convince là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

convince nghĩa là làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy. Học cách phát âm, sử dụng từ convince qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ convince

convinceverb

làm cho tin, thuyết phục, làm cho nhận thức thấy

/kənˈvɪns/
Định nghĩa & cách phát âm từ convince

Từ "convince" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • KH: /kən/ (giống như "con" trong "con đường")
  • VAIN: /ˈvaɪns/ (giống như "vain" - tự kiêu)
  • S: /s/ (giọng dừng nhẹ)

Kết hợp lại, phát âm đầy đủ của "convince" là: /kənˈvaɪns/

Mẹo: Bạn có thể chia thành hai phần: "con" + "vain" rồi kết hợp lại.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ convince trong tiếng Anh

Từ "convince" trong tiếng Anh có nghĩa là "thuyết phục" hoặc "đảm bảo". Nó mô tả hành động làm cho ai đó tin vào điều gì đó, hoặc thay đổi quan điểm của họ. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, kèm theo ví dụ:

1. As a verb (danh động từ):

  • Meaning: To cause someone to believe something; to persuade someone of the truth of something. (Làm cho ai đó tin vào điều gì đó; thuyết phục ai đó về sự thật của điều gì đó.)
  • Structure: convince + object (ai đó) + of + noun/phrase (điều gì đó)
  • Examples:
    • "I tried to convince him to go to the party." (Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy đến bữa tiệc.)
    • "She couldn't convince me that it wasn't her fault." (Cô ấy không thể thuyết phục tôi rằng đó không phải do lỗi của cô ấy.)
    • "The evidence finally convinced the jury of his guilt." (Bằng chứng cuối cùng đã thuyết phục bồi thẩm đoàn về tội lỗi của anh ta.)
    • "He needs to convince his boss to give him a raise." (Anh ấy cần thuyết phục sếp của mình tăng lương cho anh ấy.)

2. As an adjective (tính từ):

  • Meaning: Able to persuade; possessing the ability to convince. (Có khả năng thuyết phục; sở hữu khả năng thuyết phục)
  • Example: "He is a very convincing speaker." (Anh ấy là một người phát biểu rất thuyết phục.) - Nghĩa là, anh ta có khả năng thuyết phục người nghe rất tốt.

3. Phrases related to "convince":

  • Convince someone of something: Thuyết phục ai đó về điều gì đó. (ví dụ: “I couldn’t convince him of the danger.”)
  • Convince oneself of something: Tự thuyết phục mình về điều gì đó. (ví dụ: “After thinking about it, she convinced herself that she’d made the right decision.”)
  • To convince with evidence: Thuyết phục bằng bằng chứng. (ví dụ: “He convinced with evidence that the company was involved in illegal activities.”)

Lưu ý: “Convince” thường được dùng khi bạn đang cố gắng thay đổi niềm tin của ai đó hoặc khiến họ tin vào điều gì đó mà họ ban đầu không tin.

Bạn có thể luyện tập thêm bằng cách tìm các ví dụ sử dụng từ "convince" trong các bài đọc hoặc hội thoại.

Bạn có muốn tôi cho bạn một bài tập hoặc ví dụ cụ thể hơn không?


Bình luận ()