antagonistic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

antagonistic nghĩa là đối kháng. Học cách phát âm, sử dụng từ antagonistic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ antagonistic

antagonisticadjective

đối kháng

/ænˌtæɡəˈnɪstɪk//ænˌtæɡəˈnɪstɪk/

Từ "antagonistic" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˌæntaɡəˈnɑːstɪk/
  • Phát âm gần đúng: An-tá-gôn-is-tíc

Dưới đây là cách phân tích từng phần:

  • an-: Giống như "an" trong "and".
  • ta-: Giống như "ta" trong "talk".
  • gon: Giống như "gone".
  • -ist: Giống như "ist" trong "artist".
  • -ic: Giống như "ick" trong "sick".

Bạn có thể tìm các đoạn ghi âm phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ antagonistic trong tiếng Anh

Từ "antagonistic" trong tiếng Anh có nghĩa là chống đối, thù địch, có tính chất đối lập một cách mạnh mẽ. Nó thường được dùng để mô tả mối quan hệ hoặc hành vi giữa hai hoặc nhiều đối tượng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "antagonistic" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả mối quan hệ/mối quan hệ:

  • "The two nations have an antagonistic relationship due to historical conflicts." (Hai quốc gia có mối quan hệ thù địch vì xung đột lịch sử.)
  • "Their antagonistic personalities clashed constantly." (Tính cách đối lập của họ luôn xung đột.)
  • “The book explores the antagonistic dynamic between the main characters." (Cuốn sách khám phá sự tương tác đối lập giữa các nhân vật chính.)

2. Mô tả hành vi/hành động:

  • "He displayed an antagonistic attitude towards the project, constantly criticizing the ideas." (Anh ta thể hiện thái độ đối lập với dự án, liên tục chỉ trích ý tưởng.)
  • “Her antagonistic behavior made it difficult to work with her.” (Hành vi đối lập của cô ấy gây khó khăn cho việc làm việc cùng.)
  • “The protesters engaged in antagonistic demonstrations, blocking access to the building.” (Những người biểu tình tham gia các cuộc biểu tình đối lập, chặn lối vào tòa nhà.)

3. Trong các tình huống cụ thể hơn:

  • Antagonistic forces: (Sức mạnh đối lập - ví dụ: quyền lực kinh tế và quyền lực chính trị)
  • Antagonistic view: (Quan điểm đối lập)
  • Antagonistic rivalry: (Đối đầu quyết liệt)

Lưu ý: "Antagonistic" thường được dùng để mô tả một mối quan hệ hoặc hành vi mạnh mẽ và lâu dài, thường đi kèm với sự xung đột hoặc đối nghịch rõ rệt. Nếu chỉ muốn mô tả sự khác biệt hoặc phản đối nhẹ nhàng hơn, bạn có thể sử dụng các từ như "disagreeing," "opposing," or "conflicting."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tra cứu các ví dụ cụ thể trong các tài liệu hoặc đoạn văn.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "antagonistic" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể (như văn học, chính trị, hoặc giao tiếp hàng ngày)?


Bình luận ()