cultured là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cultured nghĩa là văn hóa. Học cách phát âm, sử dụng từ cultured qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cultured

culturedadjective

văn hóa

/ˈkʌltʃəd//ˈkʌltʃərd/

Từ "cultured" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Dấu huyền: /ˈkʌltʃərd/

Phát âm chi tiết:

  1. kʌlt: nghe giống như "cut" nhưng "t" cuối được nuốt vào.
  2. chərd: nghe giống như "churd" nhưng phát âm "r" nhanh và nhẹ.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cultured trong tiếng Anh

Từ "cultured" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Hoàn thiện, có văn hóa (adj.): Đây là nghĩa phổ biến nhất và thường được sử dụng để mô tả một người có sự hiểu biết, kinh nghiệm và sở thích phong phú trong các lĩnh vực nghệ thuật, văn hóa, tri thức.

  • Ví dụ:
    • "She is a cultured woman with a deep appreciation for classical music and art." (Cô ấy là người phụ nữ có văn hóa, có sự đánh giá cao sâu sắc về âm nhạc cổ điển và nghệ thuật.)
    • "He has a cultured background and speaks several languages fluently." (Anh ấy có một nền tảng văn hóa và nói thành thạo nhiều ngôn ngữ.)
    • "The museum displayed a collection of cultured artifacts from the region." (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các di vật văn hóa từ khu vực này.)

2. Được nuôi dưỡng (v. - cultured, cultured - adj.): Trong một ngữ cảnh nhất định, "cultured" có thể đề cập đến việc nuôi cấy vi sinh vật (như vi khuẩn, nấm) trong điều kiện kiểm soát để tạo ra sản phẩm mong muốn như sữa chua, phô mai, hay thuốc.

  • Ví dụ:
    • "The yogurt is cultured with a special strain of bacteria." (Sữa chua được nuôi cấy với một chủng vi khuẩn đặc biệt.)
    • "Researchers are culturing cells in a laboratory to study their growth." (Các nhà nghiên cứu đang nuôi cấy tế bào trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sự phát triển của chúng.)

3. Được tinh tế, cầu kỳ (adj.): Thỉnh thoảng, "cultured" có thể diễn tả một thứ gì đó được làm một cách tinh tế, cầu kỳ, thường liên quan đến ẩm thực hoặc trang trí.

  • Ví dụ:
    • "The restaurant served a cultured dish of roasted duck with fig sauce." (Nhà hàng phục vụ món vịt quay được tinh tế với sốt lê.)
    • "She decorated her home with cultured antique furniture." (Cô ấy trang trí nhà cửa bằng đồ nội thất cổ điển tinh tế.)

Tổng kết:

Nghĩa Dùng cho Ví dụ
Hoàn thiện, văn hóa Người She is a cultured person.
Đề cập đến nuôi cấy Vi sinh vật The yogurt is cultured.
Tinh tế, cầu kỳ Đồ ăn, trang trí The dish is cultured and refined.

Lưu ý:

  • "Cultured" thường được sử dụng với các danh từ như "taste," "mind," "background," "art," "artifacts," "environment," etc.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ "cultured".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa nào đó của từ "cultured" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể nào đó không?


Bình luận ()