adornment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adornment nghĩa là trang sức. Học cách phát âm, sử dụng từ adornment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adornment

adornmentnoun

trang sức

/əˈdɔːnmənt//əˈdɔːrnmənt/

Từ "adornment" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈædərnmənt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, và nó rơi vào âm tiết đầu tiên: ad-orn-ment.

Dưới đây là cách chia nhỏ từng âm tiết:

  1. ad - giống như "ad" trong "add"
  2. orn - giống như "orn" trong "ornament"
  3. ment - giống như "ment" trong "moment"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adornment trong tiếng Anh

Từ "adornment" trong tiếng Anh có nghĩa là trang trí, đồ trang trí, phụ kiện trang sức. Nó thường được dùng để chỉ những thứ được thêm vào để làm đẹp hoặc tăng thêm sự hấp dẫn cho một cái gì đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "adornment" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Trang trí cho đồ vật:

  • Ví dụ: "The necklace was a beautiful adornment to her dress." (Vòng cổ là một món đồ trang trí tuyệt đẹp cho chiếc váy của cô ấy.)
  • Ví dụ: "The antique furniture was adorned with intricate carvings." (Những đồ nội thất cổ điển được trang trí bằng những chạm khắc tinh xảo.)
  • Ví dụ: "The florist used colorful adornments to decorate the wedding bouquets." (Người bán hoa sử dụng những đồ trang trí đầy màu sắc để trang trí các bó hoa cưới.)

2. Trang trí trên cơ thể:

  • Ví dụ: "Jewelry is often used as an adornment." (Trang sức thường được sử dụng như một món đồ trang trí.)
  • Ví dụ: "She wore a delicate crown of flowers as an adornment for her hair." (Cô ấy đội một chiếc vương miện hoa duyên dáng như một món trang sức cho tóc.)

3. Thêm sự lấp lánh, quyến rũ (thường mang tính chất tượng trưng):

  • Ví dụ: "The city was adorned with lights for the holiday season." (Thành phố được trang trí bằng đèn để chào đón mùa lễ hội.) - Trong trường hợp này, "adornment" mang ý nghĩa trang trí để làm đẹp, tạo ấn tượng.

Lời khuyên khi sử dụng:

  • "Adornment" thường được dùng để chỉ những thứ có tính thẩm mỹ, làm đẹp, hoặc tăng thêm sự hấp dẫn.
  • Nó thường được dùng với danh từ (ví dụ: dress, necklace, flowers, furniture).

Các từ đồng nghĩa:

Nếu bạn muốn tìm các từ đồng nghĩa với "adornment", bạn có thể tham khảo:

  • Decoration
  • Embellishment
  • Ornament
  • Accessory

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "adornment" trong tiếng Anh!


Bình luận ()