unfriendly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unfriendly nghĩa là không thân thiện, không có thiện cảm. Học cách phát âm, sử dụng từ unfriendly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unfriendly

unfriendlyadjective

không thân thiện, không có thiện cảm

/ʌnˈfrɛn(d)li/
Định nghĩa & cách phát âm từ unfriendly

Phát âm từ "unfriendly" trong tiếng Anh như sau:

  • uhn (giống như phát âm âm "un" trong "under")
  • ˈfrend·li (giống như phát âm "friend" nhưng ngắn hơn)
  • ˌɪŋ (giống như phát âm "ing" ở cuối từ)

Phát âm đầy đủ: /ʌnˈfriendli/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unfriendly trong tiếng Anh

Từ "unfriendly" trong tiếng Anh có nghĩa là không thân thiện, không dễ gần, hoặc không thân ái. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Mô tả người hoặc thái độ:

  • Kiến thức chung: "He was very unfriendly to the new staff." (Anh ấy tỏ ra không thân thiện với nhân viên mới.)
  • Mô tả tính cách: "She has an unfriendly demeanor; it's hard to talk to her." (Cô ấy có vẻ ngoài không thân thiện; khó nói chuyện với cô ấy.)
  • Mô tả hành vi: "The waiter was unfriendly and didn't seem to care about our order." (Nhà hàng bắt lỗi, thái độ không thân thiện và dường như không quan tâm đến món ăn của chúng tôi.)

2. Mô tả môi trường hoặc tình huống:

  • Mô tả địa điểm: "The hotel was unfriendly – the staff were rude and the rooms were dirty." (Khách sạn này không thân thiện – nhân viên thái độ thô lỗ và phòng ốc bẩn thỉu.)
  • Mô tả tình huống: "The meeting was so unfriendly, no one wanted to speak up." (Cuộc họp không thân thiện, không ai muốn phát biểu.)

3. Sử dụng với các từ tố "un-":

  • "Unfriendly competition" (Cạnh tranh không trong sạch)
  • "Unfriendly conditions" (Điều kiện không thân thiện) - ví dụ: thời tiết, môi trường làm việc

Lưu ý:

  • Friendly là tính chất đối lập của unfriendly.
  • Unfriendly thường được sử dụng để mô tả một thái độ hoặc hành vi tiêu cực, không tích cực.

Ví dụ khác:

  • "We received an unfriendly response to our proposal." (Chúng tôi nhận được một phản hồi không thân thiện cho đề xuất của mình.)
  • "The company's reputation is unfriendly, making it difficult to attract new customers." (Danh tiếng của công ty không thân thiện, khiến việc thu hút khách hàng mới khó khăn hơn.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "unfriendly" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như văn bản chính thức hay giao tiếp hàng ngày?

Luyện tập với từ vựng unfriendly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The receptionist gave me an __________ look when I asked for help, making me feel unwelcome.
  2. His __________ attitude toward newcomers often discourages teamwork.
  3. The software’s outdated interface is __________ to users who prefer modern designs.
  4. She apologized for her __________ behavior, explaining that she was stressed.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ phù hợp nhất hoặc nhiều đáp án đúng (nếu có):

  1. The manager’s __________ tone during the meeting made employees reluctant to share ideas.
    a) unfriendly
    b) hostile
    c) indifferent
    d) polite

  2. Which words describe someone who avoids social interactions? (Chọn 2)
    a) unfriendly
    b) introverted
    c) arrogant
    d) distant

  3. The email’s wording sounded __________, so the client misunderstood the intent.
    a) unclear
    b) unfriendly
    c) professional
    d) vague

  4. A/an __________ work environment can reduce employee motivation.
    a) competitive
    b) unfriendly
    c) dynamic
    d) lively

  5. The café’s strict "no laptop" policy feels __________ to remote workers.
    a) inconvenient
    b) unfriendly
    c) logical
    d) hostile


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The waiter was rude and ignored our requests.
    → The waiter behaved __________ toward us.
  2. Her cold demeanor makes collaboration difficult.
    → Her __________ attitude hinders teamwork.
  3. The hotel staff provided terrible service. (Không dùng "unfriendly")
    → The hotel staff was __________.

Đáp án:

Bài 1:

  1. unfriendly
  2. unfriendly
  3. inconvenient (nhiễu)
  4. abrupt (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) unfriendly, b) hostile
  2. b) introverted, d) distant
  3. b) unfriendly
  4. b) unfriendly
  5. a) inconvenient

Bài 3:

  1. The waiter behaved unfriendly toward us.
  2. Her unfriendly attitude hinders teamwork.
  3. The hotel staff was negligent. (Từ thay thế: negligent/rude/unprofessional)

Bình luận ()