coax là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

coax nghĩa là dỗ dành. Học cách phát âm, sử dụng từ coax qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ coax

coaxverb

dỗ dành

/kəʊks//kəʊks/

Từ "coax" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈkɔːks/ - Phát âm như "câu" (có phần "âu" hơi kéo dài)
  • Tọng âm: Tọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, nghĩa là phát âm mạnh và kéo dài hơn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ coax trong tiếng Anh

Từ "coax" trong tiếng Anh có nghĩa là "khuyến khích, dụ dỗ, nhẹ nhàng thuyết phục" một ai đó làm điều gì đó bằng lời nói hoặc hành động nhẹ nhàng, không ép buộc. Dưới đây là phân tích chi tiết hơn về cách sử dụng từ này, cùng với các ví dụ:

1. Nghĩa đen:

  • To coax: Thường được dùng để mô tả hành động nhẹ nhàng, trìu mến để khiến ai đó làm gì đó, ví dụ như một đứa trẻ khóc lóc để được bố mẹ cho ăn.
    • Example: "The baby continued to coax her mother for a cookie." (Em bé tiếp tục dụ mẹ cho một chiếc bánh quy.)

2. Nghĩa bóng:

  • To coax a secret out of someone: Khuyến khích, dụ dỗ một ai đó tiết lộ một bí mật.
    • Example: "I tried to coax the information out of him, but he wouldn't tell me anything." (Tôi đã cố gắng dụ ra thông tin đó từ anh ta, nhưng anh ta không nói cho tôi biết gì cả.)
  • To coax something into doing something: Khuyến khích, dụ dỗ một vật gì đó làm một điều gì đó.
    • Example: "She slowly coaxed the reluctant flower to bloom." (Cô ấy từ từ dụ bông hoa khó chịu nở ra.)

3. Biến thể và sắc thái:

  • Coaxing: Dạng động từ rút gọn của "to coax", thường dùng để diễn tả một quá trình dụ dỗ liên tục.
    • Example: "The detective was coaxing clues out of the witnesses." (Nhà điều tra đang dụ dỗ những manh mối ra từ các nhân chứng.)
  • Gentle coaxing: Khuyến khích một cách nhẹ nhàng, dịu dàng.
    • Example: "With gentle coaxing, he finally agreed to help." (Với sự nhẹ nhàng thuyết phục, anh ấy cuối cùng cũng đồng ý giúp đỡ.)

Lưu ý: Từ "coax" thường mang sắc thái tích cực hơn so với các từ như "persuade" (thuyết phục) hoặc "manipulate" (lừa gạt). Nó nhấn mạnh sự nhẹ nhàng, thành công và thường liên quan đến việc đối xử một cách tử tế.

Bạn có thể tham khảo các ví dụ sau để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "coax":

  • "The mechanic gently coaxed the old engine back to life." (Nhà máy xe hơi nhẹ nhàng đưa động cơ cũ trở lại hoạt động.)
  • "She coaxed him into admitting that he was wrong." (Cô ấy dụ anh ta thú nhận rằng anh ta sai.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "coax" không?


Bình luận ()