Từ "accessory" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường nghĩa phổ biến nhất:
1. Trang sức, phụ kiện (chủ yếu dùng cho phụ nữ):
- Meaning: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "accessory". Nó đề cập đến những vật trang trí được đeo hoặc gắn kèm với quần áo, tạo thêm vẻ đẹp và phong cách.
- Examples:
- "She wore a beautiful necklace as an accessory to her dress." (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ xinh đẹp như một phụ kiện cho chiếc váy.)
- "He bought a new watch and belt – useful accessories for his suit." (Anh ấy mua một chiếc đồng hồ và thắt lưng mới – những phụ kiện hữu ích cho bộ vest của anh ấy.)
- "This bag is a classic accessory." (Túi xách này là một phụ kiện kinh điển.)
- Types of accessories: vòng cổ, vòng tay, dây chuyền, nhẫn, bông tai, mũ, khăn quàng cổ, thắt lưng, túi xách, kính, v.v.
2. Vật dụng phụ trợ, đồ dùng hỗ trợ:
- Meaning: Trong ngữ cảnh này, "accessory" đề cập đến một vật dụng hoặc thiết bị được sử dụng để hỗ trợ hoặc tăng cường một thứ gì đó khác.
- Examples:
- "You'll need an adapter as an accessory for your phone when traveling abroad." (Bạn sẽ cần một bộ chuyển đổi như một phụ kiện cho điện thoại của bạn khi đi du lịch ở nước ngoài.)
- "A steering wheel lock is a useful accessory for car security." (Một khóa vô lăng là một phụ kiện hữu ích để bảo mật xe.)
- "The dashboard camera is a helpful accessory for driving." (Máy quay hành trình ô tô là một phụ kiện hữu ích cho việc lái xe.)
3. (Luật pháp) Vật thuộc sở hữu và được hưởng quyền lợi:
- Meaning: Trong luật pháp, "accessory" thường được dùng để chỉ một người bị kết tội liên quan đến một tội phạm, nhưng không phải là người trực tiếp thực hiện hành vi phạm tội. Họ có thể hỗ trợ phạm tội, cung cấp phương tiện, hoặc đóng vai trò đồng phạm.
- Example: "He was found guilty of being an accessory to the murder." (Anh ta bị kết tội là đồng phạm trong vụ giết người.) (Nghĩa này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.)
4. (Động từ) Trang trí, bổ sung:
- Meaning: "To accessorize" có nghĩa là thêm các phụ kiện để làm đẹp hoặc hoàn thiện một thứ gì đó.
- Example: "She loves to accessorize her outfits with scarves and jewelry." (Cô ấy thích trang trí trang phục của mình bằng khăn và trang sức.)
Tóm lại:
- Noun (Danh từ): Phụ kiện, đồ dùng phụ trợ.
- Verb (Động từ): Trang trí, bổ sung.
Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, "accessory" được sử dụng tương đương với từ “item” hoặc “gadget” (đồ dùng nhỏ). Hãy xem ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa chính xác.
Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "accessory" trong đó không? Điều đó sẽ giúp tôi giải thích chi tiết hơn.
Bình luận ()