embellishment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

embellishment nghĩa là tô điểm. Học cách phát âm, sử dụng từ embellishment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ embellishment

embellishmentnoun

tô điểm

/ɪmˈbelɪʃmənt//ɪmˈbelɪʃmənt/

Từ "embellishment" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ɪmˈbɛlɪʃmənt/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, và nó rơi vào âm tiết thứ hai (bellish).

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • em – phát âm giống như "em" trong tiếng Việt.
  • bell – phát âm giống như "bell" trong tiếng Việt.
  • ish – phát âm giống như "ish" trong tiếng Việt (nhưng kéo dài hơn một chút).
  • ment – phát âm giống như "ment" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ embellishment trong tiếng Anh

Từ "embellishment" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết cùng với các ví dụ:

1. Ý nghĩa chính:

  • (n): Sự trang trí, thêm phần đẹp: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Embellishment" đề cập đến việc thêm các chi tiết trang trí, làm đẹp cho một cái gì đó, thường để tăng thêm sự hấp dẫn hoặc tinh tế.
    • Ví dụ:
      • "The dress was beautiful, but the excessive embellishment made it overwhelming." (Bộ váy đẹp, nhưng sự trang trí quá mức khiến nó trở nên quá mức.)
      • "He added a floral embellishment to the wooden box." (Anh ấy đã thêm một chi tiết trang trí hoa vào hộp gỗ.)

2. Ý nghĩa khác:

  • (n): (trong nghề thủ công) Sự thêm thắt, khâu vá: Trong bối cảnh thủ công, "embellishment" có nghĩa là việc thêm các chi tiết nhỏ, như khâu mão, dán đính, để tăng thêm vẻ đẹp hoặc sự phức tạp cho sản phẩm.
    • Ví dụ:
      • "The quilt featured intricate embellishments, including beads and sequins." (Chăn khâu thêu có những chi tiết trang trí phức tạp, bao gồm hạt cườm và sequin.)
  • (v): Trang trí, thêm phần đẹp (dạng động từ): "To embellish" có nghĩa là làm đẹp thêm, thêm chất làm đẹp vào một cái gì đó.
    • Ví dụ:
      • "She embellished the story with colorful details." (Cô ấy đã làm đẹp câu chuyện thêm bằng những chi tiết đầy màu sắc.)
      • "The lawyer embellished the facts to make his client look better." (Luật sư đã phóng đại sự thật để làm cho khách hàng của mình trông tốt hơn.) – Lưu ý: Trong trường hợp này, động từ "embellish" thường mang nghĩa tiêu cực, vì nó có thể dùng để nói dối hoặc phóng đại.

Phân biệt "embellishment" với các từ tương tự:

  • Decoration: Thường đề cập đến các vật trang trí đơn giản, như tranh, ảnh, hoặc đồ trang trí nội thất. "Embellishment" thường mang ý nghĩa phức tạp và tinh tế hơn.
  • Ornament: Thường là một vật trang trí nhỏ, như hạt cườm, đá quý, hoặc biểu tượng. "Embellishment" thường là một phần của quá trình trang trí tổng thể.

Lời khuyên:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của "embellishment".
  • Khi sử dụng "embellish" (dạng động từ), hãy lưu ý rằng nó có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "embellishment" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn tôi giải thích cách nó được sử dụng trong văn học, thời trang, hay thủ công?


Bình luận ()