hoặc D (challenge) – cả hai đều đúng nhưng B là đáp án chính

Bài 3:

  1. Rewrite: He didn't dare to oppose the new rule.
  2. Rewrite: Do you dare to admit your mistake?
  3. Rewrite: She chose not to challenge the supervisor. (Không dùng "dare", thay bằng "challenge")

Bình luận ()