
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cope nghĩa là đối phó, đương đầu. Học cách phát âm, sử dụng từ cope qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đối phó, đương đầu
Từ "cope" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "cope" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, chia thành các nghĩa chính và ví dụ minh họa:
Một số cách diễn đạt khác liên quan đến "cope" bạn có thể gặp:
Tóm lại:
Nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Cân bằng | to cope with | I need to cope with the grief. |
Sử dụng kỹ năng | to cope | She copes with stress well. |
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "cope" không? Bạn có muốn tôi giúp bạn tìm các câu ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể nào không?
After losing his job, he learned to ______ by cutting unnecessary expenses.
a) adapt
b) cope
c) resist
d) neglect
The government implemented new policies to help citizens ______ with inflation.
a) overcome
b) survive
c) cope
d) avoid
She couldn’t ______ the workload and eventually quit.
a) manage
b) cope with
c) tolerate
d) reject
The old bridge cannot ______ heavy traffic anymore.
a) sustain
b) cope with
c) endure
d) resist
His positive attitude helps him ______ difficult situations.
a) escape
b) confront
c) cope with
d) ignore
Original: She finds it hard to deal with stress at work.
Rewrite: ______
Original: They managed to handle the crisis effectively.
Rewrite: ______
Original: The community couldn’t overcome the aftermath of the disaster. (Không dùng "cope")
Rewrite: ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()