cajole là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cajole nghĩa là vỗ. Học cách phát âm, sử dụng từ cajole qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cajole

cajoleverb

vỗ

/kəˈdʒəʊl//kəˈdʒəʊl/

Cách phát âm từ "cajole" trong tiếng Anh như sau:

  • CAH - giống như cách phát âm chữ "ca" trong chữ "cafe"
  • JOLE - giống như cách phát âm chữ "joy" (vui) + chữ "ole" (như trong "role" - vai trò)

Vậy, tổng thể phát âm sẽ là: CAH-jole

Bạn có thể tham khảo thêm trên các công cụ phát âm trực tuyến như:

  • Google Translate: https://translate.google.com/ - Nhập từ "cajole" và click vào biểu tượng loa để nghe phát âm.
  • YouGlish: https://youglish.com/ - Tìm kiếm từ "cajole" trong đoạn hội thoại thực tế để nghe cách người bản xứ phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cajole trong tiếng Anh

Từ "cajole" trong tiếng Anh có nghĩa là lừa gạt, dụ dỗ, thuyết phục bằng cách ngọt ngào, tinh quái hoặc lôi kéo bằng những lời lẽ nhẹ nhàng, không trực tiếp. Nó thường được dùng để mô tả hành động thuyết phục ai đó làm điều gì đó mà họ không muốn làm, thường là bằng cách sử dụng sự thương hại, sự đồng tình hoặc những lời hứa hẹn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "cajole" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Thuyết phục bằng lời nói nhẹ nhàng:

  • Ví dụ: "She tried to cajole her son into helping her with the gardening." (Cô ấy đã cố gắng dụ con trai mình giúp cô ấy làm vườn.)
  • Ý nghĩa: Cô ấy không ép con trai làm mà dùng những lời lẽ ngọt ngào, có thể là hứa cho conรางวัล hoặc nói rằng việc đó sẽ rất vui.
  • Chú ý: “Cajole” thường có sắc thái lừa gạt nhẹ hơn so với “persuade” (thuyết phục).

2. Lôi kéo bằng sự thương hại hoặc đồng cảm:

  • Ví dụ: "He cajoles his wife with promises of romantic dinners and weekend getaways." (Anh ta lừa vợ bằng những lời hứa về những bữa tối lãng mạn và những chuyến đi cuối tuần.)
  • Ý nghĩa: Anh ta không phải lúc nào cũng nói thật mà lợi dụng lòng tin và sự yêu thương của vợ để khiến cô ấy làm những điều anh ta muốn.

3. Dụ dỗ bằng những lời hứa hẹn:

  • Ví dụ: "The salesman tried to cajole customers into buying the extended warranty." (Nhà bán hàng đã cố gắng dụ khách hàng mua bảo hành mở rộng.)
  • Ý nghĩa: Nhà bán hàng không nói rõ giá trị thực sự của bảo hành mở rộng, mà chỉ tập trung vào việc thúc đẩy khách hàng mua.

Nên sử dụng "cajole" khi:

  • Bạn muốn nhấn mạnh việc sử dụng lời nói mang tính chất lừa gạt, dụ dỗ.
  • Bạn muốn làm rõ rằng người đang thuyết phục không nói thẳng ra yêu cầu của mình mà thông qua những sắc thái nhẹ nhàng, tinh quái.

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Persuade (thuyết phục): Một cách thuyết phục trực tiếp và trung thực.
  • Coax (lôi kéo): Tương tự như cajole, nhưng thường nhẹ nhàng và trìu mến hơn.
  • Bribe (hối lộ): Sử dụng tiền hoặc những lợi ích khác để thuyết phục ai đó.
  • Trick (lừa đảo): Lừa gạt một cách trắng trợn và có chủ đích.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ về cách sử dụng từ "cajole" trong các ngữ cảnh khác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cajole" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()