ancillary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ancillary nghĩa là phụ trợ. Học cách phát âm, sử dụng từ ancillary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ancillary

ancillaryadjective

phụ trợ

/ænˈsɪləri//ˈænsəleri/

Từ "ancillary" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • uh (như âm "a" trong "apple") - phát âm cho chữ "an"
  • sih (như âm "see") - phát âm cho chữ "cil"
  • -er-i (như âm "i" trong "machine") - phát âm cho hậu tố "-ary"

Tổng hợp: /ˈænsɪləri/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ancillary trong tiếng Anh

Từ "ancillary" trong tiếng Anh có nghĩa là "điều bổ trợ, phụ trợ" hoặc "hỗ trợ". Nó mô tả một thứ gì đó không phải là chính yếu, mà là giúp ích cho một thứ khác. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Dùng để chỉ các vật dụng, dịch vụ, hoặc công cụ hỗ trợ:

  • Ví dụ 1: "The laptop is an ancillary device for running specialized software." (Máy tính xách tay là một thiết bị bổ trợ để chạy phần mềm chuyên dụng.) - Ở đây, laptop không phải là phần mềm, mà là công cụ giúp chạy nó.
  • Ví dụ 2: "We offer ancillary services such as printing and copying." (Chúng tôi cung cấp các dịch vụ phụ trợ như in và photocopy.) – Những dịch vụ này không phải là dịch vụ chính mà là hỗ trợ cho dịch vụ chính.
  • Ví dụ 3: "A flashlight is a useful ancillary tool for camping." (Đèn pin là một công cụ hỗ trợ hữu ích cho việc cắm trại.) - Đèn pin giúp ích cho việc cắm trại, nhưng không phải là hoạt động chính.

2. Dùng để chỉ các môn học, phần nội dung liên quan nhưng không chính yếu:

  • Ví dụ 4: "The course covers the main topics, with ancillary readings for further study." (Khóa học bao gồm các chủ đề chính, với tài liệu bổ sung để nghiên cứu thêm.) - Các tài liệu bổ sung là để tìm hiểu sâu hơn, không phải là trọng tâm của khóa học.

3. Dùng để miêu tả một vai trò hoặc công việc phụ:

  • Ví dụ 5: "She has an ancillary role in the team, assisting with administrative tasks." (Cô ấy có một vai trò phụ trợ trong đội, hỗ trợ với các công việc hành chính.) - Vai trò này không phải là vai trò chính, mà là hỗ trợ cho các thành viên khác.

Các từ đồng nghĩa bạn có thể sử dụng thay thế cho "ancillary":

  • Supporting
  • Auxiliary
  • Complementary
  • Accessory
  • Add-on

Lưu ý: "Ancillary" thường dùng trong ngữ cảnh trang trí, kỹ thuật, hoặc giáo dục.

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "ancillary" để tôi có thể giúp bạn diễn giải và sử dụng nó một cách chính xác nhất?


Bình luận ()