
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
convince nghĩa là làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy. Học cách phát âm, sử dụng từ convince qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
làm cho tin, thuyết phục, làm cho nhận thức thấy
Từ "convince" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Kết hợp lại, phát âm đầy đủ của "convince" là: /kənˈvaɪns/
Mẹo: Bạn có thể chia thành hai phần: "con" + "vain" rồi kết hợp lại.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "convince" trong tiếng Anh có nghĩa là "thuyết phục" hoặc "đảm bảo". Nó mô tả hành động làm cho ai đó tin vào điều gì đó, hoặc thay đổi quan điểm của họ. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, kèm theo ví dụ:
Lưu ý: “Convince” thường được dùng khi bạn đang cố gắng thay đổi niềm tin của ai đó hoặc khiến họ tin vào điều gì đó mà họ ban đầu không tin.
Bạn có thể luyện tập thêm bằng cách tìm các ví dụ sử dụng từ "convince" trong các bài đọc hoặc hội thoại.
Bạn có muốn tôi cho bạn một bài tập hoặc ví dụ cụ thể hơn không?
The politician’s speech aimed to ______ voters of his credibility.
A. persuade
B. convince
C. confuse
D. ignore
Despite her efforts, she couldn’t ______ them ______ the plan’s feasibility.
A. convince / of
B. persuade / to
C. advise / about
D. warn / against
To ______ the client, the sales team prepared detailed statistics.
A. threaten
B. assure
C. convince
D. discourage
Their argument was logical, but it didn’t ______ anyone to change their opinion.
A. convince
B. force
C. inspire
D. suggest
The teacher ______ the students that homework was essential, but some still refused. (Không dùng "convince")
A. reminded
B. warned
C. insisted
D. taught
Original: "He failed to make them believe his alibi."
Rewrite: ______
Original: "The scientist presented data to make the committee accept her theory."
Rewrite: ______
Original: "She argued fiercely to change their minds about the policy."
Rewrite (không dùng "convince"): ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()