chemical là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

chemical nghĩa là thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất. Học cách phát âm, sử dụng từ chemical qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ chemical

chemicaladjective

thuộc hóa học, chất hóa học, hóa chất

/ˈkɛmɪkl/
Định nghĩa & cách phát âm từ chemical

Cách phát âm từ "chemical" trong tiếng Anh là:

/ˈkɪm.ɪkəl/

Phát âm chi tiết như sau:

  • ki - phát âm giống tiếng Việt "ki"
  • mi - phát âm giống tiếng Việt "mi"
  • kəl - phát âm gần giống "kul" (nhấn vào âm "kul")

Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ chemical trong tiếng Anh

Từ "chemical" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Chất hóa học (Chemical substance):

  • Nghĩa: Chất vật chất có thành phần và tính chất xác định, thường được tạo ra thông qua quá trình hóa học.
  • Ví dụ:
    • "This is a chemical compound." (Đây là một hợp chất hóa học.)
    • "The chemical reaction produced a gas." (Phản ứng hóa học tạo ra một chất khí.)
    • "Toxic chemicals can be harmful to your health." (Các chất hóa học độc hại có thể gây hại cho sức khỏe.)

2. Dược phẩm, thuốc (Pharmaceuticals/Medications):

  • Nghĩa: Trong ngữ cảnh y tế, "chemical" thường dùng để chỉ thuốc hoặc dược phẩm.
  • Ví dụ:
    • "The doctor prescribed a chemical to relieve the pain." (Bác sĩ đã kê đơn thuốc để giảm đau.)
    • "Chemical treatments are used to fight cancer." (Các phương pháp điều trị hóa học được sử dụng để chống lại ung thư.)

3. Chất tẩy rửa, dung môi (Cleaning agents/Solvents):

  • Nghĩa: Chất hóa học được sử dụng để làm sạch hoặc hòa tan các vật liệu khác.
  • Ví dụ:
    • "He used a chemical cleaner to remove the stain." (Anh ấy sử dụng chất tẩy rửa hóa học để loại bỏ vết bẩn.)
    • "Solvents are used in the paint industry." (Dung môi được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn.)

4. Chất gây ô nhiễm (Pollutants):

  • Nghĩa: Những chất hóa học có hại cho môi trường.
  • Ví dụ:
    • "Industrial chemicals are polluting the river." (Các chất hóa học công nghiệp đang gây ô nhiễm sông.)
    • "Air pollution is caused by chemical emissions." (Ô nhiễm không khí do phát thải hóa học gây ra.)

5. Trong văn cảnh nói chung (General context):

  • Nghĩa: Có thể dùng để chỉ bất kỳ thứ gì liên quan đến hóa học, nhưng thường được sử dụng một cách rộng lớn hơn.
  • Ví dụ:
    • "The chemical industry is a major employer in this town." (Ngành công nghiệp hóa học là một nhà tuyển dụng lớn ở thị trấn này.)
    • "She studies chemical engineering." (Cô ấy học kỹ thuật hóa học.)

Một số lưu ý khi sử dụng từ "chemical":

  • "Chemical" thường được dùng để chỉ những chất có công thức hóa học rõ ràng. Nếu bạn không biết công thức, bạn có thể dùng từ "substance" hoặc "compound".
  • Cẩn thận khi sử dụng từ "chemical" trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và môi trường. Luôn đảm bảo bạn hiểu rõ về chất hóa học đó trước khi sử dụng.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "chemical" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng chemical

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The lab assistant wore protective gloves to avoid direct contact with the __________ substance.
  2. This reaction produces a harmless __________ that can be safely disposed of.
  3. The factory was shut down due to excessive __________ emissions into the air. (gợi ý: pollution/temperature)
  4. She studied the __________ properties of the new alloy under a microscope. (gợi ý: physical/electrical)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The __________ industry is critical for producing pharmaceuticals, plastics, and fertilizers.
    a) chemical
    b) mechanical
    c) biological
    d) digital
  2. Which term describes a substance formed by a reaction between two compounds?
    a) Byproduct
    b) Catalyst
    c) Chemical
    d) Element
  3. Never mix household cleaners; some combinations may release toxic __________ fumes.
    a) fragrant
    b) chemical
    c) gaseous
    d) organic
  4. The __________ balance of the soil was disrupted by overuse of pesticides. (Hint: Not "chemical")
    a) ecological
    b) acidic
    c) molecular
    d) thermal
  5. To test this hypothesis, we must analyze both __________ and biological factors.
    a) chemical
    b) environmental
    c) synthetic
    d) kinetic

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The scientist studied how the substance changes under heat."
    Rewrite (use "chemical"):
  2. Original: "Their research focuses on compounds used in industrial processes."
    Rewrite (use "chemical"):
  3. Original: "This liquid has dangerous properties if inhaled."
    Rewrite (do not use "chemical"):

Đáp án:

Bài 1:

  1. chemical
  2. chemical
  3. pollution (nhiễu)
  4. physical (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) chemical
  2. c) Chemical (đúng dù viết hoa)
  3. b) chemical (có thể chọn c) gaseous nếu đề cho phép 2 đáp án)
  4. a) ecological (nhiễu)
  5. a) chemical

Bài 3:

  1. "The scientist studied the chemical changes of the substance under heat."
  2. "Their research focuses on chemical compounds in industrial processes."
  3. "This liquid is hazardous if inhaled." (thay thế bằng từ đồng nghĩa)

Bình luận ()