cope là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cope nghĩa là đối phó, đương đầu. Học cách phát âm, sử dụng từ cope qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cope

copeverb

đối phó, đương đầu

/kəʊp/
Định nghĩa & cách phát âm từ cope

Từ "cope" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /kəʊp/ (âm gần như "cốp")
  • Dấu nhấn: Đặt lên nguyên âm đầu tiên (k)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cope trong tiếng Anh

Từ "cope" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, chia thành các nghĩa chính và ví dụ minh họa:

1. Cụm từ "to cope with" (cân bằng):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "cope." Nó có nghĩa là đối phó, đương đầu với tình huống khó khăn, căng thẳng, đau khổ hoặc thử thách.
  • Cấu trúc: to cope with + danh từ/cụm danh từ
  • Ví dụ:
    • "He's trying to cope with the loss of his job." (Anh ấy đang cố gắng cân bằng với sự mất việc làm.)
    • "She needs to cope with the stress of studying for exams." (Cô ấy cần phải đương đầu với áp lực từ việc ôn luyện cho kỳ thi.)
    • "I'm finding it difficult to cope with the constant noise." (Tôi đang thấy khó khăn khi cân bằng với tiếng ồn liên tục.)

2. Động từ "to cope" (sử dụng kỹ năng, phương pháp đối phó):

  • Ý nghĩa: Khi được dùng như một động từ, "cope" nghĩa là sử dụng kỹ năng, phương pháp để vượt qua một tình huống khó khăn. Nó ám chỉ một cách giải quyết chủ động và hiệu quả.
  • Cấu trúc: to cope
  • Ví dụ:
    • "She copes with the situation by staying calm and organized." (Cô ấy sử dụng kỹ năng để đối phó với tình huống bằng cách giữ bình tĩnh và có tổ chức.)
    • "He's good at coping with difficult customers." (Anh ấy giỏi sử dụng phương pháp để đối phó với những khách hàng khó tính.)
    • "Some people cope by talking about their feelings, while others prefer to keep it to themselves." (Một số người cân bằng bằng cách nói về cảm xúc của họ, trong khi những người khác thích giữ kín.)

3. "To cope" (dùng thông tin, đối phó gián tiếp - ít phổ biến hơn):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp hiếm gặp, "cope" có nghĩa là sử dụng thông tin để đối phó với một vấn đề.
  • Ví dụ: "The therapist helped her cope with her anxiety by providing her with coping mechanisms." (Nhà trị liệu đã giúp cô ấy sử dụng thông tin để đối phó với chứng lo âu bằng cách cung cấp cho cô ấy những phương pháp đối phó.)

Một số cách diễn đạt khác liên quan đến "cope" bạn có thể gặp:

  • “cope with…” and “cope…” as an adjective: Ví dụ: “a coping strategy” (một chiến lược đối phó).
  • "coping mechanism" (cơ chế đối phó): Một cách cụ thể mà người đó sử dụng để đối phó với một vấn đề.

Tóm lại:

Nghĩa Cấu trúc Ví dụ
Cân bằng to cope with I need to cope with the grief.
Sử dụng kỹ năng to cope She copes with stress well.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "cope" không? Bạn có muốn tôi giúp bạn tìm các câu ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng cope

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many students struggle to ______ with the pressure of exams.
  2. She couldn’t ______ the news of her father’s illness and broke down in tears. (Đáp án không phải "cope")
  3. Modern hospitals are equipped to ______ with large-scale emergencies efficiently.
  4. The team failed to ______ the unexpected changes in the project timeline. (Đáp án không phải "cope")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. After losing his job, he learned to ______ by cutting unnecessary expenses.
    a) adapt
    b) cope
    c) resist
    d) neglect

  2. The government implemented new policies to help citizens ______ with inflation.
    a) overcome
    b) survive
    c) cope
    d) avoid

  3. She couldn’t ______ the workload and eventually quit.
    a) manage
    b) cope with
    c) tolerate
    d) reject

  4. The old bridge cannot ______ heavy traffic anymore.
    a) sustain
    b) cope with
    c) endure
    d) resist

  5. His positive attitude helps him ______ difficult situations.
    a) escape
    b) confront
    c) cope with
    d) ignore


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She finds it hard to deal with stress at work.
    Rewrite: ______

  2. Original: They managed to handle the crisis effectively.
    Rewrite: ______

  3. Original: The community couldn’t overcome the aftermath of the disaster. (Không dùng "cope")
    Rewrite: ______


Đáp án:

Bài 1:

  1. cope
  2. bear / process (không chấp nhận "cope")
  3. cope
  4. handle / address (không chấp nhận "cope")

Bài 2:

  1. b) cope
  2. c) cope
  3. b) cope with
  4. a) sustain / b) cope with (cả hai đúng)
  5. c) cope with

Bài 3:

  1. She struggles to cope with stress at work.
  2. They coped with the crisis effectively.
  3. The community failed to recover from the disaster’s aftermath. (Không dùng "cope")

Bình luận ()