clause là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

clause nghĩa là mệnh đề. Học cách phát âm, sử dụng từ clause qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ clause

clausenoun

mệnh đề

/klɔːz//klɔːz/

Từ "clause" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /klɔːz/ (âm "oa" giống như trong "boat")
  • Phụ âm đầu: /kl/ (giống như "cl" trong "clock")
  • Phụ âm cuối: /z/ (âm "z" thường thấy ở cuối từ)

Tổng hợp: /klɔːz/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác qua các trang web hoặc ứng dụng sau:

Để luyện tập, bạn có thể lặp lại từ "clause" nhiều lần và so sánh với cách phát âm trong các video hướng dẫn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ clause trong tiếng Anh

Từ "clause" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và vai trò khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ này, chia thành các trường hợp phổ biến nhất:

1. Clause (Cụm từ quan hệ/danh từ):

  • Định nghĩa: Một cụm từ chứa Chủ ngữ (subject) và Động từ (verb), nhưng không thể đứng độc lập thành một câu hoàn chỉnh. Nó bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ khác trong câu chính.
  • Ví dụ:
    • “The book that I read is interesting.” (Cụm từ "that I read" là một cụm từ quan hệ, bổ nghĩa cho danh từ "book")
    • “Students who study hard usually succeed.” (Cụm từ "who study hard" là một cụm từ quan hệ, bổ nghĩa cho danh từ "students")
  • Các loại cụm từ quan hệ (relative clauses):
    • Defining (quan trọng): Cung cấp thông tin cơ bản, không thể thiếu để xác định danh từ. Thường được đánh dấu bằng that, which, whose. Ví dụ: "The car that is red is mine."
    • Non-defining (không quan trọng): Cung cấp thông tin bổ sung, có thể bỏ đi mà câu vẫn đúng nghĩa. Thường được đánh dấu bằng which, who, whose, và được ngăn cách bằng dấu phẩy. Ví dụ: "My brother, who lives in London, is a doctor."

2. Clause (Trong luật pháp, hợp đồng):

  • Định nghĩa: Một phần của hợp đồng hoặc văn bản pháp lý, quy định một điều khoản cụ thể.
  • Ví dụ:
    • “The clause states that the contract can be terminated if one party breaches the agreement.” (Khoản điều khoản quy định việc chấm dứt hợp đồng nếu một bên vi phạm thỏa thuận.)

3. Clause (Trong ngữ pháp):

  • Định nghĩa: Một phần của câu. Câu có thể gồm một hoặc nhiều mệnh đề (clause), mỗi mệnh đề có Chủ ngữ và Động từ.
  • Phân loại mệnh đề:
    • Independent Clause (Mệnh đề độc lập): Có thể đứng một mình thành một câu hoàn chỉnh. Ví dụ: "I like pizza."
    • Dependent Clause (Mệnh đề phụ): Không thể đứng một mình thành một câu hoàn chỉnh và phải được kết nối với một mệnh đề độc lập. Có nhiều loại mệnh đề phụ:
      • Adjective Clause (Mệnh đề trạng ngữ quan hệ): Bổ nghĩa cho một danh từ. (Ví dụ: The book that I borrowed is on the table.)
      • Adverb Clause (Mệnh đề trạng ngữ phụ): Bổ nghĩa cho một động từ, tính từ hoặc trạng từ. (Ví dụ: I will go if it doesn’t rain.)
      • Noun Clause (Mệnh đề trạng ngữ danh từ): Chức năng như một danh từ trong câu. (Ví dụ: * What you said is interesting.*)

Tổng kết:

Loại "Clause" Chức năng chính Ví dụ
Cụm từ quan hệ Bổ nghĩa cho danh từ/đại từ The house that he bought is big.
Luật pháp/hợp đồng Quy định điều khoản cụ thể The clause states...
Ngữ pháp Phần của câu (mệnh đề) I like pizza. (Independent clause)

Lời khuyên: Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "clause," bạn nên luyện tập với các bài tập ngữ pháp và đọc nhiều văn bản tiếng Anh. Nên chú trọng vào các loại cụm từ quan hệ (relative clauses) vì chúng rất phổ biến trong tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một loại "clause" cụ thể nào không? (Ví dụ: cụm từ quan hệ, mệnh đề phụ, clause trong luật pháp)?


Bình luận ()